Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GD & ĐT BÌNH ĐỊNH THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD) và ABCD là hình vuông cạnh a, góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) bằng 045 0•WSKtQJ  qua A và vuông góc với SC và chia khối chóp S.ABCD thành hai khối đa diện. Gọi 1V OD’WKrtWÕ“FKFXtDNK{“LÿDGLr•QFR“FKm“DÿLrtP 6YD’ 2V OD’WKrtWÕ“FKFXtDNK{“LÿDGLr•QFR’QOD•L7Õ’PWÕtV{“ 1 2 V V ? A. 1 B. 1 3 C. 1 2 D. 4 5 Câu 2: Cho hàm số 42y ax bx c, a 0   g FRғÿ{ҒWKLҕQKѭKÕҒQKYHѺ Ĉ{ҒWKLҕKҒPV{ғÿѺFKRFRғERQKLrXÿLrѴPFѭҕFWULҕ" A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 3: Tìm đạo hàm của hàm số  xy ln e 1 A. x x2ey'e1 B.  x x ey'2 e 1 C. x x ey'2 e 1 D. x xey'e1 Câu 4: Trong không gian, cho hình (H) gồm mặt cầu S I;R YD’ÿmk’QJWKtQJ  ÿLTXWkP,FXѴ PăҕWFkҒX66{ғPZMWKăѴQJÿ{ғL[ѭғQJFXѴKÕҒQK+OҒ A. 2 B. 1 C. Vô số D. 3 Câu 5: Cho bốn hàm số 1 23 22x 1y sinx,y x ,y x x 1,yx1       6{ғFғFKҒPV{ғFRғWkҕ[ғFÿLҕQK OҒ E’QJ A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 6: Trong không gian, cho hai đường thẳng I,  vuông góc và cắt nhau tại O. Hình tròn xoay khi quay đường thẳng l quanh trục  OҒ A. Mặt phẳng B. Mặt trụ tròn xoay C. Mặt cầu D. Đường thẳng Câu 7: Hàm số x 2x 3y 2 .3 FRғÿҕRKҒPOҒ A. xy' 27.18 .ln486 B. xy' 27.18 .ln18 C. xy' 27.18 .log18 D. 2x 3y' 27.3 .ln18 Câu 8: Cho hàm số 3x x 2yx2  FRғÿ{ҒWKLҕ&6{ғWLrҕPFkҕQFXѴÿ{ҒWKLҕ&OҒ A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 Câu 9: Đồ thị hàm số nào sau đây có tiếp tuyến tại giao điểm của đồ thị và trục tung có hệ số góc âm? HOC24.VN 2 A. 5x 1yx1  B. 2x 1yx1  C. 321y x x 4x 13    D. 1yx1 Câu 10: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 32y 2x 3x 2   WUrQÿRҕQ 1;1 A. Giá trị lớn nhất 1, giá trị nhỏ nhất -1 B. Giá trị lớn nhất 2, giá trị nhỏ nhất -3 C. Giá trị lớn nhất 0, giá trị nhỏ nhất -3 D. Giá trị lớn nhất 1, giá trị nhỏ nhất -3 Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại A có BC 2a %LrғW JRғFJLѭѺKLPăҕWKăѴQJ$¶%&YҒ$%&EăҒQJ 060 YD’NKRDtQJFD“FKJLmzDKDLÿmk’QJWKtQJ$¶$%& E’QJ a3 2 7Õ“QKWKrtWÕ“FKOQJWUX• ABC.A'B'C' A. 33a2 B. 333a3 C. 33a4 D. 333a4 Câu 12: Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên ? A.  22y x 1 3x 2    B. 2 xyx1 C. xyx1 D. y tanx Câu 13: Hàm số 32y x 3x 4    ÿ{ҒQJELrғQWUrQNKRѴQJQҒR" A. 0;2 B. 2; C. ;0 D. 4;0 Câu 14: Cho hình tròn (T) có đường kính AB. Hình tròn xoay sinh bởi (T) khi quay quanh AB là A. Khối cầu B. Khối trụ xoay tròn C. Mặt nón tròn xoay D. Mặt trụ tròn xoay Câu 15: Sự tăng trưởng của một loài vi khuẩn được tính theo công thức S A.e WURQJÿRғ$OҒV{ғ OѭѫҕQJYLNKXkѴQEQÿkҒXUOҒWÕѴOrҕWăQJWUѭѫѴQJ r0 WOҒWKѫҒLJLQWăQJWUѭѫѴQJ%LrғWUăҒQJV{ғOѭѫҕQJ YLNKXkѴQEQÿkҒXOҒFRQYҒVXJLѫҒFRғFRQWÕҒPV{ғOѭѫҕQJYLNKXkѴQVXJLѫҒWăQJWUѭѫѴQJ A. 900 B. 1350 C. 1050 D. 1200 Câu 16: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị 1C FXtDKD’PV{“ 3y x 1 WҕLJLRÿLrѴPFXѴÿ{ҒWKLҕ 1C  Yk“LWUX•FKRD’QKFR“SKmkQJWUÕ’QK A. y 3x 1 B. y 3x 3 C. y0 D. y 3x 4 Câu 17: Giải bất phương trình 2 22log x 4033log x 4066272 0   A. 2016;2017 B. 2016;2017 C. 2016 20172 ;2=? D. 20162;=? Câu 18: Số điểm thuộc đồ thị (H) của hàm số 2x 1yx1  FRғW{ѴQJFғFNKRѴQJFғFKÿrғQKLWLrҕPFkҕQ FXѴ+QKRѴQKkғWOҒ A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 HOC24.VN 3 Câu 19: Cho hàm số x1yx1  FRғÿ{ҒWKLҕ&6{ғÿLrѴPWKX{ҕFÿ{ҒWKLҕ&FғFKÿrҒXKLWLrҕPFkҕQFXѴÿ{Ғ WKLҕ&OҒ A. 2 B. 4 C. 0 D. 1 Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số tanx 2ytanx m  [ғFÿLҕQKWUrQNKRѴQJ 0;4 :;< A. m1 B. 0 m 1 C. m0 D. m0 hoặc m1m Câu 21: Trong không gian, cho hai điểm A, B cố định. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA.MB 0  OD’ A. khối cầu B. mặt phẳng C. đường tròn D. mặt cầu Câu 22: Trong các hàm số 4 2 4 3 21 1 1y x 2x 3,y x x x x 34 3 2        , 2y x 1 4   2y x 2 x 3   có hàm số có 3 điểm cực trị? A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 23: Để hàm số  3 2xy a 1 x a 3 x 43       ÿ{ҒQJELrғQWUrQNKRѴQJ 0;3 WKÕ’JLD“WUL•Fk’Q WÕ’PFXtDWKDPV{“DOD’ A. a3 B. a3 C. 123a7   D. 12a7m Câu 24: Cho hàm số bậc ba 32y ax bx cx d    FRғÿ{ҒWKLҕQKѭVX .KRѴQJFғFKJLѭѺKLÿLrѴPFѭҕFWULҕFXѴÿ{ҒWKLҕKҒPV{ғEăҒQJ A. 4 B. 25 C. 2 D. 3 Câu 25: Biết hàm số 2y 4x x nghịch biến trên khoảng a,b *LD“WUL•FXtDW{tQJ 22ab EăҒQJ A. 16 B. 4 C. 20 D. 17 Câu 26: Cho hàm số 32y x 3x m    POҒWKPV{ғFRғÿ{ҒWKLҕ&*RҕL$%OҒFғFÿLrѴPFѭҕFWULҕ FXѴÿ{ҒWKLҕ&.KLÿRғV{ғJLғWULҕFXѴWKPV{ғPÿrѴGLrҕQWÕғFKWPJLғF2$%2OҒJ{ғFWRҕÿ{ҕEăҒQJ OҒ A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 27: Hàm số 2y sin x FRғERQKLrXÿLrѴPFѭҕFWULҕWUrQÿRҕQ 10 10;33 =>? ? A. 5 B. 7 C. 6 D. 13 Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a a0 +LPăҕWKăѴQJ6%& YҒ SCD FX’QJWD•RYk“LP•WSKtQJ $%&' P{•WJR“F 045 . HOC24.VN 4 Biết SB a YҒKÕҒQKFKLrғXFXѴ6WUrQPăҕWKăѴQJ$%&QăҒPWURQJKÕҒQKYX{QJ$%&7ÕғQKWKrѴ WÕғFKNK{ғLFKRғ6$%& A. 32a 3 B. 32a 6 C. 3a 4 D. 32a 9 Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD FR“6$YX{QJJR“FYk“LP•WSKtQJ $%& ÿD“\$%&OD’WDPJLD“FFkQ WD•L$YD’ 0BAC 120 BC 2a . Gọi M. N lần lượt là hình chiếu của điểm A trên SB, SC. Tính bán kính mặt cầu đi qua bốn điểm A, N, M, B. A. 2a 3 3 B. 2a 3 C. a3 2 D. a3 Câu 30: Cho hàm số 32y x 3x m   POҒWKPV{ғFRғÿ{ҒWKLҕ mC 7k•SKk•SFD“FJLD“WUL•FXtDWKDP V{“Pÿrtÿ{’WKL• mC F“WWUX•FKRD’QKWD•LEDÿLrtPSKkQELr•WOD’Wk•SKk•SQD’RVDXÿk\" A. A 4;0 B. A ; 4 0;   X  C. A D. A 4;0 Câu 31: Chọn khẳng định đúng. Hàm số lnxfxx A. Đồng biến trên khoảng 0;e YD’QJKL•FKELr“QWUrQNKRDtQJ e; B. Nghịch biến trên khoảng 0;e YD’ÿ{’QJELr“QWUrQNKRDtQJ e; C. Đồng biến trên khoảng 0; D. Nghịch biến trên 0; Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 31 3 log x log 2x OҒQѭѴNKRѴQJ a;b *LD“WUL•FXtD 22ab EăҒQJ A. 1 B. 4 C. 1 2 D. 8 Câu 33: Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y xlnx WUrQÿRҕQ 1;e2e =>? OkҒQOѭѫҕWOҒ A. 1M e,m ln 2e2e   B. 1M e,m2e   C. 11M ln 2e ,m e2e     D. 1M e,me   Câu 34: Cho một điểm A nằm ngoài mặt cầu S O;R WKÕ’TXD$FR“Y{V{“WLr“SWX\r“QYk“LP•WFk’X S O;R YD’Wk•SKk•SFD“FWLr“SÿLrtPOD’ A. một đường thẳng B. một đường tròn C. một mặt phẳng D. một mặt cầu Câu 35: Cho hàm số y xlnx 1 FRғÿ{ҒWKLҕ&9LrғWKѭѫQJWUÕҒQKWLrғWX\rғQYѫғLÿ{ҒWKLҕ&WҕLÿLrѴP FRғKRҒQKÿ{ҕ 0x 2e HOC24.VN 5 A. y 2 ln2 x 2e 1    B. y 2 ln2 x 2e 1    C. y 2 ln2 x 2e 1     D. y 2 ln2 x 2e 1    Câu 36: Trong không gian mặt cầu (S) tiếp xúc với 6 mặt của một hình lập phương cạnh a, thể tích khối cầu (S) bằng A. 3aV24  B. 3aV3  C. 3aV6  D. 34Va3 Câu 37: Một mặt phẳng đi qua trục của một hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 4a. Diện tích toàn phần của hình trụ là A. 224 a B. 216 a C. 220 a D. 2a Câu 38: Cho tứ diện ABCD đều có cạnh bằng a và trọng tâm G. Tập hợp các điểm M thỏa mãn 2 2 2 2 211aMA MB MC MD2    OҒPăҕWFkҒX A. S G;a B. S G;2a C. S B;a D. S C;2a Câu 39: Cho hình chóp đều n cạnh n3m &KRELrғWEғQNÕғQKÿѭѫҒQJWURҒQQJRҕLWLrғÿJLғFÿғ\OҒ 5YҒJRғFJLѭѺPăҕWErQYҒPăҕWÿғ\EăҒQJ 060 WKrtWÕ“FKNK{“LFKR“SE’QJ 333.R4 7Õ’PQ" A. n4 B. n8 C. n 10 D. n6 Câu 40: Cho a là một số thực dương. Một mặt cầu có diện tích bằng 216 a WKÕҒWKrѴWÕғFKFXѴNK{ғLFkҒX WѭѫQJѭғQJEăҒQJ A. 332a3 B. 34a3 C. 38a3 D. 3a Câu 41: Cho hàm số 3 2 211y x 2m 4 x m 4m 3 x 132       POҒWKPV{ғ7ÕҒPPÿrѴKҒPV{ғ ÿҕWFѭҕFÿҕLWҕL 0x2 A. m1 B. m2 C. m1 D. m2 Câu 42: Mặt tròn xoay sinh bởi đường tròn xoay quay quanh đường kính của nó là: A. Mặt cầu B. Khối cầu C. Mặt trụ tròn xoay D. Mặt nón tròn xoay Câu 43: Cho hàm số 22y x x 1 &KRҕQNKăѴQJÿLҕQKÿXғQJ A. Hàm số đồng biến trên B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; C. Hàm số nghịch biến trên D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; Câu 44: Cho hình nón (N), góc giữa đường sinh a và trục  FXѴKÕҒQKQRғQEăҒQJ 030 . Thiết diện của hình nón (N) khi cắt bởi mặt phẳng (P) đi qua trục  OҒ A. tam giác tù B. tam giác nhọn C. tam giác đều D. tam giác vuông cân HOC24.VN 6 Câu 45: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a. Gọi G là trọng tâm tam giác A’BD. Tìm thể tích khối tứ diện GABD A. 3a 18 B. 3a 6 C. 3a 9 D. 3a 24 Câu 46: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng S và thể tích bằng V. Cho biết tỉ số V S E’QJD .KLÿR“W{tQJGLr•QWÕ“FKKDLKÕ’QKWUR’QÿD“\FXtDKÕ’QKWUX•E’QJ A. 22a B. 28a C. 2a D. 24a Câu 47: Tìm thể tích của hình chóp S.ABC biết SA a,SB a 2,SC 2a   YҒFRғ 0 0 0BSA 60 ,BSC 90 ,CSA 120   A. 3a6 12 B. 3a2 3 C. 3a3 6 D. 3a 3 Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình 2log 9 22017log x 4 OҒ A. 20170 x 8 B. 2017810 x 2 C. 20170x9 D. 20170 x 9 Câu 49: Cho x, y là các số thực dương và xyg %LrѴXWKѭғF  2x122x 2x2xA x y 4 xy:  ;< EăҒQJ A. 2x 2xyx B. 2x 2xxy C.  2xxy D. 2x 2xxy Câu 50: Chọn khẳng định đúng. Hàm số xf x x.e A. Đồng biến trên khoảng ;1 YҒQJKLҕFKELrғQWUrQNKRѴQJ 1; B. Nghịch biến trên khoảng ;1 YҒÿ{ҒQJELrғQWUrQNKRѴQJ 1; C. Đồng biến trên D. Nghịch biến trên
00:00:00