sắp sếp các từ sau lại cho đúng
a) hortete
etarefh
humat
dafesh
gotehret
terha
hotwr
Sắp sếp lại các từ sau. Minh in? What class is
Sắp sếp lại các từ sau để hoàn thành một câu hoàn chỉnh và dịch sang Tiếng Việt
Câu 1 : What / phone / your / is / number
Câu 2 : summer ? / you / will / this / do / What
1) What is your phone number?
2) What will you do this summer?
sắp sếp các phân số sau từ bé đến lớn
sắp sếp các số sau từ nhỏ đến lớn:6,4,7,2,9,10,8,1,3,5
sắp sếp các từ sau
tia tía lúa trong nháy nắng hoài ruộng
trên/ruộng/tia/tía/nắng/nháy /lúa/hoài
Tia nắng tía nháy hoài trên ruộng lúa.
tia/ tía/ lúa/ trong/ nháy/ nắng/ hoài/ ruộng
➙ Tia nắng tía nháy hoài trong ruộng lúa
cho các số 6 , 5 , 8 , 9 , 1 , 3 em hãy sắp sếp các số theo yêu cầu sau đây :
-sắp sếp theo thứ tự từ bé đến lớn và từ lớn đến bé
-viết số nhỏ nhất và phải có dấu ( , )
-vết số lớn nhất và có dấu dấu ( ,)
135689
986531
1,35689
9,86531
Câu cuối của Thọ sai rồi nhé
Cho các số đo vận tốc sau: 12,5m/ giây; 0,78 km/phút; 800m/phút; 45,9km/giờ
Hãy sắp sếp các số đo theo thứ tự từ bé đến lớn:
`45,9`km/giờ
`0,78`km/phút
`800`m/phút
`12,5`m/giây
Hãy sắp sếp các phân số sau đây từ bé đến lớn 4/4; 4/3; 1/2
sắp xếp các từ sau thành 1 từ có nghĩa(gợi ý sắp sếp các từ trên về covid-19) :
thehal:
mumine:
tainbydo:
sitanced:
tainneg:
- health
- immune
- antibody
- distande
- antigen
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
health immune antibody ............. khong biet