Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT YÊN LẠC ĐỀ KSCL ÔN THI THPT QG LẦN 3 - NĂM 2017 ĐỀ THI MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Phương trình  3 5log x 2 3 RғQJKLrҕPOҒ A. x 3 3 B. x 3 3 C. x5 D. x7 Câu 2: Hàm số 42y x 2x QJKLҕKELrғQUrQNKRѴQJQҒRVXÿk\" A. 0; B. R C. ;0 D. 1;1 Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 4 2 2y x 2m x 2m   RғEÿLrѴPѭҕ ULҕ A,B,C sao cho O,A,B,C là các đỉnh của một hình thoi (với O là gốc tọa độ) A. m3 B. m1 C. m1 D. m2 Câu 4: Cho lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, BC 2 2a . Hình chiếu vuông góc của A' OrQP•WSKtQJ $%& WUX’QJYk“LWUXQJÿLrtP2FXtD%&.KRDtQJFD“FKWm’2ÿr“Q$$¶ E’QJ 3 2a 11 . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho. A. 36 3a B. 36a C. 32a D. 312 2a Câu 5: Gọi M là điểm có hoành độ khác 0, thuộc đồ thị (C) của hàm số 3y x 3x . Tiếp tuyến của (C) tại M cắt (C) tại điểm thứ hai là N (N không trùng với M). Kí hiệu MNx ,x thứ tự là hoành độ của M và N. Kết luận nào sau đây là đúng? A. MN2x x 0 B. MNx 2x 3 C. MNx x 2   D. MNx x 3 Câu 6: Lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông cân tại A, BC 2a ҕQKErQ AA' 3a  YҒRғKLÿғ\OҒKLPJLғQ{ҕLLrғKLÿѭѫҒQJURҒQÿғ\XѴKÕҒQKUXҕ  7ÕғQKKrѴÕғKNK{ғLUXҕ  . A. 3a B. 33a C. 33 3 a D. 34a Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2xy x x m2    ÿ{ҒQJELrғQUrQ ;2 A. 1m4m B. m7m C. 1m4m D. m2m Câu 8: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ bên? x   y' - 0 + 0 - y   A. 32y x 3x 4    B. 32y x 3x 2    C. 3y x 3x 4    D. 32y x 3x 4   HOC24.VN 2 Câu 9: Phương trình x235 RғQJKLrҕPOҒ A. 3x log 45 B. 5x log 3 2 C. 35x log9 :;< D. 9x log 45 Câu 10: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình xx7 2 2 7x   EăҒQJ A. 1 B. 2 C. 3 D. 31 Câu 11: Cho hình chóp S.ABC có SA a,SB 2a,SC 3a   YҒ6$6%6&ÿ{LP{ҕYX{QJJRғ7ÕғQK KrѴÕғKNK{ғLKRғ6$%& A. 32a B. 36a C. 33a D. 3a Câu 12: Cho 0 a 1g , kết luận nào sau đây sai? A. Hàm số ay log x [ғÿLҕQKYҒOLrQXҕUrQ 0; B. Đồ thị hàm số ay log x OX{QÿLTXÿLrѴP 1;0 C. Hàm số xya OX{Qÿ{ҒQJELrғQUrQ . D. Đồ thị hàm số xya QăҒPKRҒQRҒQKÕғUrQUXҕKRҒQK Câu 13: Đồ thị hàm số 3y 7x 5x 2    ăғUXҕXQJҕLÿLrѴPQҒRVXÿk\" A. 1; 10 B. 0;0 C. 1;0 D. 0;2 Câu 14: Hình nón  RғP{ҕÿÕѴQKQăҒPUrQPăҕkҒX6YҒÿғ\OҒÿѭѫҒQJURҒQOѫғQXѴ67ÕғQKKrѴ ÕғKNK{ғLkҒX6KHRl, biết  RғÿѭѫҒQJVLQKEăҒQJl. A. 32l 3  B. 34l 3  C. 33 2 l 4  D. 34 3 l 3  Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số x1yx1  UrQNKRѴQJ ;0 A. 1 B. -1 C. 0 D. 2 Câu 16: Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào sai? A. 22log 5 log B. 2 1 2 1log log e C. 3 1 3 1log log 7 D. 7log 5 1 Câu 17: Hàm số y xlnx RғÿLrѴPѭҕULҕOҒ A. Hàm số không có cực trị B. xe C. x1 D. 1xe Câu 18: Cho 0 a 1g . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A. 3 32 alog a a 3 B. 3 32 alog a a 5 C. 3 32 alog a a 2 D. 3 32 alog a a 3 Câu 19: Đồ thị hàm số 42y 3x 7x 1 RғGҕQJQҒRURQJғGҕQJVXÿk\" HOC24.VN 3 A. H2 B. H3 C. H4 D. H1 Câu 20: Giá trị lớn nhất của hàm số xy x.e UrQÿRҕQ 0;2 E’QJ A. 22e B. e C. 1e D. 1 Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân AB/ /CD . Biết AD 2 5,AC 4 5,AC AD , SA SB SC SD 7    . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA,CD . A. 2 546 187 B. 23 6 C. 10 2 19 D. 4 15 5 Câu 22: Hàm số  152y x 4  Rғkҕ[ғÿLҕQKOҒ A. D B. D ; 2 2;   X  C. D 2;2 D. D ; 2 2;   X  Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 6a, góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 045 7Õ“QKWKrtWÕ“FKNK{“LFKR“S6$%&' A. 312a B. 36a C. 3a D. 336a Câu 24: Hàm số 3y x 3x RғJLғULҕQKRѴQKkғUrQÿRҕQ 0;2 E’QJ A. 1 B. -2 C. 0 D. 2 Câu 25: Phương trình 2 2 5x 2x 1log x 1 3xx :  ;< Rғ{ѴQJkғѴғQJKLrҕPEăҒQJ A. 5 B. 5 C. 3 D. 2 Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 32y m 2 x 3x 3x 1     có cực trị? A. 3 m 2  g  B. m3 C. m3 D. 1 m 2  g Câu 27: Cho a,b 0;m,nR . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. m m ma : b a:b B.  nnmmaa C. m m ma. b ab D. m m ma b a b   Câu 28: Một công ty điện lực bán điện sinh hoạt cho dân theo hình thức lũy tiến (bậc thang) như sau: Mỗi bậc gồm 10 số; bậc 1 từ số thứ 1 đến số thứ 10, bậc 2 từ số thứ 11 đến số thứ 20, bậc 3 từ số thứ 21 đến số thứ 30,… Bậc 1 có giá là 500 đồng/1 số, giá của mỗi số ở bậc thứ n1 ăQJVRYѫғLJLғXѴ P{ѺLV{ғѫѴEkҕKѭғQOҒ*LÿÕҒQK{QJ$VѭѴGXҕQJKrғ0 số trong tháng 1, hỏi tháng 1 ông A phải đóng bao nhiêu tiền? (Kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) A. x 1431392,85e B. x 1419455,83e C. x 1914455,82e D. x 1542672,87e HOC24.VN 4 Câu 29: Tập tất cả các giá trị của tham số m để qua điểm M 2;m NHtÿmk•FEDWLr“SWX\r“QSKkQELr•W ÿr“Qÿ{’WKL•KD’PV{“ 32y x 3x OҒ A. m 5; 4R   B. m 2;3R C. m 5;4R D. m 4;5R Câu 30: Hàm số 2y x 2x 3    RғÿLrѴPѭҕÿҕLOҒ A. y4 B. x1 C. x0 D. x1 Câu 31: Cho đường thẳng a và mặt phẳng (P), đường thẳng b đối xứng với đường thẳng a qua mặt phẳng (P). Khi nào thì ba ? A. Khi aPT B. Khi  0a, P 90 C. Khi  0a, P 45 D. Khi a / / P Câu 32: Cho 0 a 1 trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào sai? A. 53aa B. a   C. 3 1 2aa D. ae1 Câu 33: Cho lăng trụ đều ABCD.A’B’C’D’ có đáy là hình vuông cạnh a, AA' 3a 7KrѴÕғKNK{ғL OăQJUXҕÿѺKROҒ A. 33a B. 3a C. 36a D. 312a Câu 34: Mặt cầu bán kính R thì thể tích của nó bằng: A. 3R B. 34R3 C. 33R4 D. 34R Câu 35: Đồ thị hàm số x2yx3  RғÿѭѫҒQJLrҕPkҕQÿѭғQJOҒ A. x1 B. x2 C. y1 D. x3 Câu 36: Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, đường cao của hình chóp bằng a. Tính góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SBC). A. 060 B. 030 C. 045 D. 036 Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho M 2;3; 2 , N 2; 1;4 Tìm tọa độ điểm E thuộc trục cao sao cho tam giác MNE cân tại E. A. 10;0;2 :;< B. 10;0;3 :;< C. 10;0;3 :;< D. 10;0;2 :;< Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D, AD DC a . Biết SAB là tam giác đều cạnh 2a và mặt phẳng SAB YX{QJJR“FYk“LP•WSKtQJ $%&' 7Õ“QKFRVLQ FXtDJR“FJLmzDKDLP•WSKtQJ 6$% YD’ 6%& A. 3 7 B. 2 6 C. 5 7 D. 2 7 Câu 39: Hình nón có đáy là hình tròn bán kính R, chiều cao h. Kết luận nào sau đây sai A. Góc ở đỉnh là R2arctanh B. Đường sinh hình nón 22l h R C. Diện tích xung quanh 22 xqS R R h   D. Thể tích khối nón 2V R h Câu 40: Hình trụ có bán kính đáy bằng chiều cao và bằng R thì diện tích toàn phần của nó bằng HOC24.VN 5 A. 2R B. 22R C. 3R D. 24R Câu 41: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2y x x 2x 11    khi xr có phương trình là A. y1 B. y2 C. y2 D. y1 Câu 42: Quay một đường tròn quanh một đường kính của nó ta được A. Mặt cầu B. Mặt xuyến C. Mặt trụ D. Mặt nón Câu 43: Đặt a 2x0 xlog 1 2x 1 cosxI lim ,0 a 1xr     g KRUѭѫғ.rғTXѴQҒRVXÿk\ÿXғQJ" A. 12I2 lna B. 1I lna2 C. 12I2 lna D. 1I lna2 Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho A 1; 2;1 , B 2;2;1 ,C 1; 2;2 . Đường phân giác trong góc A của tam giác ABC cắt mặt phẳng Oxyz tại điểm nào trong các điểm sau đây: A. 480; ;33 :;< B. 240; ;33 :;< C. 280; ;33 :;< D. 280; ;33 :;< Câu 45: Trong các hình nón  Q{ҕLLrғPăҕkҒX6EғQNÕғQK5  RғÿÕѴQKKX{ҕ6YҒÿғ\OҒ ÿѭѫҒQJURҒQQăҒPKRҒQRҒQUrQ6KѺ\ÕҒPKrѴÕғKOѫғQQKkғXѴ  A. 316 R 81  B. 332 R 3  C. 332 R 81  D. 364 R 27  Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho u 2;3;0 ,v 2; 2;1 , tọa độ của véc tơ w u 2v OD’ A. 6;7; 2 B. 6; 8;1 C. 6;3;0 D. 6;3;0 Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho u 2;3;0 ,v 2; 2;1 , độ dài của véc tơ w u 2v OD’ A. 3 B. 5 C. 2 D. 9 Câu 48: Hàm số xy3 RғÿҕRKҒPUrQ ;  OҒ A. x1y' x3 B. xy' 3 ln3 C. 2y' 3x D. x3y'ln3 Câu 49: Gọi M là điểm bất kì thuộc đồ thị (C) của hàm số 9yx2 . Tổng khoảng cách từ M đến hai tiệm cận của (C) đạt giá trị nhỏ nhất là: A. 23 B. 6 C. 63 D. 9 Câu 50: Hình lăng trụ ngũ giác có bao nhiêu mặt? A. 7 B. 5 C. 9 D. 2
00:00:00