Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác
1.A.math B.month C.with D.both
2.A.selection B.education C.collection D.suggestion
3.Achemistry B.orchestra C.ache D.chew
Chọn từ có phát âm khác:
A.weather B.think C.with D.these (chữ th gạch chân)
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. head
B. wet
C. were
D. best
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /e/. Đáp án C phát âm là /ɜː/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. fur
B. burst
C. burden
D. lunch
Đáp án D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ɜː/. Đáp án D phát âm là /ʌ/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. mind
B. finding
C. beautiful
D. providing
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /ai/. Đáp án C phát âm là /i/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. architect
B. church
C. childhood
D. change
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là / tʃ /. Đáp án A phát âm là /k/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A sandwich
B. chess
C. chest
D. schedule
Đáp án D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ch/. Đáp án D phát âm là /k/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. thumb
B. shoulder
C. poultry
D. slow
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /əʊ/. Đáp án A phát âm là /ʌ /
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. cooked
B. booked
C. talked
D. naked
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /t/. Đáp án D phát âm là /id /
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. tool
B. tooth
C. book
D. blood
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /u:/. Đáp án D phát âm là /ʌ/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. wet
B. met
C. head
D. hand
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /e/. Đáp án D phát âm là /æ/