So sánh 27^9 với 8^13
2021^20+2022^19 và 2022^20 So sánh( giải thích vì sao)
2021^20+2022^19 và 2022^20 So sánh( giải thích vì sao)
-2^10.3^10.6^9/4^3.(-16)^19
HELP
2 mũ 15 Nhân 9 mũ 4 phần 6 mũ 6 Nhân 8 mũ 3
2 mũ 9 nhân 81 trên ba mũ 5 nhân tám mũ 2
Bài 2: Tính hợp lý :
a) 32 . 1/243 . 812 . 1/32
b) 46 .2562 . 24
c) A = 46 . 95 + 69 .120 / 84 . 312 - 611
d) B = 42 . 252 + 32 . 125 / 23 . 52