Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Twice
Xem chi tiết
Nguyễn Lam Giang
31 tháng 10 2018 lúc 21:47

lên google dịch đi

Đặng Yến Ngọc
31 tháng 10 2018 lúc 21:48

1/ Bạch Dương - Aries 

2/ Kim Ngưu - Taurus

3/ Song Tử - Gemini

4/ Cự Giải - Cancer

5/ Hải Sư - Leo 

6/ Xử Nữ - Virgo 

7/ Thiên Bình- Libra 

8/ Hổ Cáp - Scorpius 

9/ Nhân Mã - Sagittarius 

10/ Ma Kết - Capricorn 

11/ Bảo Bình - Aquarius 

12/ Song Ngư - Pisces 

Hattori Heiji
31 tháng 10 2018 lúc 21:48

Virgo Cancer Gemini Leo nhớ được vậy nhờ xem fairy tail

Twice
Xem chi tiết
Dương
8 tháng 11 2018 lúc 22:29

trong 12 cung hoàng đạo có cung xà phu ak

#G#

lê đức tài 0510
8 tháng 11 2018 lúc 22:29

sà phu là cung thứ 13 bạn ê ko có trong 12 cung hoàng đạo nha

Người
8 tháng 11 2018 lúc 22:30

cung đó là cung thứ 13 nhé

Xem chi tiết
nguyhuhyj
28 tháng 9 2018 lúc 19:50

mk cung Ma Kết đẹp trai

Khánh Linh (Lumy )
28 tháng 9 2018 lúc 19:51

Bạch Dương 

Aries

Nguyễn Thị Mai Hương
28 tháng 9 2018 lúc 19:52

Mình thuộc cung Bảo Bình

My zodiac is Aquarius.

Jisoo
Xem chi tiết
ROSA ( Râu + Lía ) ♥
10 tháng 7 2019 lúc 9:19

12 Cung hoàng đạo trog T.A:

- Aries : Bạch Dương

- Taurus : Kim Ngưu

- Gemini : Song Tử

- Cacer : Cự Giải

- Leo : Sư Tử

- Virgo : Xử Nữ

- Libra : Thiên Bình

- Scorpio : Bọ Cạp 

- Sagittarius : Nhân Mã

- Capricorn: Ma Kết

- Aquarius : Bảo Bình

- Pisces: Song Ngư

           #Q.A#

ʚɞ~I
Xem chi tiết
lê phạm anh thư
22 tháng 1 2020 lúc 15:19

12 signs of the zodiac kb tui trước đi

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Dương
22 tháng 1 2020 lúc 15:25

- 12 cung hoàng đạo: 12 signs of the zodiac.

#Quỷ_Vương

Khách vãng lai đã xóa
:))))
22 tháng 1 2020 lúc 15:26
12 signs of the zodiac
Khách vãng lai đã xóa
Lê Thị Huyền Trang
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Mai Hương
24 tháng 6 2018 lúc 10:50

toán:

violympic toán

tiếng việt:

trạng nguyên tiếng việt

(còn 1 phần mềm nữa mink mới đăng ký nhừn ko nhớ.)

tiếng anh:

tiếng anh 123

ioe.

ks cho mik nha.

_ℛℴ✘_
24 tháng 6 2018 lúc 10:51

Tiếng Anh 123

online math

h.h

cunghoc.vn

IOS

IOE

...

thu hien
24 tháng 6 2018 lúc 10:52

onlinemath

IXL

Ngôn ngữ học

Tiếng Anh 123

Nguyễn Hà Anh
Xem chi tiết
Vũ Hồng Linh
23 tháng 7 2019 lúc 16:32

Mình ko có ý định gì nhưng những bài này bạn phải tự viết chứ viết lên đây dài dòng lắm:)))))

Nhok Thiên Bình
Xem chi tiết
Ngô Thế Trường ( CRIS DE...
23 tháng 7 2018 lúc 15:24
12 cung hoàng đạo
STTTên LatinhTên thường gọiTên chòm sao tương ứngNghĩa/biểu tượngHoàng đạo dương lịch (năm 2011)
1AriesBạch Dương
Tên khác: Dương Cưu
Bạch DươngAries.svg Con cừu trắng21/3 - 19/4
2TaurusKim NgưuKim NgưuTaurus.svg Con bò vàng20/4 - 20/5
3GeminiSong Tử
Tên khác: Song Nam, Song Sinh
Song TửGemini.svg Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé)21/5 - 21/6
4CancerCự Giải
Tên khác: Bắc Giải
Cự GiảiCancer.svg Con cua22/6 - 22/7
5LeoSư TửSư TửLeo.svg Con sư tử23/7 - 22/8
6VirgoXử Nữ 
Tên khác: Thất Nữ, Trinh Nữ
Thất NữVirgo.svg Trinh nữ23/8 - 22/9
7LibraThiên Bình 
Tên khác: Thiên Xứng
Thiên BìnhLibra.svg Cái cân23/9 - 22/10
8ScorpioThiên Yết 
Tên khác:Hổ Cáp, Thần Nông, Bọ Cạp, Thiên Hạt
Thiên YếtScorpio.svg Con bọ cạp23/10 - 22/11
9SagittariusNhân Mã 
Tên khác: Xạ Thủ, Cung Thủ
Nhân MãSagittarius.svg Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung23/11 - 21/12
10CapricornMa Kết 
Tên khác: Nam Dương
Ma KếtCapricorn.svg Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá22/12 - 19/1
11AquariusBảo Bình
Tên khác: Thủy Bình
Bảo BìnhAquarius.svg Người mang (cầm) bình nước20/1 - 18/2
12PiscesSong NgưSong NgưPisces.svgHai con cá bơi ngược chiều19/2 - 20/3
anhthu bui nguyen
23 tháng 7 2018 lúc 15:23

bạch dương, kim ngưu, song từ, cự giải, sư tử, sử nữ, thiên bình, bọ cạp, nhân mã, ma kết, bảo bình, song ngư

TK MK NHA. ^_^

BẠCH DƯƠNG

_Vũ Minh Quân_2k3
23 tháng 7 2018 lúc 15:24
Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư tử, Xử nữ, thiên bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Bảo Bình, Song Ngư.
seru
Xem chi tiết
Nguyễn Vũ Minh Hiếu
6 tháng 2 2018 lúc 19:37

ác món ăn từ thịt bằng tiếng Anh

– bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

– beer: bia

– coffee: cà phê

– fruit juice: nước ép hoa quả

– fruit smoothie: sinh tố hoa quả

– hot chocolate: ca cao nóng

– milk: sữa

– milkshake: sữa lắc

– soda: nước ngọt có ga

– tea: trà

– wine: rượu

– lemonande: nước chanh

– champagne: rượu sâm banh

– tomato juice: nước cà chua

– smoothies: sinh tố.

– avocado smoothie: sinh tố bơ

– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây

– tomato smoothie: sinh tố cà chua

– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche

– still water: nước không ga

– mineral water: nước khoáng

– orange squash: nước cam ép

– lime cordial: rượu chanh

– iced tea: trà đá

– Apple squash: Nước ép táo

– Grape squash: Nước ép nho

– Mango smoothie: Sinh tố xoài

– Pineapple squash: Nước ép dứa

– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ

– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu

– Plum juice: Nước mận

– Apricot juice: Nước mơ

– Peach juice: Nước đào

– Cherry juice: Nước anh đào

– Rambutan juice: Nước chôm chôm

– Coconut juice: Nước dừa

– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long

– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu

– Lychee juice (or Litchi): Nước vải

Phạm Trần Thảo Vy
6 tháng 2 2018 lúc 19:35

Foods :thức ăn

bread :bánh mì

spaghetti: mì ý

fish :cá

meat : thịt

rice : cơm

................

drinks :thức uống

orange juice ; Nước cam ép

milk :sữa

mineral water : nước khoáng

water :nước

..........

Thân Vũ Khánh Toàn
6 tháng 2 2018 lúc 19:40

Đồ ăn: grund beef, roast, pork, lamb, beef, sausage, stewing meat, chops, steak, leg, soya cheese, p