stt | tên cây lá | hình dạng | màu sắc | kích thước | diện tích bề mặt của phần phiến so với cuống | gân lá( hình mạng, hình cung hoặc song song) |
1 | lá gai | dạng bản dẹt,mép có răng cưa | màu lục | diện tích bề mặc của phần phiến lá lớn hơn so với phần cuống | gân hình mạng | |
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
6 | ||||||
7 | ||||||
8 | ||||||
9 | ||||||
10 | ||||||
11 |