Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

Trang 1/7 - Mã đề thi 101 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NAM TRƯỜNG THPT CHUYÊN BIÊN HÒA ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2019 2020 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút không kế thời gian phát đề (Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 101 Họ, tên thí sinh: ............... .. .................................................... Số báo danh: ..................... .... Câu 1: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên ? A. 1+−= . B. 12 12 + +− = . C. 1 2 + +− = . D. 11 ++−= . Câu 2: Trong không gian gọi ϕ là góc giữa hai vectơ a  và b  YӟLa  và b  khác 0 NKLÿyFRVϕ bằng A. . . ab ab   B. ba ba . .  C. baba +.  D. . .ab ab   Câu 3: Trong không gian 2[ RP (4;3; 2)−  (6;1;7)−  (2;8;1)− 9LӃWπKѭѫQJWUuQK ÿѭӡQJWKҷQJÿLTXαJӕFWӑαÿӝ và trọng tâm của tam giác . A. 211 = = −− . B. 211 = = −. C. 23 1 = = − . D. 413 = = − . Câu 4: Cho hàm số )(= có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Giá trị cực đại của hàm số )(= bằng 2. B. Hàm số )(= đạt cực tiểu tại 1=. C. Hàm số )( = đạt cực đại tại .1−= D. Giá trị cực tiểu của hàm số )(= bằng 1. Câu 5: Cho cấp số cộng () n u có 11 1 =u và công sai 4=+m\WtQK 99 u. A. 401. B. 403. C. 402. D. 404. Câu 6: Trong không gian RPSg ():2 35 90 − +−= . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của () A. ()2;3; 5n−  . B. ()2;3;5n−−  . C. ()2;3;5n. D. ()2;3; 9n−  . Câu 7: Trong không gian cho tam giác vuông tại ABa = và 3ACa =7tQKÿӝGjLÿѭӡQJ VLQK l của hình nón có được khi quay tam giác xung quanh trục . A. 3la= B. 2la=. C. 2la= D. la=. Câu 8: Tìm nguyên hàm của hàm số 2 ( )3 8si n= + . Trang 2/7 - Mã đề thi 101 A. ()d 68 cos=−+ ∫ . B. ()d 68 cos=++ ∫ . C. () 3 d 8cos =−+ ∫ . D. () 3 d 8cos=++ ∫ . Câu 9: Cho các mệnh đề sau: (I) Hàm số 2 2020       =OX{QÿӗQJELӃQWUrQ. (II) Hàm số α = (với αOjPӝWVӕWKӵFkP)OX{QFyPӝWÿѭӡQJWLӋPFұQÿӭQJYj một đường tiệm cận ngang. (III) Hàm số 2 2 log= có tập xác định là ()+∞;0. (IV) Hàm số 3 =FyÿҥRKjPOj 32 .3 1 ' =. Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 10: Cho số phức ()() 2 32 1z ii=−+0{ÿXQFӫαw izz = + là A. 8 . B. 22. C. 1. D. 2. Câu 11: Một mặt cầu có độ dài đường kính bằng 47tQKGLËQWtFKFëDP»WF«Xÿy" A. 128π. B. 64π. C. 64 3 π. D. 16π. Câu 12: Đạo hàm của hàm số 2 3 3 + = là A. 3ln.3.' 32 3 + = . B. 3ln.3' 2 3 + = . C. 22 3 3.3' + = . D. 132 3 3).2.(3' + += Câu 13: Cho hai số phức 1 12zi= + và 2 23zi= −3KҫQҧRFӫαVӕπKӭF 12 32 = − là A. 9. B. 12i. C. 12. D. 1−. Câu 14: Tính tổng diện tích tất cả các mặt của khối đa diện đều loại {}3;5 có các cạnh bằng 1. A. 33. B. 33 2 . C. 53 2 . D. 53. Câu 15: Gọi 12 ;là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 40+ +=.KLÿy 22 12 || || = + có giá trị là A. .4 B. .14 C. .20 D. .8 Câu 16: Cho các số thực ba, và các mệnh đề: 1. ()()dd ba ab = − ∫∫ . 2. ()()2 d2d ba ab = ∫∫ . 3. ()() 2 2 dd bb aa  =   ∫∫ . 4. ()()dd bb aa fxx fuu = ∫∫ . Số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề trên là? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 17: Trên mặt phẳng tọa độ ,điểm trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức R VDO Trang 3/7 - Mã đề thi 101 A. i21−=. B. 5= C. i21+=. D. i+−=2 Câu 1 8: Cho ba,,là các số thực dương thỏa mãn 7749 1log2 log6logab= − .KLÿyJLiWUӏFӫα là : A. ba32−=. B. 3 2 b a =. C. 2 3 a b =. D. 23 x ab=. Câu 19: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy 2= và đường sinh 6l=EҵQJ A. 4π B. 8π. C. 24π D. 12π. Câu 20: Cho hàm số )(= có bảng biến thiên như sau: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 21: Cho hàm số )(= có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm của phương trình 04)(3=+ là A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 22: Hình trụ có bán kính đáy bằng a và thiết diện qua trục là hình vuông, diện tích xung quanh hình trụ đó bằng A. 2 2 aπ . B. 2 aπ. C. 2 3aπ. D. 2 4aπ. Câu 23: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2 2 34 3 =++ − trên đoạn []4;0− lần lượt là YjMm *iá trӏ cӫa tәng Mm+ bằng bao nhiêu? A. 4 3 Mm+=−. B. 4 3 Mm+=. C. 28 3Mm+=− . D. 4Mm+=−. Câu 24: Trong không gian yDP()5; 6;2− lên mặt phẳng () có tọa độ là A. ()0; 6;0−. B. ()5;0;2. C. ()5;6; 0−. D. ()0;6; 2−. Câu 25: Cho số phức 43zi= −3KҫQWKӵFπKҫQҧRFӫαVӕπKӭF lần lượt là A. 4;3. B. 4; 3−. C. 4;3. D. 4;3−. Câu 26: Khối đa diện đều loại {}3;4FyW©WF§EDRQKLrXF¥QK" A. 12. B. 6. C. 14. D. 8. Câu 27: Cho hàm số )(= có đồ thị hàm số )(' như hình vẽ Trang 4/7 - Mã đề thi 101 Hàm số )(= có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 28: Trong không gian với hệ trục tọa độ 2[\]FKRÿLÇP   − và   −9LӃWπKѭѫQJ WUuQKPһWπKҷQJ () đi qua trung điểm của đoạ n thẳng và vuông góc với đư ờng thẳng  3 213 +−+= =− . A. 3 213 560 −+−= B. 3 213 560 ++−= C. 3 213 560 +++= D. 3 213 560 −−+= Câu 29: Cho hàm số )(= có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ()1;0. B. ()0;1−. C. ()1;−∞−. D. ()+∞;0. Câu 30: Trong không gian cho mặt cầu () có phương trình 222 4480 +++−+=7uP WӑαÿӝWkP và bán kính . A. ()2; 2;4;2 4−=. B. ()2;2;4 ;2 6−− =. C. ()2; 2;4;2 6−=. D. ()2;2;4 ;2 4−− =. Câu 31: Tìm số hạng không chứa trong khai triển nhị thức Newtơn của ()  2 1  = +   A. 4000. B. 2700. C. 3003. D. 3600. Câu 32: Cho mặt cầu () tâm và các điểm nằm trên mặt cầu () sao cho 3= 4== và khoảng cách từ đến mặt phẳng () bằng 17KÇWtFKFëDNKÕLF«X() bằng A. 7 21 2π . B. 4 17 3 π . C. 29 29 6π . D. 20 5 3 π . Câu 33: Có tất cả bao n hi êu giá t rị thực của t ham số m để đồ thị hàm số () 32 2 2223 133y xmx mx = −− −+ có hai điểm cực trị có hoành độ 21 ,VDRR() 12 12 21 + +=. A. 1 B. 0 C. 3 . D. 2 Câu 34: Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số mà tổng tất cả các chữ số của số đó bằng 7. A. 165. B. 1296. C. 343. D. 84. Câu 35: Cho hình chóp . có đáy OD và aa===;2 . Điểm là trung điểm đoạnPS () và () cùng vuông góc với mặt phẳng (). Mặt phẳng () tạo với mặt phẳng () một góc 60° 7tQKNKRҧQJFiFKWӯ đến () theo a. A. 15 5 a . B. 9 15 10a . C. 2 15 5a . D. 9 15 20 a . Câu 36: Cho tứ diện đều là trung điểm của cạnh . Khi đó ()cos, bằng A. 2 2 . B. 3 6 . C. 1 2 . D. 3 2 . Câu 37: Diện tích hình phẳng của phần tô đậm trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây? Trang 5/7 - Mã đề thi 101 A. () 1 2 0 4 4d =−+ ∫ . B. () 1 2 0 2 41 d = −+ ∫ . C. () 1 2 0 4 4d = − ∫ . D. () 1 2 1 4 4d − =−+ ∫ . Câu 38: Bất phương trình 0)32(log 5,0 >− có tập nghiệm là A. ()2;∞− B. ()+∞;2. C.       +∞; 2 3 . D. 2;23 Câu 39: Phương trình () 2 log3.2 12 1 −= +FyWҩWFҧEαRQKLrXQJKLӋPWKӵF" A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 40: Cho phương trình 0813).32(9=++− m(mlà tham số thực ).Giá trị của mđӇ phѭѫng trunh đm chR cy hai nghiӋm phân biӋt 21 ,DP10 2 2 2 1 =+NRRVD A. ()10;5. B. ()5;0. C. ()15;10. D. ()+∞;15. Câu 41: Cho hàm số )( liên tục trên []2;1−YjWKӓαPmQÿLӅXNLӋQ() 2 32)(−++= Tính tích phân ∫ − = 2 1 )(. A. 314= . B. 3 28 =. C. 3 4 =. D. 2=. Câu 4 2: Cho hàm số ()liên tục trên và thỏa mãn () 1 5 d9 − = ∫ . Tính tích phân () 2 0 139d −+ ∫ . A. 15. B. 27. C. 75. D. 21. Câu 43: Cho hàm số m mx − − = 3 3 m là tham số thực. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định? A. 5. B. 7. C. 3. . vô số. ------------------------------------ Câu 44: Cho hàm số bậc ba)(= có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số []5;5−∈m sao cho phương t rình ()()021)(log)82(1)(log1)(log 2 1 2 2 3 2 =++−++−+mm có nghiệm ∈()1;1−. A. .7 B. .5 C. .6 D. vô số. Trang 6/7 - Mã đề thi 101 Câu 45: Cho hàm số ()PV() ′= có đồ thị như hình sau. Tìm tấ t cả các giá trị thực c ủa tham số m để bất phương t rình 42cos5sin3sin2)2(sin2 3 m+>+−− nghiệm đúng với mọi −∈2;2 ππ A. 12 11 )3(2+−≤m B. 1219)1(2+−<m  C. 1219)1(2+−≤m  D. 12 11 )3(2+−<m Câu 46 : Cho hàm số đa thức )( có đạo hàm tràm trên0)0(= và đồ thị hàm số() ′= như hình sau. Hàm số 2 )(4)(g+= đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ()+∞;4. B. ()4;0. C. ()2;−∞−. D. ()0;2−. Câu 4 7 : Cho hàm số cxbxax+++== 23 )( có đồ thị như hình dưới đây Có t ất cả ba o nhiêu giá trị nguyên của tham số ()5;5−∈m để phư ơng trình 042)()4()( 2 =+++−mmcó 6QJKLËPSKkQELËW A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 48 : Cho hình chóp . có đáy là hình bình hành. Hai điểm lần lượt thuộc các đoạn thẳng và (và không trùng với VDRR238 +=.tKLӋX 1 lần lượt là thể tích của các khối chóp . và . PODV 1 . Trang 7/7 - Mã đề thi 101 A. 13 16 . B. 11 12 . C. 1 6 . D. 2 3 . Câu 49 : Cho ; là hai số thực dương thỏa mãn ≠Yj. 2 1 2 2 1 2       +<       + Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 22 3 − + =. A. . 2 13 min= B. .29min= C. .2min−= D. .6min= Câu 50 : Có t ất cả bao nhiêu giá trị thực của tham s ố []1;1m∈−VαRFKRπKѭ ѫQJWU uQK ()()2 22 21 loglog2 22 m + + =+ −FyQJKLӋPQJX\rQ();G A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. HẾT 1017C10132C 1018C10133A 1019A10134D 10110B10135A 10111D10136B 101 12A10137A 10113C10138D 10114D 10139B 10115D10140C 10116C10141B 10117B10142D 10118 B10143A 10119C10144A 10120C10145C 10121D10146B 101 22D10147C 10123C10148A 10124B10149D 10125A 10150B
00:00:00