Tìm mỗi bên 10 từ :(iə),(ea)
Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
Câu 2: hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
giúp mk nha!
Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
Đặt câu: My grandfather has a bear
Look at the airplane
I don't care what it is
today i will wear a dress
she has a long black hair
Câu 2: hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
5 từ: hear, near, clear, year, here
Đặt câu: We are here
We are hearing his voice
My house is near my school
She says clearly
I visit my grandparents twice a year
#Châu's ngốc
Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
Câu 2: hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó.
(không trùng với các từ trong sách tiếng anh lớp 6 )
Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
Đặt câu: My grandfather has a bear
Look at the airplane
I don't care what it is
today i will wear a dress
she has a long black hair
Câu 2: hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
5 từ: hear, near, clear, year, here
Đặt câu: We are here
We are hearing his voice
My house is near my school
She says clearly
I visit my grandparents twice a year
# HOK TỐT #
Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
Câu 2: hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó.
(không trùng với các từ trong sách tiếng anh lớp 6 )
2. Tìm nghĩa ở bên B phù hợp với mỗi từ ở bên A:
ví dụ về phiên âm /eə/ và /iə/
/eə/ : fear; smear; weary; air; hair; share; bear; chair; .........
/iə/ : deer; leer; steer; near; hear; ear; clear; engineer; ..........
Chúc bạn học tốt!
/eə/ : air , care , hair , share , wear , airport , barely , upstairs , bear , pair , chair , square , their , stare , bare , dare , fare , hare , rare , area , parents , prepare , garish , various , sectarian , fairy , dairy , laird , heir , their , swear , pear , invariable , vegetarian , librarian , ...
/iə/ : beer , near , here , easier , ear , tear , pier , beard , superior , clear , blear , real , spear , fear , smear , weary , dreary , cheer , deer , leer , steer , sneer , career , engineer , ...
tìm từ TA chứa từ ie và ea
giúp mềnh zới ;-;
ea:
-fear
-smear
-weary,....
ei:
eight
steak
hey
face,....
ea: meal, great, heart, head, seat, meat, leave,...
ie: lie, niece, view, piece, pie, hierarchy, hieroglyphic, hierarchical,...
Tìm 5 từ tiếng anh có từ ee,
Tìm 5 từ tiếng anh có từ ea
Là tính từ nha
Có 2 âm tiết
5 từ tiếng anh có từ ee:see,seem,meet,seed,seek,seedy
5 từ tiếng anh có từ ea:sea,seal,seam,search,season..
blackpink in your area
tìm từ có phát âm khác
a. read
b.clean
c.tea
d.breakfast
nhanh nhé bn, mik cần rất rất gấp
tìm từ có phát âm khác
a. read
b.clean
c.tea
d.breakfast
Trên các đỉnh và cạnh của ngũ giác, người ta sắp xếp các số từ 1 đến 10 sao cho tổng các số trên mỗi cạnh đều bằng nhau. Hình bên tay phải phia dưới là một ví dụ, trong đó tổng các số trên mỗi cạnh đều bằng 16.
Bạn hãy tìm một cách sắp xếp khác các số từ 1 đến 10 vào các đỉnh và cạnh của ngũ giác sao cho tổng các số trên mỗi cạnh đều bằng nhau và tổng đó là nhỏ nhất có thể.