S(km) | 35 | 10,35 | 108,5 | 81 |
v(km/giờ) | 14 | 4,6 | 62 | 36 |
t(giờ) | 2,5 | 2,25 | 1,75 | 2,25 |
Đúng 0
Bình luận (0)
S(km) | 35 | 10,35 | 108,5 | 81 |
v(km/giờ) | 14 | 4,6 | 62 | 36 |
t(giờ) | 2,5 | 2,25 | 1,75 | 2,25 |
viết số thích hợp vào ô trống:
S(km) | 35 | 10,35 | 108,5 | 81 |
v(km/giờ) | 14 | 4,6 | 62 | 36 |
t(giờ) |
s (km) 35 10,35 108,5 81
v (km/giờ) 14 4,6 62 36
t(giờ) ... ... ... ...
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
s | 165km | 11,25km | 144,75km | 32km |
v | 60 km/giờ | 4,5 km/giờ | 38,6 km/giờ | 12,8 km/giờ |
t |
Viết số thích hợp vào ô trống:
S(km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v(km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t(giờ) |
viết số thích hợp vào ô trống:
S(km) | 261 | 78 | 165 | 96 |
v(km/giờ) | 60 | 39 | 27,5 | 40 |
t(giờ) |
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
s | 95km | 84,7km | 400m | |
v | 42 km/giờ | 24,2 km/giờ | ||
t | 1 giờ 20 phút | 2,5 giờ | 1 phút 20 giây |
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
Vận tốc (v) | 15 km/giờ | 5km/giờ | |
Quãng đường (s) | 100km | 12km | |
Thời gian (t) | 2 giờ 30 phút | 30 phút |
Tính quãng đường rồi viết vào ô trống :
v | 54 km/giờ | 12,6 km/giờ | 44 km/giờ | 82,5 km/giờ |
t | 2 giờ 30 phút | 1,25 giờ | 1 3 4 giờ | 90 phút |
s (km) | 135km | 15,75km | 77km | 123,75km |
Viết vào ô trống (theo mẫu) :
s | 63km | 14,7km | 1025 km | 79,95km |
t | 1,5 giờ | 3 giờ 30 phút | 1 giờ 15 phút | 3 giờ 15 phút |
v (km/giờ) | 42 km/giờ |