Compass nghĩa là .....
Nghĩa của các từ này là gì:
-knock:............
-text book:.............
-compass:.............
-science:.............
-notebook:.............
- knock: cú va chạm
- text book: sách giáo khoa
- compass: phạm vi
- science: khoa học
- notebook: sổ tay
knock : gõ cửa
text book : sách giáo khoa
compass : cái com - pa
science : khoa học
notebook : sổ tay / vở
_Study well_
giải nghĩa các từ sau :
BAKCPACK
BOOT
CLASSMATE
COMPASS
BAKCPACK : Ba lô
BOOT : Cô gái
CLASSMATE : Bạn cùng lớp
COMPASS : La bàn
Chúc bn học tốt !
backpack : ba lo
boot" giay ong
classmate: ban cung lop
compass: nghia 1: com pa
nghia 2 : la ban
BAKCPACK : ba lô
Boot : khởi động
CLASSMATE : bạn cùng lớp
COMPASS : là bàn hoặc com pa
=^_^=
k mình nha
hãy viết định nghĩa về compass bằng tiếng anh
GIÚP MIK NHA CÁC BN
a device for finding direction with a needle that can move easilyand that always points to magnetic north
Compass: Used to draw circles, arcs. It has two legs, one leg to the other leg office used to draw.
Cho biết nghĩa các từ sau:
1. Compass
2. crazy
3. desert
4. funny
5. in front of
6. incredibly
7. lake
8. rubbish
9. overseas
10. zodiac
1. compa
2. điên dại
3. sa mạc
4. hài hước
5. phía trước
6. khó tin nổi
7. hồ
8. rác
9. hải ngoại
10. cung hoàng đạo
1. La bàn 2. điên 3. sa mạc 4. hạnh phúc 5. trước mặt 6. cực đoan 7. hồ 8. rác rưởi 9. ở nước ngoài 10. Cung hoàng đạo
1. com pa
2. điên khùng
3. sa mạc
4. buồn cười
5.đằng trc
6.vô cùng
7.hồ nước
8.thùng rác
9.hải ngoại
10.cung hoàng đạo
học tốt nhé!!!!
me /please lend /your /Would you /compass ?
You can buy eraser, compass, book in the mo____.
You can buy eraser, compass, book in the mo____.
TL:
You can buy eraser, compass, book in the monday.
❋ℳøøn Ngày trong tuần không dùng '' in '' nhé bạn !
:p Lm bừa hoi í mà
Chứ me ngu Tiếng Anh lắm
compass/ There/ a/ books/ is/ three/ bookshelf/ and/ a/ on the/ pencil.
A. There is three books a pencil, and a compass on the bookshelf.
B. There a pencil, a compass, and three books is on the bookshelf.
C. There is a pencil and a compass on the three books bookshelf.
D. There is a pencil, a compass, and three books on the bookshelf.
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc “There is + a/ an + N”
Dịch: Có một chiếc bút chì, 1 chiếc compa, và 3 quyển sách trên giá.
compass/ There/ a/ books/ is/ three/ bookshelf/ and/ a/ on the/ pencil.
A. There is three books a pencil, and a compass on the bookshelf.
B. There a pencil, a compass, and three books is on the bookshelf.
C. There is a pencil and a compass on the three books bookshelf.
D. There is a pencil, a compass, and three books on the bookshelf.
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc “There is + a/ an + N”
Dịch: Có một chiếc bút chì, 1 chiếc compa, và 3 quyển sách trên giá.
Chọn từ có phát âm khác :
cOmpass hOmework mOther wOnderful
stUdy lUnch sUbject compUter
Mother
Âm /ʌ/ còn lại âm /ə/
Computer
Âm /ju/ còn lại âm /ʌ/