Hoàn tất các câu sau với từ cho sẵn trong khung
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
house/built/1975
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
I/ suggest/ you/ stay /inside / recess
I suggest that you should stay inside at recess.
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
policeman/ ask/ boy/ what/ name/was
The policeman asked that boy what his name was.
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
If/ she/ study/ she/ pass/ final exam
……………………………………………
Đáp án: If she studied harder, she would pass her final exam.
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
If/ she/ study/ she/ pass/ final exam
If she studied harder, she would pass her final exam.
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
If/ she/ study/ she/ pass/ final exam
If she studied harder, she would pass her final exam.
Hoàn tất các câu sau với các động từ cho sẵn trong khung
Hoàn tất đoạn hội thoại, dùng các từ cho sẵn trong khung
Lan:Oh
Hoa:
VOCABULARY Daily routines
(TỪ VỰNG: Các hoạt động hàng ngày)
Exercise 8. Complete the sentences with the words.
(Hoàn thành câu với các từ được cho trong khung.)
brush chat get go have help relax study wash watch |
1. I………… up at 6.15 every morning.
2. I. …………breakfast at 7.00.
3. After breakfast, I always.…………my teeth and..…………. my face.
4. My sister and I.…………. to school by bus.
5. After school I..…………with my friends - we sometimes talk for hours!
6. I always.....…………. my parents with the housework.
7. In my bedroom, I...…………at my desk with all my school books.
8. Before bed, I usually..…………on the sofa and I sometimes.…………TV.
I can talk about my daily routines. (Tôi có thể nói về các hoạt động hàng ngày.) MY EVELUATION (ĐÁNH GIÁ CỦA TÔI) |
1.get
2.have
3.brush;wash
4.go
5.chat
6.help
7.study
8.relax;watch
1. I get up at 6.15 every morning.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 mỗi buổi sáng.)
2. I have breakfast at 7.00.
(Tôi ăn sáng lúc 7.00.)
3. After breakfast, I always brush my teeth and wash my face.
(Sau khi ăn sáng, tôi luôn đánh răng và rửa mặt.)
4. My sister and I go to school by bus.
(Tôi và chị gái đi học bằng xe buýt.)
5. After school I chat with my friends - we sometimes talk for hours!
(Sau giờ học, tôi trò chuyện với bạn bè - đôi khi chúng tôi nói chuyện hàng giờ!)
6. I always help my parents with the housework.
(Tôi luôn giúp đỡ bố mẹ làm việc nhà.)
7. In my bedroom, I study at my desk with all my school books.
(Trong phòng ngủ của mình, tôi học ở bàn học với tất cả các sách vở.)
8. Before bed, I usually relax on the sofa and I sometimes watch TV.
(Trước khi đi ngủ, tôi thường thư giãn trên ghế sô-pha và đôi khi tôi xem TV.)