Đọc số | Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị |
Hai trăm mười bảy | 217 | 2 | 1 | 7 |
Ba trăm linh năm | 305 | 3 | 0 | 5 |
Bốn trăm sáu mươi chín | 469 | 4 | 6 | 9 |
305 : đọc số : ba trăm linh năm. trăm : 3 , chục : 0 , đơn vị : 5
viết số : 469. đọc số : bốn trăm sáu mươi chín
Đọc số | Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị |
Hai trăm mười bảy | 217 | 2 | 1 | 7 |
Ba trăm linh năm | 305 | 3 | 0 | 5 |
Bốn trăm sáu mươi chín | 469 | 4 | 6 | 9 |
305 : đọc số : ba trăm linh năm. trăm : 3 , chục : 0 , đơn vị : 5
viết số : 469. đọc số : bốn trăm sáu mươi chín
Viết số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu)

Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):

Viết vào chỗ chấm cho thích hợp (theo mẫu):

Viết số vào chỗ chấm (theo mẫu):
Năm trăm bảy mươi mốt: 571
Sáu trăm hai mươi lăm: ………
Một trăm mười sáu: ………
Bốn trăm năm mươi: ………
Tám trăm ba mươi tư: ………
Ba trăm linh bảy: ………
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):

Phương pháp giải:
Thực hiện phép cộng hai số hạng đã cho rồi điền kết quả vào ô trống thích hợp.
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:
Viết (theo mẫu): Mẫu: 34 = 30 + 4
46 = .... 83 = .... |
62 = .... 11 = .... |
Viết số thích hợp vào trống (theo mẫu) :

Viết các số tròn trăm thích hợp vào chỗ trống:
… ; 200; 300 ; … ; … ; … ; 700 ; … ; … ; 1000.
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
