Luyện tập tổng hợp

hello hello

3.

1. their father/when/playing/ were /They/chess/room/their/came/home/in/

2. braised pork/ A lot of/ Tet holiday /of/have/vietnamese people/cooking/ the/ om/cutsom/

3. alores/Mary/bananas/in the morning/having/

4. Viet Nam/ 54/ are/ in / ethnic groups/ There


Các câu hỏi tương tự
Phương Trần Lê
Xem chi tiết
lol Qn
Xem chi tiết
Bùi Thị Thúy Ngân
Xem chi tiết
Sakura서 정
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng
Xem chi tiết
Thắng Tran Duc
Xem chi tiết
Anh Thu
Xem chi tiết
Bùi Thị Thúy Ngân
Xem chi tiết
Nguyễn Mai Linh
Xem chi tiết