Tìm các từ đồng nghĩa với các từ sau
Ăn đồng nghĩa với từ
Siêng năng đồng nghĩa với từ chăm chỉ
Khiêng đồng nghĩa với từ khênh
Mọc đồng nghĩa với từ nhú
Rọi đồng nghĩa với từ chiếu,soi
Tìm các từ đồng nghĩa với các từ sau
Ăn : xơi
Siêng năng : chăm chỉ
Khiêng : vác, nhấc lên
Mọc : nhô ra
Rọi : soi