Chọn đáp án B
isoamyl axetat là este có mùi chuối chín; công thức: CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
⇄ CTPT: C7H14O2 ||→ M = 130.
Chọn đáp án B
isoamyl axetat là este có mùi chuối chín; công thức: CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
⇄ CTPT: C7H14O2 ||→ M = 130.
Isoamyl axetat là este có mùi chuối chín có khối lượng phân tử là
A. 116
B. 144
C. 102
D. 130
Isoamyl axetat là este có mùi chuối chín có khối lượng phân tử là
A. 116
B. 144
C. 102
D. 130
Isoamyl axetat là este có mùi chuối chín có khối lượng phân tử là
A. 116
B. 144
C. 102
D. 130
Các este thường có mùi thơm dễ chịu: isoamyl axetat có mùi chuối chín, etyl butirat có mùi dứa chín, etyl isovalerat có mùi táo, …… Este có mùi chuối chín có công thức cấu tạo thu gọn là
A. CH3COOCH2CH(CH3)2
B. CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
C. CH3COOCH2CH(CH3)CH2CH3
D. CH3COOCH(CH3)CH2CH2CH3
Các este thường có mùi thơm dễ chịu: isoamyl axetat có mùi chuối chín, etyl butirat có mùi dứa chín, etyl isovalerat có mùi táo,…Este có mùi chuối chín có công thức cấu tạo thu gọn là:
A. CH3COOCH(CH3)CH2CH2CH3
B. CH3COOCH2CH(CH3)CH2CH3
C. CH3COOCH2CH(CH3)2
D. CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
Các este thường có mùi thơm dễ chịu: isoamyl axetat có mùi chuối chín, etyl butirat có mùi dứa chín, etyl isovalerat có mùi táo,…Este có mùi chuối chín có công thức cấu tạo thu gọn là
A. CH3COOCH2CH(CH3)2
B. CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
C. CH3COOCH2CH(CH3)CH2CH3
D. CH3COOCH(CH3)CH2CH2CH3
Các este thường có mùi thơm dễ chịu: isoamyl axetat có mùi chuối chín, etyl butirat có mùi dứa chín, etyl isovalerat có mùi táo,…Este có mùi dứa có công thức cấu tạo thu gọn là
A. CH3COOCH(CH3)CH2CH2CH3.
B. CH3COOCH2CH(CH3)2.
C. CH3CH2CH2COOC2H5.
D. CH3COOCH2CH2CH(CH3)2.
Isoamylaxetat là este có mùi chuối chín. Công thức của isoamylaxetat là
A. CH3COOCH2CH2CH(CH3)2.
B. C4H9COOCH3
C. CH3OOCCH2CH2CH(CH3)2.
D. CH3COOCH3
Este có mùi chuối chín là
A. Benzyl axetat.
B. Etyl butirat.
C. Isoamyl axetat
D. Geranyl axetat.