(tìm từ có âm khác nhau trong phần được tô đậm)
1.A.writes B.makes C. takes D.drives
2.A.never B.often C.when D.tennis
3.A.eating B.speak C.leader D.breakfast
4.A.Thursday B.thanks C.there D.birthday
5.A.open B.doing C.going D.cold
6.A.head B.see C.lead D.green
7.A.leave B.bread C.break D.head
8.A.arrives B.looks C.takes D.speaks