Unit 11: What do you eat?

Kim Tú

Tìm các từ để nối với các từ sau:

-make:(5 từ )

-do:( 5 từ )

-can:( 5 từ )

take: ( 5 từ )

giúp mình nhé! Thank you

Vũ Như Quỳnh
26 tháng 8 2018 lúc 19:37

Tìm các từ để nối với các từ sau:

-make:(5 từ )

=> make cakes , make flowers , make bread , make verse , make money

-do:( 5 từ )

=> do morning exercises , do homework , do housework , ...

-can:( 5 từ )

=> can swimming , can cooking , can playing sports , can speaking English , can dance

take: ( 5 từ )

=> take a fortress , take a bus , take a ticket , take a house , take brearfast

Bình luận (1)
Ngô Hoàng Anh
26 tháng 8 2018 lúc 19:42

1. Make a cake

2 . Make a mess

3. Make a money

4 . Make a difference

5. Make a effort

1.Do your hair 2. Do the shopping

3. Do your best 4 . Do your homework

5. Do the dishes

1 . take after somebody 2. take something in

3. take something down 4. take something back

5. take somebody on

Bình luận (0)
minh nguyet
26 tháng 8 2018 lúc 19:43

make: cake, toys, food, craft, handmade things....

do: DIY, exercises, aerobics, homework, housework...

can: swinging, cooking, reading, studying, playing computer games...

take: a bus, a ticket, lunch, a house, ....

Bình luận (2)
minh nguyet
26 tháng 8 2018 lúc 19:29

Các từ đó là liên từ hả bạn Kim Tú???

Bình luận (3)
Đinh Thị Thúy Hằng
30 tháng 10 2018 lúc 22:05

make cake ,make candy ,make smoothie,make breakfast,make present.

do homework ,do judo,do exsercises,do text, do project.

take bustop,take medicine ,.....

chịu thua rồi!khó quá!hum

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Phạm Tâm
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết
Thị Nga Trần
Xem chi tiết
Thị Nga Trần
Xem chi tiết
Thị Nga Trần
Xem chi tiết
Lâm Phương Nhi
Xem chi tiết
Võ Như Quỳnh
Xem chi tiết
Phạm Thảnh
Xem chi tiết
Phạm Tâm
Xem chi tiết