Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
confident
Xem chi tiết
Nguyễn Ý Nhi
5 tháng 2 2020 lúc 18:12

Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
Đặt câu: My grandfather has a bear
Look at the airplane
I don't care what it is
today i will wear a dress
she has a long black hair
Câu 2: 
hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
5 từ: hear, near, clear, year, here
Đặt câu: We are here
We are hearing his voice
My house is near my school
She says clearly
I visit my grandparents twice a year

#Châu's ngốc

Khách vãng lai đã xóa
Xem chi tiết
Emma
9 tháng 3 2020 lúc 21:53

Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
Đặt câu: My grandfather has a bear
Look at the airplane
I don't care what it is
today i will wear a dress
she has a long black hair
Câu 2: 
hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
5 từ: hear, near, clear, year, here
Đặt câu: We are here
We are hearing his voice
My house is near my school
She says clearly
I visit my grandparents twice a year

# HOK TỐT #

Khách vãng lai đã xóa
Xem chi tiết
Dương Đức Mạnh
9 tháng 3 2020 lúc 22:29
Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
Đặt câu: My grandfather has a bear
Look at the airplane
I don't care what it is
today i will wear a dress
she has a long black hair
Câu 2:
hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
5 từ: hear, near, clear, year, here
Đặt câu: We are here
We are hearing his voice
My house is near my school
She says clearly
I visit my grandparents twice a year

Khách vãng lai đã xóa
datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
2 tháng 10 2023 lúc 22:58

4-a, 1-b, 2-c, 3-d 

minecrafter Anh
Xem chi tiết
Dung Hoàng Dung
19 tháng 1 2018 lúc 21:04

/eə/ : fear; smear; weary; air; hair; share; bear; chair; .........

/iə/ : deer; leer; steer; near; hear; ear; clear; engineer; ..........

Chúc bạn học tốt!

Tokisaki Kurumi
19 tháng 1 2018 lúc 21:08

/eə/ : air , care , hair , share , wear , airport , barely , upstairs , bear , pair , chair , square , their , stare , bare , dare , fare , hare , rare , area , parents , prepare , garish , various , sectarian , fairy , dairy , laird , heir , their , swear , pear , invariable , vegetarian , librarian , ...

/iə/ : beer , near , here , easier , ear , tear , pier , beard , superior , clear , blear , real , spear , fear , smear , weary , dreary , cheer , deer , leer , steer , sneer , career , engineer , ...

1 người ;-;
Xem chi tiết
Trần Thị Như Quỳnh 6/4
12 tháng 2 2022 lúc 14:35

ea:

-fear

-smear

-weary,....

ei:

eight

steak

hey

face,....

Royan
12 tháng 2 2022 lúc 14:38

ea: meal, great, heart, head, seat, meat, leave,...

ie: lie, niece, view, piece, pie, hierarchy, hieroglyphic, hierarchical,...

Nga Nguyen
12 tháng 2 2022 lúc 14:33

Eat còn đâu thì...

Nguyễn Thụy Kha Uyên
Xem chi tiết
Nguyễn Thụy Kha Uyên
23 tháng 10 2020 lúc 20:06

Là tính từ nha

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thụy Kha Uyên
23 tháng 10 2020 lúc 20:08

Có 2 âm tiết

Khách vãng lai đã xóa
daothanhthao
23 tháng 10 2020 lúc 20:11

5 từ tiếng anh có từ ee:see,seem,meet,seed,seek,seedy

5 từ tiếng anh có từ ea:sea,seal,seam,search,season..

blackpink in your area

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Ngọc lan Hương
Xem chi tiết
Emma
9 tháng 3 2021 lúc 21:09

tìm từ có phát âm khác

a. read

b.clean

c.tea

d.breakfast

Khách vãng lai đã xóa
Kochou Shinobu
9 tháng 3 2021 lúc 21:11

d. breakfast nha 

Khách vãng lai đã xóa
Phạm Thùy Linh
9 tháng 3 2021 lúc 21:11

D. breakfast

Khách vãng lai đã xóa
tran thi tuyet nhi
Xem chi tiết