8D. Grammar

Exercise 2 (SGK Friends Global - Trang 100)

Hướng dẫn giải

chosen for the mission

=> who were chosen for the mission

(người được chọn cho nhiệm vụ)

watched by millions on TV

=> which was watched by millions on TV

(được hàng triệu người xem trên TV)

explaining how they lived and worked in zero gravity

=> which explained how they lived and worked in zero gravity

(giải thích cách họ sống và làm việc trong môi trường không trọng lực)

noticing a red warning light

=> who noticed a red warning light

(người mà nhận thấy đèn cảnh báo màu đỏ)

floating 320,000 kilometres from Earth.

=> which was floating 320,000 kilometers from Earth

(đang trôi nổi cách Trái đất 320.000 km)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 3 (SGK Friends Global - Trang 100)

Hướng dẫn giải

which was designed to hold only two people

=> designed to hold only two people

(được thiết kế để chỉ chứa hai người)

who had been following instructions from the ground crew

=> following instructions from the ground crew

(làm theo hướng dẫn của nhân viên mặt đất)

who were working 24 hours a day

=> working 24 hours a day

(làm việc 24 giờ một ngày)

which was discussed on all the TV news programmes

=> discussed on all the TV news programmes

(được thảo luận trên tất cả các chương trình tin tức truyền hình)

who were risking their lives

=> risking their lives

(mạo hiểm tính mạng của họ)

who were trying to save them

=> trying to save them

(cố gắng cứu họ)

The Apollo 13 mission is often described as a 'successful failure' because while the mission did not achieve its primary goal of landing on the moon, the mission became a triumph of human ingenuity and teamwork in the face of crisis. Despite the explosion that damaged the spacecraft and the many challenges faced by the crew and the ground crew during the mission, all three astronauts returned safely to Earth, thanks to the remarkable efforts of everyone involved.

(Sứ mệnh Apollo 13 thường được mô tả là một "thất bại thành công" bởi vì mặc dù sứ mệnh không đạt được mục tiêu chính là hạ cánh trên mặt trăng, nhưng sứ mệnh này đã trở thành một chiến thắng của sự khéo léo của con người và tinh thần đồng đội khi đối mặt với khủng hoảng. Bất chấp vụ nổ làm hỏng tàu vũ trụ và nhiều thách thức mà phi hành đoàn và nhân viên mặt đất phải đối mặt trong nhiệm vụ, cả ba phi hành gia đã trở về Trái đất an toàn nhờ những nỗ lực đáng kể của mọi người tham gia.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 4 (SGK Friends Global - Trang 100)

Hướng dẫn giải

1 The word astronaut, which is formed from two Greek words, means 'star sailor'.

=> The word astronaut, formed from two Greek words, means 'star sailor'.

(Từ phi hành gia, được hình thành từ hai từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'thủy thủ ngôi sao'.)

2 Only flights which reach an altitude of 100 km or more are considered space flights.

=> Only flights reaching an altitude of 100 km or more are considered space flights.

(Chỉ những chuyến bay đạt độ cao từ 100 km trở lên mới được coi là chuyến bay vào vũ trụ.)

3 NASA astronauts are given a difficult training programme which they have to complete after twenty months.

=> NASA astronauts are given a difficult training programme to complete after twenty months.

(Những phi hành gia của NASA được giao một chương trình huấn luyện khó khăn để hoàn thành sau hai mươi tháng.)

4 Astronauts who spend long periods in space do exercises which have been designed to keep them strong.

=> Astronauts spending long periods in space do exercises designed to keep them strong.

(Các phi hành gia dành thời gian dài trong không gian để thực hiện các bài tập nhằm giúp họ khỏe mạnh.)

5 Spacecraft which intend to escape from Earth's gravity need to reach a speed of about 40,000 km/h.

=> Spacecraft intending to escape from Earth's gravity need to reach a speed of about 40,000 km/h.

(Tàu vũ trụ muốn thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái đất cần đạt tốc độ khoảng 40.000 km/h.)

6 The film Apollo 13, which was made in 1995, is a very interesting film on space travel that should be seen.

=> The film Apollo 13, made in 1995, is a very interesting film on space travel that should be seen.

(Bộ phim Apollo 13 được sản xuất năm 1995 là một bộ phim về du hành vũ trụ rất thú vị nên xem.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Exercise 5 (SGK Friends Global - Trang 100)

Hướng dẫn giải

1 What personal qualities do astronauts need?

(Phi hành gia cần những phẩm chất cá nhân nào?)

Astronauts need to possess several personal qualities, such as bravery, calmness, intelligence, logic, seriousness, and physical fitness. They need to be brave enough to take on dangerous missions and remain calm in stressful situations. They also need to be intelligent and logical to operate complex equipment and make quick decisions. Being serious and hard-working is also essential, as space missions require a great deal of preparation and attention to detail.

(Các phi hành gia cần sở hữu một số phẩm chất cá nhân, chẳng hạn như dũng cảm, điềm tĩnh, thông minh, logic, nghiêm túc và thể lực. Họ cần phải đủ can đảm để đảm nhận những nhiệm vụ nguy hiểm và giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng. Họ cũng cần thông minh và logic để vận hành các thiết bị phức tạp và đưa ra quyết định nhanh chóng. Nghiêm túc và chăm chỉ cũng rất cần thiết, vì các sứ mệnh không gian đòi hỏi rất nhiều sự chuẩn bị và chú ý đến từng chi tiết.)

2 What would the best thing about the job be?

(Điều tốt nhất về công việc là gì?)

The best thing about being an astronaut would be the excitement of exploring space, the thrill of discovery, and the opportunity to contribute to scientific progress. Astronauts get to see the Earth from a unique perspective and experience weightlessness, which would be an unforgettable experience. They would also have the chance to work with other highly skilled individuals from around the world.

(Điều tuyệt vời nhất khi trở thành một phi hành gia sẽ là sự phấn khích khi khám phá không gian, cảm giác hồi hộp khi khám phá và cơ hội đóng góp cho tiến bộ khoa học. Các phi hành gia được nhìn Trái đất từ một góc nhìn độc đáo và trải nghiệm tình trạng không trọng lượng, đó sẽ là một trải nghiệm khó quên. Họ cũng sẽ có cơ hội làm việc với những cá nhân có tay nghề cao khác từ khắp nơi trên thế giới.)

3 What would the hardest thing about the job be?

(Điều khó khăn nhất về công việc là gì?)

The hardest thing about being an astronaut would be the danger and risks involved in space travel. Astronauts face potential hazards such as mechanical failures, exposure to radiation, and collisions with space debris. They would also have to endure extended periods of time in confined spaces, which can cause physical and psychological discomfort. Additionally, being away from family and friends for long periods of time can be challenging and may lead to feelings of isolation and homesickness.

(Điều khó khăn nhất khi trở thành một phi hành gia là sự nguy hiểm và rủi ro khi du hành vũ trụ. Các phi hành gia phải đối mặt với những nguy cơ tiềm ẩn như hỏng hóc cơ học, tiếp xúc với bức xạ và va chạm với các mảnh vỡ không gian. Họ cũng sẽ phải chịu đựng thời gian dài trong không gian hạn chế, điều này có thể gây khó chịu về thể chất và tâm lý. Ngoài ra, xa gia đình và bạn bè trong thời gian dài có thể là một thử thách và có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập và nhớ nhà.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)