-x2y - 3xy + 2x2y
Đơn Thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức (-4x2y2)(-3xy)
a. -6x2y(-2x2y) b. 2x2.6y3
c. 2x.(-6x2y2) d. -4x.(-3y).x2y
\(12x^4y^2\) \(12x^2y^3\)
\(-12x^3y^2\) \(12x^3y^2\)
Rút gọn biểu thức :
a ) ( 3 x 2 – 2 x 2 y ) : x 2 – ( 2 x y 2 + x 2 y ) : ( 1 / 3 x y )
a) (3x2 – 2x2y) : x2 – (2xy2 + x2y) : (1/3 xy)
= (3x3 : x2) + (-2x2y : x2) - [(2x2y : 1/3 xy) +( x2y : 1/3 xy)]
= 3x – 2y – (6y + 3x) = 3x – 2y – 6y – 3x = -8y
Tổng ba đơn thức đồng dạng 3 x 2 y , - 1 / 2 x 2 y v à - 2 x 2 y là:
A. 1 2 x 2 y
B. - 1 2 x 2 y
C. 0
D. 1 2 x 2 y 2
Tìm đa thức A sao cho A + x 3 y - 2 x 2 y + x - y = 2 y + 3 x + x 2 y
A. A = - x 3 y + 3 x 2 y - 2 x - 3 y
B. A = - x 3 y + x 2 y - 2 x - 3 y
C. A = - x 3 y + 3 x 2 y + 2 x + 3 y
D. A = x 3 y - 3 x 2 y + 2 x + 3 y
Ta có:
A + x 3 y − 2 x 2 y + x − y = 2 y + 3 x + x 2 y ⇔ A = 2 y + 3 x + x 2 y − x 3 y + 2 x 2 y − x + y A = − x 3 y + 3 x 2 y + 2 x + 3 y
Chọn đáp án C
1.Thực hiện phép tính:
a) 5xy2- x2y / 3xy + 4x2y + x2y / 3xy
Phân tích thành nhân tử
1)(2x+y)2-4y2
2)64-125x3
3)x3-2x2y+xy2-4x
4)x3-y3+x2y-xy2
1: =(2x+y-2y)(2x+y+2y)
=(2x-y)(2x+3y)
2: =(4-5x)(16+20x+25x^2)
3: =x(x^2-2xy+y^2-4)
=x[(x-y)^2-4]
=x(x-y-2)(x-y+2)
4: =(x-y)(x^2+xy+y^2)+xy(x-y)
=(x-y)(x^2+2xy+y^2)
=(x-y)(x+y)^2
1: =(2x+y-2y)(2x+y+2y)
=(2x-y)(2x+3y)
2: =(4-5x)(16+20x+25x^2)
3: =x(x^2-2xy+y^2-4)
=x[(x-y)^2-4]
=x(x-y-2)(x-y+2)
4: =(x-y)(x^2+xy+y^2)+xy(x-y)
=(x-y)(x^2+2xy+y^2)
=(x-y)(x+y)^2
Cho các đơn thức sau: - 2 x 2 y , - 2 5 x 2 y , - 3 x y 2 , 1 2 x y 2 , 3 5 x 2 y
Số đơn thức đồng dạng với đơn thức - x 2 y là:
A. 3
B. 2
C. 4
D. 5
Các đơn thức đồng dạng với đơn thức -x2 y là
Chọn A
Tính tổng,hiệu các biểu thức sau:
a) 2x2y+\(\dfrac{2}{3}\)x2y+\(\left(-\dfrac{1}{3}\right)\)x2y
b) 2x2y2+3x2y2+x2y2
a) \(2x^2y+\dfrac{2}{3}x^2y+\left(-\dfrac{1}{3}\right)x^2y\)
\(=\left(2+\dfrac{2}{3}+-\dfrac{1}{3}\right)x^2y\)
\(=\dfrac{7}{3}x^2y\)
b) \(2x^2y^2+3x^2y^2+x^2y^2\)
\(=\left(2+3+1\right)x^2y^2\)
\(=6x^2y^2\)
Cho 2 biểu thức
2P-Q=x2y+6xy2+3x2y2
P-Q=2x2y-xy2+3x
Tìm 2 đa thức P và Q thõa mãn 2 biểu thức