Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

Trang 1/7 - Mã đề thi 101 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Mã đề thi: .+¦26È711*/ô&/Þ310 %jLWKL7RiQ Thời gian làm bài: Câu 1: Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng A. 18. B. 9. C. 6. D. 27. Câu 2: Giá trị lớn nhất của hàm số 32 3 () 6 2 =−− trên khoảng ()0;1 bằng A. 0. B. Không tồn tại. C. 13 . 2 D. 13.2− Câu 3: Cho hàm số () = có bảng biến thiên của đạo hàm như sau Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 2. B. 4. C. 0. D. 3. Câu 4: Cho cấp số cộng () n với 1 2= và 2 8.= Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 10. B. 6. C. 4. D. 6.− Câu 5: Trong không gian , cho đường thẳng 113 :. 1 12 +−− = = − Một vectơ chỉ phương của là A. 1 (1;1; 2) .= −  B. 2 ( 1;1;3).= − C. 3 (1;2 ;1). = − D. 4 (1;3;1).= −−  Câu 6: Cho hàm số () có bảng xét dấu của ()′ như sau Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. 3.= − B. 1.= − C. 1.= D. 0.= Câu 7: Cho hai số phức 1 23zi= + và 2 1 2.zi= − Gọi , lần lượt là các điểm biểu diễn của hai số phức đã cho. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. 12 . = − B. 12 . = + C. 12 . = − D. 12 . = + Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 log1 ≥ là A. 1 ;. 2  +∞    B. 1 0; . 2     C. 1 0; . 2    D. 1;.2−∞ Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên ? A. 3 3. = + B. 3 3.=−+ C. 3 31 =−+ D. 3 3. = − Trang 2/7 - Mã đề thi 101 Câu 10: Với a là số thực dương tùy ý, 22 3 log( )a bằng A. 2 3 2log.a B. 2 3 2 log.a+ C. 2 3 4 log.a+ D. 2 3 4log.a Câu 11: Trong không gian , cho đư ờng thẳng 12 : 11 2 +− = = − và m ặt phẳng ( ):21 0.−−+= Hình chiếu vuông góc của đường thẳng trên mặt phẳng () là A. Một đường thẳng song song với . B. . C. Một đường thẳng cắt . D. Một điểm. Câu 12: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1 1−=+ là A. 1.= − B. 1.= C. 1.= D. 1.= − Câu 13: Cho hàm số () có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (1;) .+∞ B. ( 1;0 ).− C. ( ;2).−∞ D. (0;1). Câu 14: Cho 1 0 () 2 = ∫ và 4 1 ( )5. = − ∫ Tích phân 4 0 2() ∫ bằng A. 6.− B. 6. C. 3.− D. 3. Câu 15: Cho khối trụ có chiều cao 3= và bán kính đáy 2.= Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 16 .π B. 4.π C. 12 .π D. 8.π Câu 16: Cho hà m số bậc bốn () = có đồ thị như hình bê n. Số nghiệm của phương trình 3()1 0+= là A. 0. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 17: Cho mặt cầu có bán kính 3.= Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 12 .π B. 36 .π C. 18 .π D. 9.π Câu 18: Cho hàm số () = có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. 1.= B. 2.= C. 0.= D. 5.= Câu 19: Gọi 1 và 2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 60. + += Giá trị của () 2 12 + bằng A. 2.− B. 2. C. 4. D. 4.− Trang 3/7 - Mã đề thi 101 Câu 20: Nghiệm của phương trình 1 2 16 − = là A. 7.= − B. 3.= − C. 3.= D. 7.= Câu 21: Tập xác định của hàm số 2 log(1) = −=là A. (1;) .+∞ B. (]; 1.−∞ − C. [)1; .+∞ D. ( ;1).−∞ Câu 22: Trong không gian , mặt cầu có tâm (2;1;1 )− và tiếp xúc với mặt phẳng () có phương trình là A. 222 ( 2)(1) (1) 2. − +++−= B. 222 ( 2)(1) (1) 2. + +−++= C. 222 ( 2)(1) (1) 4. − +++−= D. 222 ( 2)(1) (1) 4. + +−++= Câu 23: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 6, chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 36. B. 6. C. 9. D. 18. Câu 24: Trong không gian , cho mặt phẳng ( ):22 10. − +−= Khoảng cách từ điểm (1;2 ;1)− đến mặt phẳng () bằng A. 2. B. 3. C. 2 . 3 D. 7 . 3 Câu 25: Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy bằng A. .rlπ B. 2.rlπ C. 1 . 3 rlπ D. 4.rlπ Câu 26: Cho số phức 2.zi= − Điểm biểu diễn của số phức liên hợp của có tọa độ là A. ( 1;2 ).− B. (2;1). − C. (2;1). D. (1;2 ).− Câu 27: Cho hai hàm số () và ()gx liên tục trên  và ,,,abck là các số thực bất kỳ. Xét các khẳng định sau i. () ()() . bcc a ab = − ∫∫∫ ii. []() ()() (). f xg xdx fx dxg xdx += + ∫ ∫∫ iii. () (). kfx dxk fx dx= ∫∫ iv. ()() (). ′= + ∫ Số các khẳng định đúng là A. 1.%2.&3.'4. &kX Cho các số thực ,ab thỏa mãn () 24 log2 .4l og2. ab = Khẳng định nào sau đây đúng ? A. 2 41. ab+= B. 2 21. b+= C. 2 42. ab+= D. 2 2.ab+= Câu 29: Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh ? A. 2 8 . B. 2 8. C. 2 8 . D. 8 2. Câu 30: Cho hình chóp . có đáy là tam giác vuông cân tại , 2,B ACa=( ),2 ;SAA BCSAa⊥= Gọi và lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm trên và . Góc giữa hai mặt phẳng () và () bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 . ------ ----------------------------------------- Câu 31: Cho hình lăng tam giác đều . ′′′ có ; 3.ABa AA a′= = Gọi là trung điểm của .′ Khoảng cách giữa hai đường thẳng và ′ bằng A. 6.4a B. 7 . 2 a C. .a D. 6 2.a Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 4 3.22 0 − +< là A. (1;) .+∞ B. ( ;0).−∞ C. (0;1). D. []0;1. Trang 4/7 - Mã đề thi 101 Câu 33: Gọi 1 và 2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 4 130. −+= Giá trị 22 12 + bằng A. 10.− B. 10. C. 26.− D. 26. Câu 34: Diện tích hình phẳng giới hạn bỡi các đường 2 54 =−+ và 0= bằng A. 4 2 1 ( 54) . π−+ ∫ B. 4 2 1 ( 54) . −+− ∫ C. 4 2 1 ( 54) . π−+− ∫ D. 4 2 1 ( 54) . −+ ∫ Câu 35: Trong không gian , cho ba điểm (1;2;1 ),(1;0;2) ,( 2;0;1). −− − Phương trình mặt phẳng () là A. 2 22 0. +++= B. 2 22 0. ++− = C. 2 29 0. +++= D. 2 29 0. ++−= Câu 36: Trong không gian, cho hình vuông cạnh bằng 2. Gọi , lần lượt là trung điểm của và . Khi quay hình vuông xung quanh cạnh thì đường gấp khúc tạo thành một hình tròn xoay. Diện tích xung quanh của hình tròn xoay đó bằng A. 8.π B. 6.π C. 4.π D. 2.π Câu 37: Cho tập hợp {}1;2;3;4;5;6.= Viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên có ba chữ số khác nhau được lấy từ tập . Xác suất để được một số chia hết cho 6 bằng A. 17.120 B. 3.20 C. 1 . 5 D. 7.40 Câu 38: Trong mặt phẳng , tập hợ p tất cả cá c điểm b iểu d iễn củ a số phức thỏa mãn 12 1zi+− = là đường tròn có tọa độ của tâm là A. ( 1;2 ).−− B. ( 2;1). −− C. ( 1;2 ).− D. (2;1). − Câu 39: Trong không gian , cho mặt phẳng ( ):22 10. − +−= Đường thẳng đi qua điểm (1;1; 2) − và vuông góc với mặt phẳng () có phương trình là A. 2 3 2. 32 = + =−−= + B. 12. 12 =  = −   =−+  C. 3 5 2. 62 = +  = −   = +  D. 1 32. 22 =−+ = −=−+ Câu 40: Cho hàm số () = có đạo hàm liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị của 24 00 ( 2)( 2) ′′++ − ∫∫ bằng A. 6. B. 4. C. 4.− D. 2. Câu 41: Có ba o nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hà m số 32 1 41 3 y mxmx x= −++ đồng biến trên " A. 4. B. 6. C. 3. D. 5. Câu 42: Cho bất phương trình 2 2 2 2 2log4 31x xmxxm  −+< ++− ++ (m là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi ()0;4? ∈ A. 2. B. 1. C. 4. D. 0. Trang 5/7 - Mã đề thi 101 Câu 43: Cho hàm số () = liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình VLQ f xm= có 4 nghiệm thuộc nửa khoảng [)0;3π là A. (]1;3. − B. (]1;1. − C. ()1;1. − D. ()1;3. − Câu 44: Cho khối chóp . có đá y là tam giá c vuông cân tạ i ii 0 , ,90 .A ABaS BA SCA= == Gọi là trung điểm của . Biết góc giữa hai đường thẳng và bằng 0 60 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 . 2 a B. 6 .6a C. 3 3 . 3 a D. 3 . 3 a Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số (0;9)m∈=để hàm số VLQ VLQxm+=− nghịch biến trên " 2 π π    A. 0. B. 7. C. 8. D. 9. Câu 46: Cho hình nón có chiều cao bằng 3. Cắt hình nón đã cho bỡi mặt phẳng đi qua đỉnh và cách tâm của đường tròn đáy một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng 3 . 2 Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 2 10. π B. 43.π C. 23.π D. 10 .π Câu 47: Cho bất phương trình 2 42 2 loglo g(41 )logxx m− −≤− với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của ()5;5m∈− để bất phương trình có nghiệm ? A. 3. B. 2. C. 4. D. 0. Câu 48: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 () 3 fx ee m=−+ trên đoạn []0;ln2 bằng 6. Tổng bình phương tất cả các phần tử của bằng A. 160. B. 128. C. 80. D. 78. Câu 49: Cho hàm số (). = Hàm số ()'= có đồ thị như hình bên. Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của t ham số m để hà m số ()() 21 ( )1 2020 2 gxf xmxm= −− −− + đồng biến trê n khoảng (5;6). Tổng tất cả các phần tử của bằng A. 6. B. 11. C. 14 D. 20. Câu 50: Cho hà m số () biết (0)1 = và 1 ( ), 0;. 1 sin2 π ′= ∀∈  +  Tích phân 2 0 () π ∫ bằng A. ln2.π− B. 1ln2.2 π− C. 1ln2.2 π+ D. ln2.π+ ----------------------------------------------- HẾT Trang 6/7 - Mã đề thi 101 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC LỚP 12 NĂM 2020 Bài thi: Toán Thời gian làm bài: ĐÁP ÁP MÃ ĐỀ 101 Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu 1 'Câu 11 'Câu 21 'Câu 31 $Câu 41 ' Câu 2 Câu 12 'Câu 22 &Câu 32 &Câu 42 Câu 3 $Câu 13 'Câu 23 Câu 33 'Câu 43 & Câu 4 Câu 14 $Câu 24 $Câu 34 Câu 44 Câu 5 &Câu 15 &Câu 25 $Câu 35 Câu 45 $ Câu 6 Câu 16 Câu 26 &Câu 36 &Câu 46 ' Câu 7 &Câu 17 Câu 27 &Câu 37 &Câu 47 $ Câu 8 Câu 18 &Câu 28 $Câu 38 $Câu 48 Câu 9 'Câu 19 &Câu 29 $Câu 39 'Câu 49 & Câu 10 'Câu 20 Câu 30 $Câu 40 $Câu 50 $  È3È30­Ä &kXiSiQ&kXiSiQ&kXiSiQ&kXiSiQ&kXiSiQ Câu 1 $Câu 11 Câu 21 &Câu 31 $Câu 41 $ Câu 2 &Câu 12 $Câu 22 &Câu 32 Câu 42 Câu 3 'Câu 13 'Câu 23 $Câu 33 $Câu 43 ' Câu 4 Câu 14 Câu 24 $Câu 34 Câu 44 ' Câu 5 Câu 15 Câu 25 &Câu 35 'Câu 45 Câu 6 Câu 16 'Câu 26 Câu 36 &Câu 46 ' Câu 7 &Câu 17 &Câu 27 $Câu 37 &Câu 47 $ Câu 8 'Câu 18 'Câu 28 $Câu 38 $Câu 48 ' Câu 9 Câu 19 &Câu 29 $Câu 39 'Câu 49 & Câu 10 'Câu 20 'Câu 30 Câu 40 'Câu 50 &   È3È30­Ä &kXiSiQ&kXiSiQ&kXiSiQ&kXiSiQ&kXiSiQ Câu 1 &Câu 11 $Câu 21 &Câu 31 'Câu 41 Câu 2 &Câu 12 &Câu 22 &Câu 32 $Câu 42 ' Câu 3 'Câu 13 Câu 23 $Câu 33 'Câu 43 ' Câu 4 $Câu 14 $Câu 24 'Câu 34 &Câu 44 $ Câu 5 $Câu 15 'Câu 25 $Câu 35 &Câu 45 ' Câu 6 Câu 16 Câu 26 $Câu 36 $Câu 46 & Câu 7 &Câu 17 Câu 27 Câu 37 Câu 47 Câu 8 &Câu 18 'Câu 28 'Câu 38 Câu 48 $ Câu 9 'Câu 19 Câu 29 &Câu 39 &Câu 49 & Câu 10 'Câu 20 Câu 30 &Câu 40 'Câu 50 0 Trang 7/7 - Mã đề thi 101 Câu 1 A Câu 11 Câu 21 D Câu 31 C Câu 41 D Câu 2 C Câu 12 Câu 22 Câu 32 C Câu 42 D Câu 3 A Câu 13 Câu 23 D Câu 33 A Câu 43 C Câu 4 A Câu 14 D Câu 24 A Câu 34 A Câu 44 Câu 5 C Câu 15 C Câu 25 A Câu 35 Câu 45 C Câu 6 C Câu 16 C Câu 26 D Câu 36 Câu 46 Câu 7 D Câu 17 D Câu 27 C Câu 37 D Câu 47 C Câu 8 Câu 18 A Câu 28 A Câu 38 C Câu 48 A Câu 9 Câu 19 D Câu 29 Câu 39 D Câu 49 A Câu 10 A Câu 20 C Câu 30 C Câu 40 Câu 50
00:00:00