Hi ! My name is Diep.
What is your name ?
I am 10 years old. And you ?
Good bye !
* Match up- nối
1. Hello! □ a. Good moring! Hoa.
2. My name's Ba. □ b. Bye bye!
3. What's your name? □ c. How are you?
4. He's Mr Son. □ d. Hi!
5. I am eleven. □ e. What's your name?
6. How are you? □ f. My name's Lan.
7. Hi! This is Lan. □ g. Hello! I'm Ba.
8. Good morning! Ba. □ h. Fine, thanks.
9. Goodbye. □ i. He's my father.
10. I am fine. Thank you. □ j. How old are you?
* Match up- nối
1. Hello! □ a. Good moring! Hoa.
2. My name's Ba. □ b. Bye bye!
3. What's your name? □ c. How are you?
4. He's Mr Son. □ d. Hi!
5. I am eleven. □ e. What's your name?
6. How are you? □ f. My name's Lan.
7. Hi! This is Lan. □ g. Hello! I'm Ba.
8. Good morning! Ba. □ h. Fine, thanks.
9. Goodbye. □ i. He's my father.
10. I am fine. Thank you. □ j. How old are you?
1-d 2-e 3-f 4-i 5-j 6-h 7-g 8-a 9-b 10-c
1. D
2. G
3. E
4. I
5. J
6. H
7. F
8. A
9. B
10. C
1. D
2. G
3. E
4. I
5. J
6. H
7. F
8. A
9. B
10. C
Chúc bạn học tốt!!!
What your name ??? My name is Chipi . I am girl
How old years old ??? I am twelve years old
Which class are you in ??? Which grade are you in ???............................
bạn ơi mình ko hiểu câu hỏi bạn viết
hi. My name is Ngan. how are you? I'm very well thanks!
I'm 10 years old. what is it today
bye bye
hãy dịch ra tiếng việt cho mình nhé!
Chào. Tôi tên là Ngân. bạn khỏe không? Tôi rất khỏe, cảm ơn! Tôi 10 tuổi. hôm nay là gì tạm biệt
hi. My name is Ngan. how are you? I'm very well thanks!
I'm 10 years old. what is it today
bye bye
Dịch :
Chào. Tôi tên là Ngân. bạn khỏe không? Tôi rất khỏe, cảm ơn! Tôi 10 tuổi. hôm nay ntn? tạm biệt
Hi. My name is Ngan. how are you? I'm very well thanks!
I'm 10 years old. what is it today
bye bye
Dịch: Xin chào. Tôi tên là Ngan. Bạn có khỏe không? Tôi rất ổn cảm ơn!
Toi 10 tuoi. Hom nay la thu may?
Tam biet
k mik nha
1. How old you are? - I'm eleven years old.
2. I'm fine, thanks you. And you?
3. Hi, my name is Mai. What's you name?
4. This is Miss Hoa and this are Miss Nhung.
5. My name is Loan and this it Lan.
1. How old you are => are you ? - I'm eleven years old.
2. I'm fine, thanks => thank you. And you?
3. Hi, my name is Mai. What's you => your name?
4. This is Miss Hoa and this are => is Miss Nhung.
5. My name is Loan and this it => is Lan.
#Yiin - girl ><
1. How old you are? - I'm eleven years old.
2. I'm fine, thanks you. And you?
\(\rightarrow\)I'm fine,thanks.
3. Hi, my name is Mai. What's you name?
\(\rightarrow\)My name is Thao.
4. This is Miss Hoa and this are Miss Nhung.
5. My name is Loan and this it Lan.
1. How old you are\(\rightarrow\)are you? - I'm eleven years old.
2. I'm fine, thanks you\(\rightarrow\)thank you. And you?
3. Hi, my name is Mai. What's you\(\rightarrow\)your name?
4. This is Miss Hoa and this are\(\rightarrow\)this is Miss Nhung.
5. My name is Loan and this it\(\rightarrow\)this is Lan.
Hello , my name is Lisa I 'am nineteen years old My mother ' name is Linh and my father ' name is Hai and my baby 'name is Duc , my mother is 45 years old and my father is 45 years old and my baby is 3 years old .
Xin chào, tôi tên là Lisa. Tôi 19 tuổi. Mẹ tôi tên là Linh và bố tôi tên là Hải và em tôi tên là Đức, mẹ tôi 45 tuổi và bố tôi 45 tuổi và em tôi là 3 tuổi.
Hi,my name is Lionei Henderson .I am from USA but now I am studying in Vietnam.My school name is Uniworld International School in Ba Dinh district,Ha Noi.Look forward to everyone's help.Thank you so muck.
And what is your name?
What name is your school?
Hello! My name is Mai. Iam from Viet Nam and i study at Nguyet Duc Secondary school. Hope we will be friends. Thanks
Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:
Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................
My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........
Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................
Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................
Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................
night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................
Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................
This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................
at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................
come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............
open your book : ..................... ; close your book : .............................
Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên
My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt
Thanks : Cảm ơn ; And : .Và ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)
Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children : Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học
at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn
open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .
Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.
My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;
How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;
Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;
Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;
Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;
Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;
How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;
Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;
Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.
Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:
Hello : Xin chào ( không thân thiện ) ; Hi : Xin chào ( thân thiện ) ; Greet : chào đón ; Greeting : Lời chào ; Name : Tên
My : của tôi; is : là, thì , ở ; Am : là, thì , ở. ; I : Tôi ; You : bạn ; Fine : khỏe
Thanks : cảm ơn ; And : và ; How : Như thế nào ; are : là , thì , ở ; Miss : Cô ( chưa có gia đình )
Mrs : Bà ( đã có gia đình ); Mr : Ông , ngài ; Ms : Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối ; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối ; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children :Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We :Chúng tôi ; Miss Hoa : Cô Hoa. ; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : trường học
at : ở tại ; at school : ở trường học ; Stand up :Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào ; Open : mở; close : đóng ; book :quyển sách ; your : của bạn
open your book : Mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại
Hi ,My name is Lionei Henderson.I am from USA but now I am studying in Vietnam.My school name is Uniworld International School in Ba Dinh district,Ha Noi
And What is your name?
What is your school name?
Hi! My name is Nhi.I'm from Viet Nam and I live in Binh Dinh.My school name is An Tan secondary school.
Hi ,My name is Lionei Henderson.I am from USA but now I am studying in Vietnam.My school name is Uniworld International School in Ba Dinh district,Ha Noi
What is your name?
=)) My name is Lionei Henderson
What is your school name?
=)) My shool name is Uniworld International School
Dịch : Xin chào, Tên tôi là Lionei Henderson, tôi đến từ Hoa Kỳ nhưng hiện nay tôi đang học ở Việt Nam, tên trường của tôi là Uniworld International School tại Ba Đình, Hà Nội Và tên bạn là gì? Tên của trường học của bạn là gì?
I am Henry. I am nine years old. I have two brothers and one sister. My sister’s name is Vicky. She is eleven years old. And my brothers are called Sam and Tony. Sam is four and Tony is five. My father’s name is Tom and my mother is called Graham. I have a little dog. He is yellow and white. His name is Luke.
I am very handsome and I have short black hair and black eyes. I have a computer. My house is next to the school. I can walk to school.
Can you tell me about you? How old are you? What do you look like? How about your family?
Write soon.
Yours,
Henry
1. Henry’s sister……………………………………..years old.
2. Henry……………………………. two brother and one sister.
3. Henry’s sister’s name is……………………………………
4. Henry’s dog ………………………….yellow and……………………
5. Henry…………………………… hair and…………………….eyes.
6. Henry…………………………school.
7. Henry’s house is………………………the school.
8. Henry………………………..two brothers.
9. Henry’s dog’s name…………………..Luke.
10. Tony……………………five years old.
1. is eleven
2. has
3. Vicky
4. is/white
5. has short black/black
6. walks
7. next to
8. has
9. is
10. is
1. Henry’s sister………is eleven/11………..years old.
2. Henry…………has………. two brother and one sister. => brothers
3. Henry’s sister’s name is…………Vicky……………
4. Henry’s dog …………is…………….yellow and………white……………
5. Henry……has short black…… hair and………black…….eyes.
6. Henry………walks to………school.
7. Henry’s house is…………next to…………the school.
8. Henry………has………..two brothers.
9. Henry’s dog’s name……is………..Luke.
10. Tony………is………five years old.
1.eleven
2.has
3.Vicky
4.is/white
5.has short black/black
6.can walk
7.is next to
8.has
9.is
10.is