Unit 5A. Vocabulary

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn  Việt Dũng

VOCABULARY Match the compound adjectives below with definitions (1-10). (Nối các tính từ ghép dưới đây với định nghĩa tương ứng (1-10).)

Compound adjectives

loading...

Nguyễn  Việt Dũng
22 tháng 10 lúc 17:35

Đáp án:

1 self-confident                         2 single-minded

3 thick-skinned                         4 easy-going

5 well-mannered                         6 quick-witted

7 light-hearted                         8 bad-mannered

9 open-minded                         10 hard-working

Hướng dẫn dịch từ mới:

- bad-mannered: xấu tính

- easy-going: dễ tính

- hard-working: chăm chỉ

- light-hearted: vui vẻ

- open-minded: cởi mở

- quick-witted: nhanh trí

- self-confident: tự tin

- single-minded: quyết tâm

- thick-skinned: kiên định

- well-behaved: cư xử tốt