Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG THCS&THPT NGUYỄN KHUYẾN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 - NĂM 2017 MÔN:TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Câu 1: Cho hàm số 3212 1 33my x mx m x C     ới m là tham số. Xác định tất cả giá trị của m để cho đồ thị hàm số mC có điểm cực đại và cực tiểu nằm cùng một phía đối với trục tung? A. 1; )-467(12m§·f¨¸©¹ B. 02m C. 1mz D. 112m Câu 2: Gi§ sñ hË SKmkQJWUuQK 22log322423xxyy­ °® °¯ có nghiËm duy nh©t là ;;xyab thì 2ba bµng A. 22log3. B. 4 C. 24log3. D. 2 Câu 3: &KROQJWUé tam giác .ABCABCccc Fyÿi\ABC OjÿÅu c¥nh 22ABa . BiÃt 8ACac và t¥o vßi m»Wÿi\PÝt góc 45q. ThÇ tích khÕLÿDGLËn ABCCBcc bµng A. 383.3a B. 386.3a C. 3163.3a D. 3166.3a Câu 4: 3KmkQJWUuQK 4222log28x có t©t c§ bao nhiêu nghiËm thõc? A. 2 B. 3 C. 5 D. 8 Câu 5: Cho hàm sÕ sin2cos2fxaxbx  thÓa mãn 22fS§·c ¨¸©¹ và d3baax ³. Tính tÙng ab bµng A. 3 B. 4 C. 5 D. 8 Câu 6: Vßi 0a!, cho các mËQKÿÅ sau d1.ln1.1xiaxCaxa ³ 33.dlnxxaiiaxCa ³ 2322.d23axbiiiaxbxC ³ SÕ các kh·QJÿÏnh sai là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 7: Cho hàm sÕ 32yfxaxbxcxd  Fyÿ× thÏ QKmKuQKYÁ ã bên. MËQKÿÅ QjRVDXÿk\ÿ~QJ" A. 0,0,0,0abcd!! B. 0,0,0,0abcd!! C. 0,0,0,0abcd!!! D. 0,0,0,0abcd! Câu 8: Cho biÃt 51d15fxx ³. Tính giá trÏ cëa 20537dPfxx ªº¬¼³ A. 15P B. 37P C. 27P D. 19P Câu 9: Cho fx, gx là các hàm sÕ liên téFWUrQÿR¥n >@2;6 và thÓa mãn 32d3;fxx ³ 63d7fxx ³; 63d5gxx ³. Hãy tìm kh·QJÿÏnh sai trong các kh·QJÿÏnh sau? A. 633d8gxfxx ªº¬¼³ B. 3234d5fxx ªº¬¼³ Oxy5113 HOC24.VN 2 C.  6ln 2 2 1 d 16 e f x x=5. D.  6ln 3 4 2 d 16 e f x g x x=5. Câu 10: Giả sử 2 3 2 3 2 22 5 2 4 dxxe x x x x ax bx cx d e C       . . Khi đó a b c d   bằng A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 5 . Câu 11: Nếu  32 01 dd11 xx f t tx.. ới 1tx ft là hàm số nào trong các hàm số dưới đây ? A. 222f t t t . B. 2f t t t C. 2f t t t D. 222f t t t . Câu 12: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác với độ dài cạnh đáy lần lượt 5cm , 13cm , 12cm . Một hình trụ có chiều cao bằng 8cm ngoại tiếp lăng trụ đã cho có thể tích bằng A. 3338 V cm . B. 3386 V cm . C. 3507 V cm . D. 3314 V cm . Câu 13: Cho đoạn thẳng AB có độ dài bằng 2a , vẽ tia Ax về phía điểm B sao cho điểm B luôn cách tia Ax một đoạn bằng a . Gọi H là hình chiếu của B lên tia, khi tam giác AHB quay quanh trục AB thì đường gấp khúc AHB vẽ thành mặt tròn xoay có diện tích xung quanh bằng : A.  222 2 a . B.  233 2 a . C.  213 2 a . D. 232 2 a . Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng :2 5 3 7 0P x y z    và đường thẳng 21:2 1 3 x y zd ết luận nào dưới đây là đúng ? A. //dP . B. d cắt P . C. dP . D. P chứa d . Câu 15: Cho Fx là nguyên hàm của hàm số 1 3xfxe 10 ln43F ập nghiệm S của phương trình 33 ln 3 2F x x   là A. 2S . B. 2; 2S . C. 1; 2S . D. 2;1S . Câu 16: Hàm số 23 10 2 xy a a    đồng biến trên ;  A. 1;3a:R ;< . B. 3;aR   . C. 1;3a:R ;< . D. 1;33a:R;< . Câu 17: Giả sử 2017111d abxxx x x Cab    . ới ,ab là các số nguyên dương. Tính 2ab A. 2017 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 . Câu 18: Với các giá trị nào của tham số m thì hàm số 323 2 2f x x x mx     ịch biến trên khoảng 0; A. 4 3m 3 2mm 16 3m 32 27m Câu 19: Hai tiếp tuyến tại hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 331f x x x   ột khoảng là A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 HOC24.VN 3 Câu 20: Một chất điểm chuyển động theo quy luật 326 17s t t t    ới t giây là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và s mét là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Khi đó vận tốc v/ms của chuyển động đạt giá trị lớn nhất trong khoảng 8 giây đầu tiên bằng A. 17 /ms . B. 36 /ms . C. 26 /ms . D. 29 /ms . Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi M , N , P lần lượt là hình chiếu vuông góc của 2; 1;1A ục Ox , Oy , Oz . Mặt phẳng đi qua A và song song với mặt phẳng MNP có phương trình là A. 2 2 2 0x y z    B. 2 2 6 0x y z    . C. 2 4 0xy   . D. 2 4 0xz   . Câu 22: Cho hàm số 9 39 x xfx xR . Nếu 3ab 2f a f b ị bằng A. 1 . B. 2 . C. 1 4 . D. 3 4 . Câu 23: Số tiệm cận của đồ thị hàm số 2 1 1 xyx  A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng  ắn các trục Ox , Oy , Oz . lần lượt tại A , B , C sao cho 3; 4; 2H ực tâm của tam giác ABC . Phương trình mặt phẳng  A. 2 3 4 26 0x y z    B. 3 2 17 0x y z    . C. 4 2 3 2 0x y z    . D. 3 4 2 29 0x y z    . Câu 25: Biết đường thẳng 2yx ắt đường cong 21 21 xyx  ại hai điểm A , B . Độ dài đoạn AB bằng A. 52 4 . B. 52 . C. 52 2 D. 92 2 . Câu 26: Người ta thay nước mới cho một bể bơi dạng hình hộp chữ nhật có độ sâu 1280h cm ả sử ()h t cm là chiều cao của mực nước bơm được tại thời điểm t giây, bết rằng tốc độ tăng của chiều cao nước tại giây thứ t là 31( ) 3500h t t ỏi sau bao lâu thì nước bơm được 3 4 độ sâu của hồ bơi? A. 7545,2s . B. 7234,8s . C. 7200,7s . D. 7560,5s . Câu 27: Cho hàm số 431234f x x x   ết luận nào sau đây là ĐÚNG? A. Cực đại hàm số bằng 3 . B. Hàm số đạt cực tiểu tại 0x C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . D. Đồ thị của hàm số có 2 cực trị. Câu 28: Phương trình  23211x x x m x    có nghiệm thực khi và chỉ khi A. 362m    13m   3mm 13 44m   Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho: Điểm (2; 3; 0)A , 0; 2; 0B 6; 2; 25M:;< và đường thẳng : 0 . 2 xt dy zt 69798 HOC24.VN 4 Điểm C thuộc d sao cho chu vi tam giác ABC là nhỏ nhất thì độ dài CM bằng A. 2 3. B. 4. C. 2. D. 26.5 Câu 30: Biết 15 2x ột nghiệm của bất phương trình 22log 23 23 log 2 15aax x x    Tập nghiệm T của bất phương trình  là A. 19;2T: ;< . B. 171;2T:;< . C. 2; 8T . D. 2;19T . Câu 31: Cho hàm số 3 1 4 8 d x f x t t t. ọi m , M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số fx trên đoạn 0;6 . Tính Mm A. 18. B. 12. C. 16. D. 9. Câu 32: Cho a là số nguyên dương lớn nhất thỏa mãn  3 323log 1 2loga a a   ần nguyên của 2log 2017a ? A. 14 . B. 22 . C. 16 . D. 19 . Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho các điểm 1;1; 3A , 1; 3; 2B 1; 2; 3C r của mặt cầu tâm O và tiếp xúc với mặt phẳng ABC . A. 3r . B. 3r . C. 6r . D. 2r . Câu 34: Cho tứ diện ABCD có 14AD 6BC ọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AC , BD và 8MN ọi  ữa hai đường thẳng BC và MN . Tính sin A. 22 3 . B. 3 2 . C. 1 2 . D. 2 4 . Câu 35: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình chữ nhật. Tam giác SAB vuông cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy và 42SB . Gọi M là trung điểm của cạnh SD . Tính khoảng cách l từ điểm M đến mặt phẳng SBC . A. 2l . B. 22l . C. 2l . D. 2 2l . Câu 36: Tìm nguyên hàm Fx của hàm số 222xxf x e e   A. xxF x e e C   . B. 11 22 xxF x e e C   . C. xxF x e e C   . D. 2211 22 xxF x e e C   . Câu 37: Cho các tích phân 0 1d1 tanIxx  . 0 sindcos sin xJxxx  . ới 0;4 :R;< ẳng định sai là: A. 0 cosdcos sin xIxxx  . . B. ln sin osI J c   . C. ln 1 tanI . D. IJ . Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba mặt phẳng :3 4 0,P x y z    :3 5 0Q x y z    :2 3 3 1 0R x y z    ệnh đề: HOC24.VN 5 1 : PQ (2): PR ẳng định nào sau đây đúng? A. 1 đúng, 2 sai. B. 1 sai, 2 đúng. C. 1 đúng, 2 đúng. D. 1 đúng, 2 sai. Câu 39: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 3 . Gọi ,MN lần lượt là trung điểm các cạnh AD , BD . Lấy điểm không đổi P trên cạnh AB (khác A , B ). Thể tích khối chóp .PMNC bằng A. 92 16 . B. 83 3 . C. 33 . D. 27 2 12 . Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi  ến của hai mặt phẳng 3 1 0x y z    3 7 2 0xz   ột vectơ chỉ phương của  A. 7;16; 3u . B. 7; 0; 3u . C. 4;1; 3 .u   D. 0; 16; 3u . Câu 41: Hàm số nào dưới đây luôn đồng biến trên khoảng ;1  A. 3 22 xyx  . B. 21 xyx . C. 2log 6 3yx . D. 1 2.4 xey :;< Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 2 1 3 6: , 03 4 2 x y zd m nnm     g ặt phẳng :3 4 2 5 0P x y z    . Khi đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng P thì mn ằng A. 1 . B. 1 . C. 3 . D. 5 . Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp chữ nhật .ABCD ABCD    A trùng với gốc tọa độ O , các đỉnh ; 0; 0Bm , 0; ; 0Dm , 0; 0;An ới ,0mn 4mn ọi M là trung điểm của cạnh CC . Khi đó thể tích tứ diện BDAM đạt giá trị lớn nhất bằng A. 245 108 . B. 9 4 . C. 64 27 . D. 75 32 . Câu 44: Cho một cây nến hình lăng trụ lục gác đều có chiều cao và độ dài cạnh đáy lần lượt là 15cm và 5cm . Người ta xếp cây nến trên vào trong một hộp có dạng hình hộp chữ nhật sao cho cây nến nằm khít trong hộp. Thể tích của chiếc hộp đó bằng A. 1500 ml . B. 600 6 ml . C. 1800 ml . D. 750 3 ml . Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng :2 1 0P x y   và điểm 4; 1; 2I ặt phẳng Q vuông góc với hai mặt phẳng P và Oxy , đồng thời Q cách điểm I một khoảng bàng 5 . Mặt phẳng Q có phương trình là A. 2 1 0xy   hoặc 2 4 0xy   B. 2 7 0xy   hoặc 2 3 0xy   C. 2 10 0yz   hoặc 20yz D. 2 2 0xy   hoặc 2 12 0xy   Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng 23 : 4 2 3 xt yt zt 69  79  8 ắt các mặt phẳng Oxy , Oxz lần lượt tại các điểm ,MN . Độ dài MN bằng A. 3 . B. 14 . C. 32 . D. 4 . Câu 47: Bất phương trình 222.5 5.2 133. 10x x x có tập nghiệm là ;S a b 2ba ằng A. 6 . B. 10 . C. 12 . D. 16 . HOC24.VN 6 Câu 48: Hàm số  52216 ln 24 5y x x x      ập xác định là A. 8; 4 3;  X  B. ; 4 3;  X  . C. 8; 3 )-1107(4. D. 4;3. Câu 49: Cho các sÕ thõc a, b, c thÓa 01az và 0b!, 0c!. Kh·QJÿÏQKQjRVDXÿk\Ojsai? A. loggxafxgxfxa œ . B. logfxaabfxb œ . C. loglogfxgxaaabcfxgxbc œ . D. log0gxafxgxfxaœ. Câu 50: Trong không gian vßi hË tÑDÿÝ Oxyz, hai m»t ph·ng 44270xyz và 2210xyz chía hai m»t cëa hình l±SSKmkQJ7KÇ tích khÕi l± SSKmkQJÿyOj A. 278V . B. 8138V . C. 932V . D. 6427V .
00:00:00