Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Cure whip
Xem chi tiết
Đào Trần Tuấn Anh
26 tháng 7 2018 lúc 9:03
Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
Nguyệt
26 tháng 7 2018 lúc 9:03
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownthổi
11breakbrokebrokenđập vỡ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostphải trả, trị giá
21cutcutcutcắt
22digdugdugđào
23dodiddonelàm
24drawdrewdrawnvẽ
25dreamdreamed/dreamtdreamed/dreamt
26drivedrovedrivenlái xe
27drinkdrankdrunkuống
28eatateeatenăn
29fallfellfallengiảm
30feelfeltfeltcảm thấy
31fightfoughtfoughtchiến đấu
32findfoundfoundtìm
33flyflewflownbay
34forgetforgotforgottenquên
35forgiveforgaveforgiventha thứ
36freezefrozefrozenlàm đóng băng
37getgotgotcó được
38givegavegivencung cấp cho
39gowentgoneđi
40growgrewgrownphát triển
41hanghunghungtreo
42havehadhad
43hearheardheardnghe
44hidehidhiddenẩn
45hithithitnhấn
46holdheldheldtổ chức
47hurthurthurttổn thương
48keepkeptkeptgiữ
49knowknewknownbiết
50laylaidlaidđặt
Dương Lam Hàng
26 tháng 7 2018 lúc 9:05

ĐỘng từ nguyên mẫu   -   Qúa khứ đơn     -         Qúa khứ phân từ            -              Nghĩa của từ

 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
lôi hữu thiên tài
Xem chi tiết
Phạm Ngọc Cát Tường
9 tháng 1 2017 lúc 19:08

Có quy tắc:

arrive => arrived

remember => remembered

talk => talked

help => helped

return => returned

Bất quy tắc:

eat => ate

teach => taught

send => sent

give => gave

Hà Thị Mai Hương
9 tháng 1 2017 lúc 19:18
Regular Verb( động từ theo quy tắc) Irregular Verb(động từ bất quy tắc
Arrive eat
Remember teach
talk send
help , return give

Dạng thức:

arrive => arrived give => gave =>given

eat => ate => eaten help => helped

teach => taught => taught return => returned

remember => remembered

talk => talked

send => sent =>sent


Những động từ theo quy tắc thì mình chỉ viết 1 lần thôi nhé!!!

Chúc bạn học tốt!!!

Đức Kiên
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Gia Huy
19 tháng 3 2023 lúc 21:18

 

tran thi kim anh
Xem chi tiết
võ doãn nhật phong
1 tháng 2 2018 lúc 14:06

buy-bought              drink-drank

think-thought           sing-sang

go-went                   eat-ate

run-ran                    speak-spoke

sing-sang                 read-read

Anh Nguyễn
Xem chi tiết
quách anh thư
30 tháng 1 2018 lúc 21:48
Nguyên mẫuQuá khư đơnQuá khứ phân từÝ nghĩa thường gặp nhất
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownđòn
11breakbrokebrokennghỉ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostchi phí
21cutcutcutcắt
Nu Hoang Bang Gia
30 tháng 1 2018 lúc 21:48
 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcast

phát thanh

Ahwi
30 tháng 1 2018 lúc 21:48
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
bearborebornmang, chịu dựng
beatbeatbeatenđánh đập
becomebecamebecometrở nên
befallbefellbefallenxảy ra, xảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
bidbidbidtrả giá
bidebided/bodebided/biddenchờ đợi
bindboundboundbuộc, trói
bitebitbittencắn
bleedbledbledchảy máu
blessblessed/blestblessed/blestban phúc
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenđập vỡ
breedbredbrednuôi, dạy dỗ
bringbroughtbroughtmang đến
broadcastbroadcastbroadcastphát thanh, phát sóng
Ngoc Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Anh
11 tháng 2 2022 lúc 14:39

met

helped

spoke

lived

wrote

studied

did

cried

stood

played

stayed

asked

laughed

tried

tidied

enjoyed

drove

planned

put

stopped

sang

agreed

sat

borrowed

ran

began

broke

brought

built

bought

︵✰Ah
11 tháng 2 2022 lúc 14:39

1.Cho dạng đúng của động từ thì quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V-ed

V

V-ed

meet (gặp)

 met

enjoy (thích)

 enjoyed 

help (giúp đỡ)

 helped

drive (lái xe)

 drove

speak (nói)

 spoke

plan (kế hoạch)

 planned

live (sống)

 live

put (đặt)

 put

write (viết)

 wrote

stop (dừng lại)

 stopped

study (học)

 studies

sing (hát)

 sang

do (làm)

 did

agree (đồng ý)

 agreed

cry (khóc)

 cried

sit (ngói)

 sit

stand (đứng)

 stood

borrow (mượn)

 borrowed 

play (chơi)

 played

run (chạy)

 ran

stay (ở)

 stayed

begin (bất đầu)

 began

ask (hỏi)

 asked

break (làm vỡ)

 broke

laugh (cười)

 laughed 

bring (mang theo)

 brought

try (cố gắng)

 tried 

build (xây)

 built

tidy (dọn dẹp)

 tidied

buy (mua)

 bought

Chi Đào
Xem chi tiết
ᴠʟᴇʀ
28 tháng 3 2022 lúc 11:07

Thế tay bn ko tự copy đc à(=? 

Keiko Hashitou
28 tháng 3 2022 lúc 11:08

bn có tay có chân sao ko tự lm đi

TH Lý Thái Tổ - Lớp 4A6...
28 tháng 3 2022 lúc 11:15

chắc bn ko biết copy

Dương Lê Vi Cầm
Xem chi tiết
BUI THI HOANG DIEP
18 tháng 8 2018 lúc 9:55

mình chỉ có bảng 91 từ thôi 

 Nguyên mẫuQuá khư đơnQuá khứ phân từÝ nghĩa thường gặp nhất
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownđòn
11breakbrokebrokennghỉ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostchi phí
21cutcutcutcắt
22digdugdugđào
23dodiddonelàm
24drawdrewdrawnvẽ
25dreamdreamed/dreamtdreamed/dreamt
26drivedrovedrivenổ đĩa
27drinkdrankdrunkuống
28eatateeatenăn
29fallfellfallengiảm
30feelfeltfeltcảm thấy
31fightfoughtfoughtcuộc chiến
32findfoundfoundtìm
33flyflewflownbay
34forgetforgotforgottenquên
35forgiveforgaveforgiventha thứ
36freezefrozefrozenđóng băng
37getgotgotcó được
38givegavegivencung cấp cho
39gowentgoneđi
40growgrewgrownphát triển
41hanghunghungtreo
42havehadhad
43hearheardheardnghe
44hidehidhiddenẩn
45hithithitnhấn
46holdheldheldtổ chức
47hurthurthurttổn thương
48keepkeptkeptgiữ
49knowknewknownbiết
50laylaidlaidđặt
51leadledleddẫn
52learnlearned/learntlearned/learnthọc
53leaveleftleftlại
54lendlentlentcho vay
55letletletcho phép
56lielaylainlời nói dối
57loselostlostmất
58makemademadelàm
59meanmeantmeantcó nghĩa là
60meetmetmetđáp ứng
61paypaidpaidtrả
62putputputđặt
63readreadreadđọc
64rideroderiddenđi xe
65ringrangrungvòng
66riseroserisentăng
67runranrunchạy
68saysaidsaidnói
69seesawseenthấy
70sellsoldsoldbán
71sendsentsentgửi
72showshowedshowed/shownchương trình
73shutshutshutđóng
74singsangsunghát
75sitsatsatngồi
76sleepsleptsleptngủ
77speakspokespokennói
78spendspentspentchi tiêu
79standstoodstoodđứng
80swimswamswumbơi
81taketooktaken
82teachtaughttaughtdạy
83teartoretorn
84telltoldtoldnói
85thinkthoughtthoughtnghĩ
86throwthrewthrownném
87understandunderstoodunderstoodhiểu
88wakewokewokenthức
89wearworewornmặc
90winwonwongiành chiến thắng
91writewrotewrittenviết
nguyenhuuphuoc
18 tháng 8 2018 lúc 10:03

k mình mình k lại băng đảng nhí

nguyenhuuphuoc
18 tháng 8 2018 lúc 10:06

Bảng động từ bất quy tắc Full

 

Động từ nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa của động từ

1

abide

abode/ abided

abode/ abided

lưu trú, lưu lại

2

arise

arose

arisen

phát sinh

3

awake

awoke

awoken

đánh thức, thức

4

be

was/ were

been

thì, là, bị, ở

5

bear

bore

borne

mang, chịu dựng

6

become

became

become

trở nên

7

befall

befell

befallen

xảy đến

8

begin

began

begun

bắt đầu

9

behold

beheld

beheld

ngắm nhìn

10

bend

bent

bent

bẻ cong

11

beset

beset

beset

bao quanh

12

bespeak

bespoke

bespoken

chứng tỏ

13

bid

bid

bid

trả giá

14

bind

bound

bound

buộc, trói

15

bleed

bled

bled

chảy máu

16

blow

blew

blown

thổi

17

break

broke

broken

đập vỡ

18

breed

bred

bred

nuôi, dạy dỗ

19

bring

brought

brought

mang đến

20

broadcast

broadcast

broadcast

phát thanh

21

build

built

built

xây dựng

22

burn

burnt/ burned

burnt/ burned

đốt, cháy

23

buy

bought

bought

mua

24

cast

cast

cast

ném, tung

25

catch

caught

caught

bắt, chụp

26

chide

chid/ chided

chid/ chidden/ chided

mắng chửi

27

choose

chose

chosen

chọn, lựa

28

cleave

clove/ cleft/ cleaved

cloven/ cleft/ cleaved

chẻ, tách hai

29

cleave

clave

cleaved

dính chặt

30

come

came

come

đến, đi đến

31

cost

cost

cost

có giá là

32

crow

crew/ crewed

crowed

gáy (gà)

33

cut

cut

cut

cắt, chặt

34

deal

dealt

dealt

giao thiệp

35

dig

dug

dug

đào

36

dive

dove/ dived

dived

lặn; lao xuống

37

draw

drew

drawn

vẽ; kéo

38

dream

dreamt/ dreamed

dreamt/ dreamed

mơ thấy

39

drink

drank

drunk

uống

40

drive

drove

driven

lái xe

41

dwell

dwelt

dwelt

trú ngụ, ở

42

eat

ate

eaten

ăn

43

fall

fell

fallen

ngã; rơi

44

feed

fed

fed

cho ăn; ăn; nuôi;

45

feel

felt

felt

cảm thấy

46

fight

fought

fought

chiến đấu

47

find

found

found

tìm thấy; thấy

48

flee

fled

fled

chạy trốn

49

fling

flung

flung

tung; quang

50

fly

flew

flown

bay

51

forbear

forbore

forborne

nhịn

52

forbid

forbade/ forbad

forbidden

cấm đoán; cấm

53

forecast

forecast/ forecasted

forecast/ forecasted

tiên đoán

54

foresee

foresaw

forseen

thấy trước

55

foretell

foretold

foretold

đoán trước

56

forget

forgot

forgotten

quên

57

forgive

forgave

forgiven

tha thứ

58

forsake

forsook

forsaken

ruồng bỏ

59

freeze

froze

frozen

(làm) đông lại

60

get

got

got/ gotten

có được

61

gild

gilt/ gilded

gilt/ gilded

mạ vàng

62

gird

girt/ girded

girt/ girded

đeo vào

63

give

gave

given

cho

64

go

went

gone

đi

65

grind

ground

ground

nghiền; xay

66

grow

grew

grown

mọc; trồng

67

hang

hung

hung

móc lên; treo lên

68

hear

heard

heard

nghe

69

heave

hove/ heaved

hove/ heaved

trục lên

70

hide

hid

hidden

giấu; trốn; nấp

71

hit

hit

hit

đụng

72

hurt

hurt

hurt

làm đau

73

inlay

inlaid

inlaid

cẩn; khảm

74

input

input

input

đưa vào (máy điện toán)

75

inset

inset

inset

dát; ghép

76

keep

kept

kept

giữ

77

kneel

knelt/ kneeled

knelt/ kneeled

quỳ

78

knit

knit/ knitted

knit/ knitted

đan

79

know

knew

known

biết; quen biết

80

lay

laid

laid

đặt; để

81

lead

led

led

dẫn dắt; lãnh đạo

82

leap

leapt

leapt

nhảy; nhảy qua

83

learn

learnt/ learned

learnt/ learned

học; được biết

84

leave

left

left

ra đi; để lại

85

lend

lent

lent

cho mượn (vay)

86

let

let

let

cho phép; để cho

87

lie

lay

lain

nằm

88

light

lit/ lighted

lit/ lighted

thắp sáng

89

lose

lost

lost

làm mất; mất

90

make

made

made

chế tạo; sản xuất

91

mean

meant

meant

có nghĩa là

92

meet

met

met

gặp mặt

93

mislay

mislaid

mislaid

để lạc mất

94

misread

misread

misread

đọc sai

95

misspell

misspelt

misspelt

viết sai chính tả

96

mistake

mistook

mistaken

phạm lỗi, lầm lẫn

97

misunderstand

misunderstood

misunderstood

hiểu lầm

98

mow

mowed

mown/ mowed

cắt cỏ

99

outbid

outbid

outbid

trả hơn giá

100

outdo

outdid

outdone

làm giỏi hơn

101

outgrow

outgrew

outgrown

lớn nhanh hơn

102

output

output

output

cho ra (dữ kiện)

103

outrun

outran

outrun

chạy nhanh hơn; vượt quá

104

outsell

outsold

outsold

bán nhanh hơn

105

overcome

overcame

overcome

khắc phục

106

overeat

overate

overeaten

ăn quá nhiều

107

overfly

overflew

overflown

bay qua

108

overhang

overhung

overhung

nhô lên trên, treo lơ lửng

109

overhear

overheard

overheard

nghe trộm

110

overlay

overlaid

overlaid

phủ lên

111

overpay

overpaid

overpaid

trả quá tiền

112

overrun

overran

overrun

tràn ngập

113

oversee

oversaw

overseen

trông nom

114

overshoot

overshot

overshot

đi quá đích

115

oversleep

overslept

overslept

ngủ quên

116

overtake

overtook

overtaken

đuổi bắt kịp

117

overthrow

overthrew

overthrown

lật đổ

118

pay

paid

paid

trả (tiền)

119

prove

proved

proven/ proved

chứng minh (tỏ)

120

put

put

put

đặt; để

121

read

read

read

đọc

122

rebuild

rebuilt

rebuilt

xây dựng lại

123

redo

redid

redone

làm lại

124

remake

remade

remade

làm lại; chế tạo lại

125

rend

rent

rent

toạc ra; xé

126

repay

repaid

repaid

hoàn tiền lại

127

resell

retold

retold

bán lại

128

retake

retook

retaken

chiếm lại; tái chiếm

129

rewrite

rewrote

rewritten

viết lại

130

rid

rid

rid

giải thoát

131

ride

rode

ridden

cưỡi

132

ring

rang

rung

rung chuông

133

rise

rose

risen

đứng dậy; mọc

134

run

ran

run

chạy

135

saw

sawed

sawn

cưa

136

say

said

said

nói

137

see

saw

seen

nhìn thấy

138

seek

sought

sought

tìm kiếm

139

sell

sold

sold

bán

140

send

sent

sent

gửi

141

sew

sewed

sewn/ sewed

may

142

shake

shook

shaken

lay; lắc

143

shear

sheared

shorn

xén lông cừu

144

shed

shed

shed

rơi; rụng

145

shine

shone

shone

chiếu sáng

146

shoot

shot

shot

bắn

147

show

showed

shown/ showed

cho xem

148

shrink

shrank

shrunk

co rút

149

shut

shut

shut

đóng lại

150

sing

sang

sung

ca hát

151

sink

sank

sunk

chìm; lặn

152

sit

sat

sat

ngồi

153

slay

slew

slain

sát hại; giết hại

154

sleep

slept

slept

ngủ

155

slide

slid

slid

trượt; lướt

156

sling

slung

slung

ném mạnh

157

slink

slunk

slunk

lẻn đi

158

smell

smelt

smelt

ngửi

Hoàng Gia Hân
Xem chi tiết
Trần Thị Hương
19 tháng 12 2016 lúc 12:57

khó quá

Người iu JK
19 tháng 12 2016 lúc 18:30

âm đó đối vs V1 , 2 hay 3 bạn ns rõ chứ thế này thì ... mk chịu hoy

linh nguyễn đình nhật
5 tháng 8 2021 lúc 8:03

batngowhat