Đáp án:
1 self-confident 2 single-minded
3 thick-skinned 4 easy-going
5 well-mannered 6 quick-witted
7 light-hearted 8 bad-mannered
9 open-minded 10 hard-working
Hướng dẫn dịch từ mới:
- bad-mannered: xấu tính - easy-going: dễ tính - hard-working: chăm chỉ - light-hearted: vui vẻ - open-minded: cởi mở | - quick-witted: nhanh trí - self-confident: tự tin - single-minded: quyết tâm - thick-skinned: kiên định - well-behaved: cư xử tốt |
Đúng 0
Bình luận (0)