Tính nhẩm:
a) 2 x 2 = ...... 3 x 3 = ......
2 x 4 = ...... 3 x 5 = ......
2 x 6 = ...... 3 x 7 = ......
2 x 8 = ...... 3 x 9 = ......
4 x 4 = ...... 5 x 5 = ......
4 x 2 = ...... 5 x 7 = ......
4 x 6 = ...... 5 x 9 = ......
4 x 8 = ...... 5 x 3 = ......
b) 200 x 4 = ...... 300 x 2 = ......
200 x 2 = ...... 300 x 3 = ......
400 x 2 = ...... 500 x 1 = ......
100 x 4 = ...... 100 x 3 = ......
Tính nhẩm
3 x 4 = 2 x 6 = 4 x 3 = 5 x 6 =
3 x 7 = 2 x 8 = 4 x 7 = 5 x 4 =
3 x 5 = 2 x 4 = 4 x 9 = 5 x 7 =
3 x 8 = 2 x 9 = 4 x 4 = 5 x 9 =
Tính nhẩm:
20 x 4 = ....... | 200 x 3 = ....... | 2000 x 2 = ....... |
30 x 4 = ....... | 300 x 3 = ....... | 3000 x 2 = ....... |
40 x 4 = ....... | 400 x 3 = ....... | 4000 x 2 = ....... |
Tính nhẩm
Cách làm:
11000 x 3 = ?
Nhẩm 11 nghìn x 3 = 33 nghìn
Vậy 11000 x 3 = 33000
3000 x 2
2000 x 3 =
4000 x 2 =
5000 x 2 =
Tính nhẩm
Cách làm:
11000 x 3 = ?
Nhẩm 11 nghìn x 3 = 33 nghìn
Vậy 11000 x 3 = 33000
11000 x 2 =
12000 x 2 =
13000 x 3 =
15000 x 2 =
Tính nhẩm:
Cách làm: 200 x 3 = ?
Nhẩm: 2 trăm x 3 = 6 trăm
Vậy: 200 x 3 = 600
200 x 2 = 300 x 2 =
200 x 4 = 400 x 2 =
100 x 5 = 500 x 1 =
2 x 3 = ...
3 x 2 = ..
so sánh 2 x 3 và 3 x 2
b) 200 x 4 = ...... 300 x 2 = ......
200 x 2 = ...... 300 x 3 = ......
400 x 2 = ...... 500 x 1 = ......
100 x 4 = ...... 100 x 3 = ......
Tính rồi viết vào chỗ chấm thích hợp:
a) 10 x 2 x 3 = ....................
Giá trị của biểu thức 10 x 2 x 3 là ...........
b) 6 x 3 : 2 = ....................
Giá trị của biểu thức 6 x 3 : 2 là ...........
c) 84 : 2 : 2 = ....................
Giá trị của biểu thức 84 : 2 : 2 là ...........
d) 160 : 4 x 3 = ....................
Giá trị của biểu thức 160 : 4 x 3 là ............
7 x 2 = ..... 7 x 4 = ..... 7 x 6 = ..... 7 x 3 = .....
2 x 7 = ..... 4 x 7 = ..... 6 x 7 = ..... 3 x 7 = .....
14 : 7 = ..... 28 : 7 = ..... 42 : 7 = ..... 21 : 7 = .....
14 : 2 = ..... 28 : 4 = ..... 42 : 6 = ..... 21 : 3 = .....