Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Y/n 2010
Xem chi tiết
minh nguyet
22 tháng 10 2021 lúc 9:34

IV. Complete the sentences with the correct possessive forms.

1.  _____Mai's________ mother is my teacher of English. (Mai)

2.  Is it _____Nam's_________ study room? (Nam)

3.  My _______cousin_______ father is my uncle. (cousin)

4.  Look! _____Tom's_________ dog is running in the park. (Tom)

5. There is a cat behind my _______sister's_______ computer. (sister).

 

alla
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Gia Huy
16 tháng 3 2023 lúc 21:40

mai's

nam's

grandmother's

cousin's

tom's

sister's

Le minh duc
Xem chi tiết
Minh Phương
25 tháng 10 2023 lúc 20:49

1. My grandmother's bedroom is my favorite room in our house.
2. My cousin's father is my uncle.
3. Mai's mother is my teacher of English.
4. Is it Nam's study room?
5. There is a cat behind my sister's computer.

Nguyễn  Việt Dũng
25 tháng 10 2023 lúc 20:52

1. My grandmother's bedroom is my favorite room in our house.

2. My cousin's father is my uncle.
3. Mai's mother is my English teacher.
4. Is it Nam's study room?
5. There is a cat behind my sister's computer.

Nguyễn Ngọc Hà
Xem chi tiết
tuấn trần
Xem chi tiết
em học dốt
29 tháng 10 2018 lúc 21:43

1) tallest

2)

3) teach

4) fishing

5)businessman

6)lazyness

7)chinese

8)older / elder

Ngô phương thảo
29 tháng 10 2018 lúc 21:48

1. taller

2. width

3.teaches

4. fishing

5. busy

6.laziness

7.chinese

8.elder

em học dốt
29 tháng 10 2018 lúc 21:50

câu 3 ) teaches  thêm es nhé

câu 4) fishing

5) a businessman

6) laziness( i ngắn nhá )

7) a chinese

8) older ( viết elder cx dk tại nó tương đương)

hmmmm
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
2 tháng 8 2021 lúc 15:03

1 Mi's

2 teacher's

3 Nick's

4 father's

5 brother's

Edogawa Conan
2 tháng 8 2021 lúc 15:04

1.Mi's

2.teacher's

3.Nick's

4.father's

5.brother's

Khánh Nam.....!  ( IDΣΛ...
2 tháng 8 2021 lúc 15:04

1 Thuc Anh is Mi's cousin.

 

2. This is the teacher's chair.

3. Where is Nick's computer?

 

4. My father's motorbike is in the garden.

 

5. My brother's bedroom is next to the living room.

 


 

Gia Hân
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
1 tháng 8 2023 lúc 17:25

(1) children's

(2) boys'

(3) Susan's

(4) Mary's

(5) cousin's

(6) students'

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
17 tháng 2 2023 lúc 13:32

1: mine

2: theirs

3: yours

4: his

5: ours

Hà Quang Minh
14 tháng 10 2023 lúc 20:40

1. I have a new bike. The bike is mine.

(Tôi có một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp là của tôi.)

2. These are Mai's and Lan’s maps. These maps are theirs.

(Đây là bản đồ của Mai và Lan. Những bản đồ này là của họ.)

3. This is a present for you. It's yours.

(Đây là một món quà cho bạn. Nó là của bạn.)

4. My father has new shoes. They're his.

(Cha tôi có đôi giày mới. Chúng là của anh ấy.)

5. This is our new house. The house is ours.

(Đây là ngôi nhà mới của chúng tôi. Ngôi nhà là của chúng tôi.)

Vũ Nam Phương
Xem chi tiết
blueesky~~~
18 tháng 10 2021 lúc 19:15

46. teaches
47. clever
48. creative
49. canteen
52. rooms
53. physics 
54. boarding 
56. country house
57. hardworking
58. cool
59. sink
60. cupboard
61. caring
62. funny
63. air conditioner
50. confident
51. hall
55. flat