9995, 9996 ,9997 ,9998 ,9999 ,10000
9995, 9996 ,9997 ,9998 ,9999 ,10000
Viết các số từ 9995 đến 10000
Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10000
Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10000
từ 1 đến 10000 có bao nhiêu số chẵn , có bao nhiêu số lẻ , có bao nhiêu chữ số ?
các số tự nhiên tư 1000 đến 10000 có bao nhiêu số có 3 chữ số giống nhau
Bài 1: Đọc các số sau :
12 457 , 3684 , 56 615 , 46 746
Bài 2 : Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000
Bài 3 : Viết các số tròn trăm từ 9300 đến 9900
Bài 4 : Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990
Bài 5 : Viết số liền trước , số liền sau của mỗi số : 2665 , 2002 , 1999 , 9999 , 6890
Viết các số từ
a)Từ 13 đến 19 bằng các số La Mã
b)Từ 22 Đến 100 bằng các số La Mã
1. Dãy các số chẵn liên tiếp từ 92 đến 364 có tất cả bao nhiêu số và viết cả số hạng .
2. Dãy các số lẻ liên tiếp từ 25 đến 147 có tất cả bao nhiêu số và viết cả số hang .
Viết các số tự nhiên từ 1 đến 19 thì phải viết bao nhiêu chữ số