STT |
Sinh vật |
Kiểu sinh sản |
1 |
Cây lúa |
Sinh sản hữu tính (hạt) |
2 |
Cây rau má bò trên đất ẩm |
Sinh sản vô tính (thân) |
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|