Đáp án: B
Dịch: A. sự trưng bày B. hoạt hình C. mái chèo D. sự biểu diễn
Đáp án: B
Dịch: A. sự trưng bày B. hoạt hình C. mái chèo D. sự biểu diễn
Xác định từ khác nhóm
A. fashion
B. shower
C. cavity
D. unhealthy
Xác định từ khác nhóm
A. tomato
B. potato
C. information
D. cabbage
Xác định từ khác nhóm
A. geography
B. contain
C. music
D. science
Xác định từ khác nhóm
A. buffalo
B. detective
C. adventure
D. humour
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
17. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate
18. A. aerobics B. activity C. badminton D. apply
19. A. visit B. unload C. receive D. correct
20. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer
21. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious
Bài 1 : khoanh vào từ khác loại
1 A violin. B artist. C saxophone. D guitar
2 A portrait B opera C camera D photogrph
3 A rock B rap. C ballet D pop
4 A film diector. B film producer C Singer. D actor
5 A crayon B pencil. C canvas D water puppet
6 A adventure B advertisement C buffalo D detective
7 A cavity B unhealthy. C personal. D shower
8 A music B science C teacher D containe
9 A paddle. B invent. C display. D cartoon
10 A information. B diection C tomato D potato
38. The Beastle is my favorite musical band. I love all their performance. ( synonym )
A. display B. show C. presentation D. preparation
Find one word which is pronounced differently in the underlined part
3. A. weigh B. weight C. height D. eight
4. A. contestant B. paddle C. grand mom D. camping
5. A. looked B. fixed C. Touched D. Filled
6. A. learned B. decided C. cleaned D. remembered
Mọi người ơi giải giúp mik với ạ
II. Choose the word whose main stress pattern is not the same as that of the others.
1. a. paddle b. canoe c. travel d. institute
2. a. entertainment b. oceanic c. fertilizer d. representative
3. a. emergency b. hospital c. ambulance d. handkerchief
4. a. recognize b. remember c. deposit d. immediate
5. a. minimize b. damage c. natural d. recycle
Giải thích hộ luôn vs ạ:Đ