Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GD&ĐT HẬU GIANG TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÂM ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN LẦN 1 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Câu 1: Cho tập hợp 1)] TJ 1 0 0 1 48.041 4.9629 Tm[(2D­½ ®¾¯¿ là t±S[iFÿÏnh cëDKjPQjRVDXÿk\" A. 121xyx  B.121xyx  C. 211xyx  D. 121xyx  Câu 2: &KRÿ× thÏ ()yfx có hình d¥ng sau, các công thíc sau, công thíc nào là công thíc cëa ÿ× thÏ? A. 333yxx . B. 4223yxx . C. 12xyx . D. 3211332yxxx . Câu 3: × thÏ hàm sÕ ()yfx có lim2;lim2xxyyofof . ChÑn kh·QJÿÏnh ÿ~QJ ? A. TiËm c±Qÿíng 2x . B. TiËm c±n ngang 2y . C. Hàm sÕ có hai cõc trÏ. D. Hàm sÕ có mÝt cõc trÏ. Câu 4: &KRÿ× thÏ hàm sÕ có b§ng biÃn thiên sau: x f 3 f yc ± ± y 3 f f 3 ChÑn kh·QJÿÏQKÿ~QJ" A. Hàm sÕ ÿ×ng biÃn trên ;3f và 3;f. B. Hàm sÕ có giá trÏ cõFÿ¥i 3CDy . C. Hàm sÕ có tiËm c±Qÿíng 3x . D. Hàm sÕ nghÏch biÃn trên . Câu 5: Cho hàm sÕ 3223(1)621yxmxmx . Vßi giá trÏ nào cëa m WKuÿ× thÏ hàm sÕ FyKDLÿLÇm cõc trÏ 1x và 2x sao cho 122xx . A. 3m . B. 1m . C. 0m . D. 1m . Câu 6: Vßi giá trÏ nào cëa m WKuSKmkQJWUuQK242xxm có nghiËm A. 22mdd. B. 212mdd. C. 22mdd. D. 212m. Câu 7: Cho hàm sÕ 221xyx . ChÑn kh·QJÿÏQKÿ~QJ" A. Nh±QÿLÇm 11;22§·¨¸©¹ OjPWkPÿÕi xíng. B. Nh±QÿLÇm 1;22§·¨¸©¹ OjPWkPÿÕi xíng. C. .K{QJFyWkPÿÕi xíng. D. Nh±QÿLÇm 11;22§·¨¸©¹ OjPWkPÿÕi xíng. HOC24.VN 2 Câu 8: Phương trình 4240x x m   có 2 nghiệm khi điều kiện của m là? A. 4m .B. 4 0 m m =>? . C. 0m . D. 04m . Câu 9: Với giá trị nào của m thì đường thẳng 8y x m ếp tuyến của đồ thị hàm số 4223y x x    A. 8m . B. 8m . C. 18m . D. 18m . Câu 10: Cho hàm số 422 3 1y x mx m    m để đồ thị hàm số (1) đồng biến trên khoảng 1;2 ? A. 1m . B. 0m . C. 01m . D. 0m . Câu 11: Giá trị biểu thức  7 1 2 7 225 2 2 .( 0) 2 aaPa aa   A. 5a . B. 51 a . C. 1 2 . D. 2 . Câu 12: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 222xy xe x x   trên đoạn 1;22 =>? A. 1;22 1;22 max 4 8 min 0 ye y =>? =>? @CCACCB . B. 1;22 1;22 max 0 15min4 y ye =>? =>? @CCA  CCB . C. 2 1;22 1;22 max 4 8 min 0 ye y =>? =>? @CCACCB . D. 2 1;22 1;22 max 4 8 min 0 ye y =>? =>? @CCACCB . Câu 13: Nếu 43 54aa 12log log23bb A. 1; 1ab . B. 1; 0 1ab   . C. 0 1; 1ab   . D. 0 1; 0 1ab    . Câu 14: Nếu 12 12log 6 ; log 7ab A. 2log 71 a a . B. 2log 71 a b . C. 2log 71 a b . D. 2log 71 b a . Câu 15: Nghiệm của phuong trình 5 25 0.2log log log 3xx A. 3 1 3xq . B. 3 1 3x . C. 3 1 3x . D. 33x . Câu 16: Phương trình 113 3 10xx có 2 nghiệm 12;xx Khi đó giá trị biểu thức 1 2 1 22P x x x x   A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 6 . Câu 17: Một người gửi 10 triệu đồng vào ngận hàng trong thời gian 10 năm với lãi suất 5% năm. Hỏi người đó nhận được số tiền nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu nếu ngân hàng trả lại suất 005 12 tháng ? A. Nhiều hơn. B. Ít hơn. C. Không thay đổi. D. Không tính được. Câu 18: Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , AB a 2AC a ếu vuông góc của S lên ABC là trung điểm M của AC . Góc giữa SB và đáy bằng 60p ể tích .S ABC là bao nhiêu? A. 33 2 a . B. 3 2 a . C. 3 4 a . D. 32 12 a HOC24.VN 3 Câu 19: Cho tứ diện ABCD . Gọi B C ần lượt là trung điểm của AB , AC . Khi đó tỉ số thể tích của khối tứ diện ABCD ối tứ diện ABCD bằng A. 1 2 . B. 1 6 . C. 1 4 . D. 1 8 . Câu 20: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình thang ABCD vuông tại A và D có 22AB AD CD SA vuông góc với đáy ABCD . Góc giữa SC và đáy bằng 60p ết khoảng cách từ B đến SCD là 42 7 a , khi đó tỉ số . 3 S ABCDV a bằng A. 3 2 . B. 6 3 . C. 6 2 . D. 3 3 . Câu 21: Tính thể tích của khối đa diện ở hình bên A. 3750cm B. 3625cm C. 3125cm D. 3875cm Câu 22: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ABCD . Khoảng cách từ A đến SBC là: A. 3 4 a . B. 6 2 a . C. 6 3 a . D. 3 2 a . Câu 23: Cho mặt cầu S có tâm I , bán kính 5R ột đường thằng  ắt S tại 2 điểm M , N phân biệt nhưng không đi qua I »t 2MN m ới giá trị nào của m thì diện tích tam giác IMN lớn nhất? A. 52 2mq . B. 10 2m . C. 5 2m . D. 52 2m . Câu 24: Một hình tứ diện đều cạnh a có đỉnh trùng với đỉnh của hình nón tròn xoay, còn ba đỉnh còn lại nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay là: A. 23 3a . B. 22 3a . C. 22a . D. 23 2a . Câu 25: Tính tích phân  25 1 1dI x x x. A. 0,3I . B. 13 42I . C. 0,3095I . D. 42 13I . Câu 26: Tính tích phân ln2 2 0 dxI xe x. A. 1 4 ln2 3 3 2I:;< . B. 1 3 ln2 3 4 2I:;< . C. 1 3 ln2 4 4 2I:;< . D. 1 4 ln2 3 3 3I:;< . Câu 27: Nếu hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số 1()fx và 2()fx liên tục trên đoạn ;ab và hai đường thẳng ,x a x b ện tích S được cho bởi công thức: A. 12( ) ( ) d b a S f x f x x. . B. 12( ) ( ) d b a S f x f x x. . C. 12( ) ( )d b a S f x f x x. . D. 12( ) ( )d b a S f x f x x. . 10cm 5cm 5cm 5cm 5cm 15cm HOC24.VN 4 Câu 28: Giả sử một vật từ trạng thái nghỉ khi 0 ts ển động thẳng với vận tốc 5/v t t t m s ảng đường vật đi được cho tới khi nó dừng lại. A. 20,8m . B. 20,83m . C. 125 6m . D. 20,83333m . Câu 29: Cho 6 0 1sin cos d64 nx x x  . . Khi đó n bằng A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 . Câu 30: Cho đồ thị hàm số y f x ện tích hình phẳng (phần tô đậm trong hình dưới) là -8-6-4-22468 -8 -6 -4 -2 2 4 6 8 x y A. 2 2 ()f x dx . . B. 02 20 ( ) ( )f x dx f x dx  .. . C. 02 20 ( ) ( )f x dx f x dx  .. . D. 02 20 ( ) ( )f x dx f x dx  .. . Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2yx và đường thẳng 2yx A. 4 3 . B. 3 2 . C. 5 3 . D. 23 15 . Câu 32: Hàm số 21 2 xF x e ủa hàm số A. 2xf x e . B.  22xf x xe . C.  2 2 xefxx . D.  221xf x x e . Câu 33: Giả sử 5 1 dln21 xKx. ị của K là A. 9 . B. 3 . C. 81 . D. 8 . Câu 34: Thể tích khối tròn xoay tạo nên do quay xung quanh trục trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường  21 , 0, 0, 2y x y x x     ằng: A. 82 3  . B. 2 5  . C. 5 2  . D. 2 . Câu 35: Phần ảo và phần thực của số phức 10(1 )zi ần lượt là A. 0; 32 . B. 0; 32i . C. 0; 32 . D. 32; 0 . Câu 36: Cho hai số phức 152zi 234zi ố phức liên hợp của số phức 1 2 1 22z .w z z z   A. 54 26wi . B. 54 26wi  . C. 54 26wi . D. 54 30wi . Câu 37: Gọi 12,zz là hai nghiệm của phương trình 23 6 0zz   . Tính 33 12A z z HOC24.VN 5 A. 5,8075 . B. 3 54 9  . C. 3 54 9   . D. 3 54 9  . Câu 38: Tập hợp tất cả các điểm biểu diển số phức z trên mặt phẳng tọa độ thỏa mãn 1zi ột đường tròn. Gọi I là tâm của đường tròn này, tọa độ I là: A. 0; 1I . B. 0;1I . C. 1;0I . D. 1;0I . Câu 39: Cho 2 10z ố phức z được biểu diển bởi điểm nào trong hình bên: A. P.. B. M. C. N. D. Q Câu 40: Cặp ;xy thỏa mãn biểu thức (2 3 1) ( 2 ) (3 2 2) (4 3)x y x y i x y x y i           A. 94;11 11 :;< . B. 94;11 11 :;< . C. 94;11 11 :;< . D. 94;11 11 :;< . Câu 41: Cho mặt phẳng  đi qua hai điểm 4; 1;1 , 3;1; 1EF ới trục Ox . Phương trình nào sau đây là phương trình tổng quát cùa  A. 0xy . B. 0yz . C. 0x y z   . D. 0xz . Câu 42: Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm 1;2; 3 , 3; 1;1EF A. 1 2 3 3 1 1 x y z   . B. 1 2 3 2 3 4 x y z   . C. 3 1 1 1 2 3 x y z   . D. 1 2 3 2 3 4 x y z   . Câu 43: Cho mặt cầu tâm 4;2; 2I R tiếp xúc với mặt phẳng :12 5 19 0P x z Khi đó bán kính R bằng: A. 39 . B. 39 13 . C. 13 . D. 3 . Câu 44: Tọa độ giao điểm M của đường thẳng 12 9 1:4 3 1 x y zd   ặt phẳng :3 5 2 0x y z    A. 0;0; 2M B. (1;0;1)M C. (1;1;6)M D. (12;9;1)M Câu 45: Tìm m để hai đường thẳng sau đây cắt nhau: 11 : ; : 2 2 1 2 3 x mt x t d y t d y t z t z t    @@CC  AACC    BB A. 1m . B. 1m . C. 0m . D. 2m . Câu 46: Gọi H là hình chiếu vuông góc của điểm 2; 1; 1A ặt phẳng :16 12 15 4 0P x y z    . Độ dài của đoạn AH là: A. 55 . B. 11 5 . C. 11 25 . D. 22 5 . HOC24.VN 6 Câu 47: Khoảng cách từ điểm 2;0;1M đến đường thẳng 12:1 2 1 x y zd A. 12 . B. 3 . C. 2 . D. 12 6 . Câu 48: Gọi H là hình chiếu vuông góc của điểm (2;0;1)M trên đường thẳng 12:1 2 1 x y z   H có tọa độ là: A. 1;0;2 . B. 2;2;3 . C. 0; 2;1 . D. 1; 4;0 . Câu 49: Cho hình hộp chữ nhật .ABCDABCD    (như hình vẽ) có 4AD 3DD 6DC ọn hệ trục tọa độ Oxyz có gốc tọa độ O trùng đỉnh A , các véctơ i , j , k cùng phương với các vecto AD , AB , AA . Lúc đó khoảng cách giữa hai mặt phẳng BAC DAC A. 24 29 . B. 12 29 . C. 29 12 . D. 29 24 Câu 50: Phương trình của mặt phẳng nào sau đây đi qua điểm 1;2;3M và cắt ba tia Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho thể tích tứ diện OABC nhỏ nhất? A. 6 3 2 18 0x y z    . B. 6 3 3 21 0x y z    . C. 6 3 3 21 0x y z    . D. 6 3 2 18 0x y z    .
00:00:00