Lê Quỳnh  Anh

Từ vựng Unit 9 lớp 5

Dương Hoàn Anh
21 tháng 1 2018 lúc 12:11
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
zoo /zu:/ sở thú
animal /æniməl/ động vật
elephant /elifənt/ con voi
tiger /taigə/ con hổ
monkey /mʌηki]/ con khỉ
gorilla /gə'rilə/ con khỉ gorila
crocodile /krɔkədail/ con cá sấu
python /paiθən/ con trăn
peacock /pi:kɔk/ con công
noisy /nɔizi/ ầm ĩ
scary /skeəri/ đáng sợ
fast /fɑ:st/ nhanh nhẹn
baby /beibi/ non, nhỏ
yesterday /jestədi/ hôm qua
circus /sə:kəs/ rạp xiếc
park /pɑ:k/ công viên
intelligent /in'telidʒənt/ thông minh
trunk /trʌηk/ cái vòi (của con voi)
spray /sprei/ phun nước
kangaroo /kæηgə'ru:/ con chuột túi
funny /fʌni/ vui nhộn
loudly /laudli/ ầm ĩ
roar /rɔ:/ /rɔ:/
panda /pændə/ con gấu trúc
cute /kju:t/ đáng yêu
slowly /slouli/ một cách chậm chạp
quietly /kwiətli/ một cách nhẹ nhàng
move /mu:v/ di chuyển
walk /wɔ:k/ đi bộ, đi lại
a lot of /ə lɔt əv/ nhiều
jump /dʒʌmp/ nhảy
quickly /kwikli/ một cách nhanh nhẹn
have a good time /Hæv ə gud taim/ vui vẻ
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết