Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GD&ĐT NINH BÌNH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 LẦN 3 TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1: Tìm m để hàm số 36 4 x x myxm  ệm cận đứng? A. 2m . B. 0 8 m m =>? . C. 16m . D. 1m . Câu 2: Hàm số 432 8 15:y x x   A. Nhận điểm 3x làm điểm cực đại. B. Nhận điểm 0x làm điểm cực đại. C. Nhận điểm 3x làm điểm cực tiểu. D. Nhận điểm 3x làm điểm cực tiểu. Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 3213 2 13y x mx m x     đồng biến trên . A. 1 2 m m =>? . B. 1 2 m m m=>? . C. 21m   . D. 21m   . Câu 4: Tìm m để hàm số 3 2 21113y x mx m m x       đạt cực tiểu tại 1.x A. 2m . B. 1m . C. 2m . D. 1m . Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của m để đường thẳng 1y x m   ắt đồ thị hàm số 21 1 xyx  ại hai điểm phân biệt ,AB sao cho 23AB A. 4 10mq . B. 43mq . C. 23mq . D. 2 10mq . Câu 6: Hàm số 24 1yx ảng biến thiên như hình vẽ. Hãy chọn khẳng định đúng? x y y A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng và giá trị nhỏ nhất bằng . B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 . C. Không tồn tại giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số. D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 4 . Câu 7: Cho hàm số 4 2 42 2 .y x mx m m    ới giá trị nào của m thì đồ thị mC có 3 điểm cực trị, đồng thời 3 điểm cực trị đó tạo thành một tam giác có diện tích bằng 2. A. 54m . B. 16m . C. 516m . D. 316m . Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3sin cos2 sin 2y x x x    ảng 0;2 :;< ằng A. 1 . B. 6. C. 23 27 . D. 1. 00440 HOC24.VN 2 Câu 9: Một chất điểm chuyển động theo phương trình 322 18 2 1,S t t t     trong đó t tính bằng giây s và S tính bằng mét m . Thời gian vận tốc chất điểm đạt giá trị lớn nhất là A. 5ts . B. 6ts . C. 3ts . D. 1ts . Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 lnf x x x 2;3 là A. 1 . B. 4 2ln2 . C. e . D. 2 2ln2 . Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của m để đường thẳng đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số 332y x mx   ắt đường tròn tâm 1;1 ,I bán kính bằng 1 tại 2 điểm phân biệt ,AB sao cho diện tích tam giác IAB đạt giá trị lớn nhất. A. 23 2mq . B. 13 2mq . C. 25 2mq . D. 23 3mq . Câu 12: Trong một khối đa diện, mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hai cạnh bất kì có ít nhất một điểm chung B. Hai mặt bất kì có ít nhất một điểm chung. C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt D. Hai mặt bất kì có ít nhất một cạnh chung Câu 13: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại , 2A AB cm ể tích là 38.cm Tính chiều cao xuất phát từ đỉnh S của hình chóp đã cho. A. 3h cm . B. 6h cm . C. 10h cm . D. 12h cm . Câu 14: Cho hình lăng trụ đứng 1 1 1.ABC ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,A22AB cm 12.AA cm ể tích V của khối chóp 11.BA ACC A. 316 3V cm . B. 318 3V cm . C. 312 3V cm . D. 38V cm . Câu 15: Cho khối tứ diện đều ABCD cạnh bằng 2.cm Gọi ,,M N P lần lượt là trọng tâm của ba tam giác , , .ABC ABD ACD Tính thể tích V của khối chóp .AMNP A. 32 162V cm . B. 322 81V cm . C. 342 81V cm . D. 32 144V cm . Câu 16: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại , 2 , 30 .A AC a ABC  p Tính độ dài đưòng sinh của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh trục .AB A. 4la . B. 3la . C. 3 2 al . D. 2la . Câu 17: Một thùng hình trụ có thể tích là 48 , ều cao là 3 . Diện tích xung quanh của thùng đó là A. 12 . B. 24 . C. 4 . D. 18 . Câu 18: Cho hình chóp .S ABC , đáy là tam giác vuông tại A , 3, 4,AB AC SA vuông góc với đáy, 2 14.SA Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC là A. 169 6V . B. 729 6V . C. 2197 8V . D. 13 8V . Câu 19: Người ta cần đổ một ống thoát nước hình trụ với chiều cao 200cm , độ dày của thành ống là 15cm , đường kính của ống là 80cm . Lượng bê tông cần phải đổ là A. 30,195m . B. 30,18m . C. 30,14m . D. 3m . Câu 20: Số phức z a bi ỏa mãn 2 5 0.z z i    3 2 ?ab A. 3 . B. 7 . C. 6. D. 3 . HOC24.VN 3 Câu 21: Gọi 12,zz là hai nghiệm phức của phương trình 21 0.zz   Tính môđun của số phức: 22 124 3.z z z i    A. 6z . B. 32z . C. 23z . D. 18z . Câu 22: Cho hai số phức 12,zi 25 3 .zi ố phức liên hợp của số phức 1232z z i z   A. 13 4zi  . B. 13 4zi  . C. 13 4zi . D. 13 4zi . Câu 23: Trong các số phức thỏa mãn điều kiện 3 2 .z i z i    ố phức có môđun nhỏ nhất? A. 12zi . B. 12 55zi   . C. 12 55zi . D. 12zi  . Câu 24: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 3 4 2.zi   ặt phẳng Oxy tập hợp điểm biểu diễn số phức 21w z i   ện tích: A. 9S . B. 12S . C. 16S . D. 25S . Câu 25: Cho các số phức 12,zz khác nhau thỏa mãn: 12.zz ọn phương án đúng: A. 12 12 0zz zz  . B. 12 12 zz zz   là số phức với phần thực và phần ảo đều khác 0 . C. 12 12 zz zz   là số thực. D. 12 12 zz zz   là số thuần ảo. Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số: cos5 .f x x A. 1d sin55f x x x C  . . B. d 5sin5f x x x C. . C. 1d sin55f x x x C. . D. d 5sin5f x x x C . . Câu 27: Cho hàm số gx có đạo hàm trên đoạn 1;1 . 13g  1 1 d 2.I g x x    . 1.g A. 1. B. 5 . C. 6 . D. 3 2 . Câu 28: Biết Gx là một nguyên hàm của hàm số 25 2 xgxx  1 3.G 4.G A. ln2 3 . B. 3 ln2 . C. ln2 3 . D. ln2 3 . Câu 29: Cho  2 1 d 3,f x x. 4 2 d.2 xI f x:;<. A. 6 . B. 3 2 . C. 1 . D. 5 . Câu 30: Biết rằng: ln2 0 1 1 5d ln 2 ln2 ln .2 1 2 3 a xx x b ce :   ;<. Trong đó ,,abc là những số nguyên. Khi đó S a b c   bằng: A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 24yx 263yx ằng: A. 2 7 3 36  . B. 73 36  . C. 23 36  . D. 3 36  . HOC24.VN 4 Câu 32: Một đám vi trùng tại ngày thứ t có số lượng là .Nt Biết rằng 4000 1 0,5Ntt đầu đám vi trùng có 250000 con. Hỏi sau 10 ngày số lượng vi trùng là bao nhiêu? A. 258 959 con. B. 253 584 con. C. 257 167 con. D. 264 334 con. Câu 33: Cho log3 ; ln3 .mn ểu diễn ln30 theo m và .n A. ln30 1n m . B. ln30mnn . C. ln30nm n  . D. ln30nnm . Câu 34: Tập xác định của hàm số  34235y x x    A. 3;D   . B. 3;5D . C. 3; )-527(5D f. D. @3;5D . Câu 35: B¥n Hùng trúng tuyÇQYjRÿ¥i hÑFQKmQJYuNK{QJÿë nÝ p tiÅn hÑc phí Hùng quyÃWÿÏnh vay QJkQKjQJWURQJQPPÛi nam 3.000.000 ÿ×QJÿÇ nÝp hÑc vßi lãi su©WQP6DXNKLWÕt nghiËp ÿ¥i hÑc Hùng ph§i tr§ góp hàng tháng sÕ tiÅQ7 NK{QJÿÙi) cùng vßi lãi su©t 0,25%/tháng trong vòng QP6Õ tiÅn T mà Hùng ph§i tr§ FKRQJkQKjQJ OjPWUzQÿÃQKjQJÿkQYÏ) là A. 232518 ÿ×ng. B. 309604 ÿ×ng. C. 215456 ÿ×ng. D. 232289 ÿ×ng. Câu 36: Cho hàm sÕ 23log2.fxxx  T±p nghiËm S cëDSKmkQJWUuQK 0fxcc là A. S ‡. B. ^`12S r. C. ^`0;2S . D. ^`1S . Câu 37: B©WSKmkQJWUuQK 3333log1log213xxd có t±p nghiËm là A. @1;2. B. >@1;2. C. 1;22ªº«»¬¼. D. 1;22§º¨»©¼. Câu 38: MÑi sÕ thõFGmkQJ,.ab MËQKÿÅ QjRÿ~QJ" A. 3344loglogababœ!. B. 222log2logabab . C. 2211loglogaaabt. D. 2221loglog2aa . Câu 39: Rút gÑn biÇu thíc: 31313223.aPaa 0.a! KÃt qu§ là A. 1. B. 6a. C. 4a. D. 41a. Câu 40: Gi§LSKmkQJWUuQK 2111.533.52.530.xxxxxxx A. 1,2xx . B. 0,1xx . C. 1x r. D. 2x r. Câu 41: 3KmkQJWUuQK 35353.2xxx có nghiËm là A. 11xx ª« ¬. B. 01xx ª« ¬. C. 23xx ª« ¬. D. 01xx ª« ¬. Câu 42: T±p nghiËm cëa b©WSKmkQJWUuQK21310.330xxd là A. > 1;0. B. 1;1. C. @0;1. D. >@1;1. Câu 43: Trong không gian vßi hË tÑDÿÝ ,Oxyz FKRKDLÿLÇm 3;3;2A và 5;1;4.B Tìm tÑDÿÝ WUXQJÿLÇm I cëDÿR¥n th·ng .AB A. 75;3;22I§·¨¸©¹. B. 4;2;3I. C. 32;;12I§·¨¸©¹. D. 151;;22I§·¨¸©¹. HOC24.VN 5 Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho đường thẳng :2 4 xt d y t zt @CACB .tR Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của ?d A. 10;2;4u . B. 12; 1;0u . C. 11; 1;1u . D. 12;3;5u . Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho ba điểm 4;2;5 , 3;1;3 , 2;6;1 .A B C Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ?ABC A. 2 3 0xz   . B. 2 3 0x y z    . C. 4 5 13 0x y z    . D. 9 16 0x y z    . Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm 1;3;2I ếp xúc với mặt phẳng :2 2 3 0.P x y z    A.  2 2 21 3 2 9x y z      . B.  2 2 21 3 2 1x y z      . C.  2 2 21 3 2 4x y z      . D.  2225 1 9x y z     . Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho điểm 2;2;1A và đường thẳng 121 2 3 2: ; :2 1 2 1 2 3 x y z x y zdd       . Phương trình đường thẳng d đi qua ,A vuông góc với 1d và cắt 2d là A. 2 2 1:1 3 5 x y zd   . B. 12:2 3 4 x y zd . C.  2 :2 1 xt d y t zt @CRACB . D. 2 2 1:1 2 3 x y zd   . Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho đường thẳng 12:1 1 1 x y z   ặt phẳng : 2 2 4 0.P x y z    Phương trình đường thẳng d nằm trong P sao cho d cắt và vuông góc với đường thẳng  A.  3 : 1 2 1 xt d y t t zt   @C  RACB . B.  3 :2 22 xt d y t t zt @C  RACB . C.  24 : 1 3 4 xt d y t t zt   @C   RACB . D.  1 : 3 3 32 xt d y t t zt   @C  RACB . Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho hai điểm 1;0;2 ; 0; 1;2AB ặt phẳng : 2 2 12 0.P x y z    ọa độ điểm M thuộc P sao cho MA MB ỏ nhất? A. 2;2;9M . B. 6 18 25;;11 11 11M:;< . C. 7 7 31;;6 6 4M:;< . D. 6 11 18;;15 15 15M:;< . HOC24.VN 6 Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho ba đường thẳng: 1 1 : 1, ; x d y t zt @CRACB 1 2 : , ; 1 x d y u u zu @CRACB 11:.1 1 1 x y z   ết phương trình mặt cầu tiếp xúc với cả 12,dd và có tâm thuộc đường thẳng ? A.  2221 1 1x y z     . B. 2 2 21 1 1 5 2 2 2 2x y z:  :  :      ;  ;  ; <  <  <  . C. 2 2 23 1 3 1 2 2 2 2x y z:  :  :      ;  ;  ; <  <  <  . D. 2 2 25 1 5 9 4 4 4 16x y z:  :  :      ;  ;  ; <  <  <  .
00:00:00