Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

Trang 1/7 - Mã đề 268 KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆM THPT LẦN 2 NĂM 2020 Bài thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi gồm 06 trang) Mã đề thi 268 Họ, tên thí sinh:……………………….…........Số báo danh:…………….............… Câu 1. Đồ thị hàm số 2 11xyxcó tiệm cận ngang là A. 12y . B. 1x. C. 2y. D. 1y. Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên 1; ? A. 4 21y x x  . B. 2logy x. C. 21xyx. D. 2020xy. Câu 3. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường22, , 0, 2.y x y x x x     A. 83(đvdt). B. 8 (đvdt). C. 26 3 (đvdt). D. 14 3(đvdt). Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số 3223 2y x x  . A. ;1 2; X . B. ;1 2; X . C. 1;2. D. 1;2. Câu 5. Viết công thức tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng Hgiới hạn bởi các đường , , 0, x a x b y y f x   (f x liên tục trên ;a b). A. 2 2 baV f x dx. . B. 2 baV f x dx.. C. 2baV f x dx: 9 )8 (.. D. 2baV f x dx: 9 )8 (. . Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, xác định tọa độ tâm Icủa mặt cầu 2 2 2: 4 2 8 0S x y z x y z     . A. 2;1; 4I . B. 4;2; 8I  . C. 2; 1;4I. D. 4; 2;8I. Câu 7. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng :2 3 1 0P x y z   . Điểm nào dưới đây không thuộc mặt phẳng P? A. 1;2; 8B. B. 1; 2; 7C  . C. 0;0;1A. D. 1;5;18D. Câu 8. Cho số phức 2 11z i . Xác định phần thực của z. A. 2 11i. B. 11. C. 11i. D. 2. Câu 9. Số nghiệm của phương trình 0,1log 1 log 4x x  là A. Vô số. B. 1. C. 0. D. 2. Trang 2/6 - Mã đề 268 Câu 10. Cho ,a blà các số dương và 2 2 21log 2log log3x a b . Biểu thị xtheo lũy thừa của avà b. A. 13.x ab. B. 123x a b. C. 22x a. D. 132.x a b. Câu 11. Số các số tự nhiên có 4chữ số đôi một khác nhau là A. 410A. B. 4 310 9A A. C. 49A. D. 4 310 9C C. Câu 12. Tìm số hạng không chứa xtrong khai triển nhị thức 20323 0 ?x xx:  g9 )8 ( A. 15 5 1520. 3 .2C. B. 15 1520. 2C. C. 5 153 .2. D. 1520 C. Câu 13. Cho hàm số 2sin 1f x x x  . Biết F xlà một nguyên hàm của f xvà 0 1F. Tìm F x. A. 3cos 2F x x x x   . B. 3cos3xF x x x  . C. 3cos 23xF x x x   . D. 3cos 23xF x x  . Câu 14. Cho hàm số 3 22 3 2y x x x   . Số điểm cực trị của hàm số là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 15. Cho hình chóp .S ABCDcó đáy ABCDlà hình chữ nhật, 2, 4, AB AD SA vuông góc với mặt phẳng đáy, 6SA. Tính thể tích của khối chóp. A. 8. B. 16. C. 24. D. 48. Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 212xy. A. 221 .2xy x . B. 22.2 .ln2.xy x C. 212 .ln2xy. D. 22xy. Câu 17. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.  f x dx f x C .. B. cos sinxdx x C .. C. 1 , 11xx dx C   g .. D.  ln 0 1x xa dx a a C a   g.. Câu 18. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho 2;5;6M. Xác định tọa độ 'Mlà hình chiếu của Mlên trục Oz. A. ' 0;5;6M. B. 0;5;0M. C. ' 0;0;6M. D. 2;0;0M . Câu 19. Cho 3log 5a. Tính 7291log 125theo a. A. 12a. B. 12a. C. 12a. D. 12a. Câu 20. Cho 3 5z i . Tính z. A. 8. B. 8. C. 34. D. 34. Trang 3/6 - Mã đề 268 Câu 21. Viết công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường cao h, bán kính đường tròn đáy là .R A. 2xqS R h. B. 2xqS h. C. 2xqS Rh. D. 2xqS Rh. Câu 22. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 32 3y x x  tại 2;7M. A. 10 27y x . B. 10 13y x . C. 7 7y x . D. 5y x . Câu 23. Hình lăng trụ tứ giác đều có bao nhiêu mặt là hình chữ nhật? A. 4. B. 8. C. 6. D. 2. Câu 24. Cho hai số phức 1 21-2 , 2 6z i z i  . Tính 1 2z z. A. 10 2i . B. 2 12i. C. 14 10i. D. 14 2i. Câu 25. Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên sau: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số nghịch biến trong ;3 3; . X  B. Hàm số nghịch biến trong ;2 3; X . C. Hàm số đồng biến trong 1;2. D. Hàm số đồng biến trong 52;2: 9 )8 (. Câu 26. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng : 2 2 5 0,P x y z   0;2;4M. Tính ; .d M P A. 13. B. 19. C. 49. D. 43. Câu 27. Cho hình chóp .S ABCcó tam giác ABCvuông tại A, 2 , 3 , AB a AC a SA vuông góc , 5ABC SA a. Tính bán kính Rcủa mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC. A. 384aR. B. 38 R a. C. 38R. D. 38 2aR . Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, xác định tọa độ giao điểm Mcủa đường thẳng1 1 5Δ:2 3 4x y z    với mặt phẳng :2 11 0.P x y z    A. 1;1; 5M . B. 4;0; 3M . C. 1;4; 9M. D. 0;0; 11M. Câu 29. Cho hình chóp .S ABCcó SAvuông góc với mặt phẳng ABC. Tam giác ABCđều cạnh bằng 3a, tam giác SACcân. Tính khoảng cách htừ Ađến SBC. A. 37ah. B. 34ah. C. 7ah. D. 37ah. Câu 30. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều cạnh bằng 2. Tính thể tích khối nón. A. 3 3 . B. 32. C. 36V. D. 3 6V. Trang 4/6 - Mã đề 268 Câu 31. Cho hàm số y f xliên tục trên có đồ thị như hình vẽ. Biết 1Hcó diện tích bằng 7(đvdt), 2Hcó diện tích bằng 3(đvdt). Tính 1222 6 6 7 I x f x x dx   .. A. 11(đvdt). B. 4(đvdt). C. 1(đvdt). D. 10 (đvdt). Câu 32. Cho 2 34 2izi. Xác định số phức liên hợp zcủa z. A. 2 820 20z i . B. 7 210 5z i  . C. 1 210 5z i . D. 14 220 5z i . Câu 33. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 1 2: 1 5 3x td y t tz t 41  R31 4. Đường thẳng dcó một vectơ chỉ phương là A. 2;1;3u. B. 2; 1;3u . C. 1;1;5u. D. 2; 1;3u  . Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình 15. 25 34.1 5 15. 9 0x x x  mlà A. ; 1 1;  X . B. 3 5;5 37 '6 5 . C. 1;1. D. 3 5; ;5 3:  :  X 9 ) 9 )8 ( 8 (. Câu 35. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình vẽ bên? A. 3 21y x x x   . B. y x. C. 12xyx . D. 3logy x. Câu 36. Tìm mđể đồ thị hàm số 3 22 5 4y x m x m x     có hai điểm cực trị nằm khác phía với trục hoành. A. 435mmmg417361 54. B. 35mm76 5. C. 3m. D. 4mg. Câu 37. Cho hình chóp .S ABCDcó đáy ABCDlà hình vuông cạnh 2a. Tam giác SABcân tại Svà  SABvuông góc với ABCD. Giả sử thể tích của khối chóp .S ABCDlà 343a. Gọi là góc tạo bởi SCvà ABCD. Tính cos . A. 3cos2. B. 30 cos6. C. 14cos4. D. 5cos3. Trang 5/6 - Mã đề 268 Câu 38. Tính tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 2 23 42 5 2 16x xyx x x   . A. 3. B. 2. C. 5 . D. 4. Câu 39. Cho phương trình 2 2 22 2log 4 2 1 log 4 4 0 x m x     (m là tham số). Tìm các giá trị của tham số mđể phương trình có đúng ba nghiệm phân biệt. A. 1;2mR. B. Vô số m. C. 2;3mR. D. Không tồn tại m. Câu 40. Cho hàm số f xliên tục trên và thỏa mãn 10 , f x f x x   R. Biết 734.f x dx.Tính 73.I xf x dx. A. 40I. B. 80I. C. 60I. D. 20I . Câu 41. Cho số phức zthỏa mãn 101 2 2i z iz   . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 12z. B. 322z . C. 2z. D. 1 3;2 2z7 'R6 5 . Câu 42. Cho miếng bìa hình chữ nhật ABCDcó 6, 9AB AD . Trên cạnh ADlấy điểm Esao cho 3AE. Gọi Flà trung điểm của BC. Cuốn miếng bìa sao cho ABtrùng CDđể tạo thành một hình trụ. Tính thể tích của tứ diện ABEF. A. 281 38. B. 281 34. C. 81 34. D. 234. Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên 100mđể hàm số 6sin 8cos 5y x x mx  đồng biến trên ? A. 100số. B. 99 số. C. 98 số. D. Đáp án khác. Câu 44. Gọi Slà tập tất cả các số tự nhiên có 7chữ số. Lấy ngẫu nhiên một số từ tập S. Xác suất để số lấy được có tận cùng là 3và chia hết cho 7(làm tròn đến chữ số hàng nghìn) có dạng 0,abc. Tính 2 2 2.a b c  A. 15. B. 10. C. 17. D. 16. Câu 45. Đường thẳng 1y x cắt đồ thị hàm số 12xyxtại hai điểm phân biệt , A B. Tính AB. A. 8AB. B. 4AB. C. 2 2AB. D. 6AB. Câu 46. Cho hàm số 2 24 4 2 16 3 2y f x m x x x m        . Tổng các giá trị của mđể hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 13là A. 74. B. 34. C. 47. D. 1. Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyzcho mặt cầu 2 2 2: 1 2 1 49S x y z     và mặt phẳng : 2 3 2 2 1 2 2 0mx m y m z m       (m là tham số). Mặt phẳng cắt Stheo một đường tròn có diện tích nhỏ nhất là A. 897496. B. 3 5 14. C. 3 5 14. D. Đáp án khác. Trang 6/6 - Mã đề 268 Câu 48. Cho hàm số y f xliên tục trên đoạn 2;2và 212 34f x f xx  , 2;2x R . Tính 22 I f x dx.. A. 10I. B. 10I . C. 20I . D. 20I. Câu 49. Cho hình chóp .S ABCDcó ABCDlà hình vuông tâm Ocạnh bằng a. Hình chiếu vuông góc của Slên ABCDlà trung điểm của AO. Mặt phẳng SBCtạo với mặt đáy một góc 045. Tính ;d SD AC. A. 3817a. B. 5113a. C. 133a. D. 3 3434a. Câu 50. Cho mặt cầu 2 2 2: 2 2 2 0S x y z x y z     . Điểm 2;2;0A. Viết phương trình mặt phẳng OABbiết điểm Blà một điểm thuộc mặt cầu S, có hoành độ dương và tam giác OABđều. A. 2 0x y z  . B. 2 0x y z  . C. 0x y z  . D. 2 0y z  . ------------- HẾT ------------- Trang 7/6 - Mã đề 268 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C C D A B C A D B B B A C A B B D C A D C B C D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D C A A B B B A C A B B D D D B B C B B D D D C
00:00:00