go, play, hit, kick, sing, dance, watch, make, get, see, know, sleep,keep, give, look, use, find, tell, live, work, feel, ask, answer,follow, want, sit, run, raise, move, stand
1 | Be | là |
2 | have | có |
3 | DO | làm |
4 | say | nói |
5 | get | được |
6 | make | làm |
7 | go | đi |
8 | see | thấy |
9 | know | biết |
10 | take | lấy |
11 | think | nghĩ |
12 | come | đến |
13 | give | cho |
14 | look | nhìn |
15 | use | dùng |
16 | find | tìm thấy |
17 | want | muốn |
18 | Tell | nói |
19 | put | đặt |
20 | mean | nghĩa là |
21 | become | trở thành |
22 | leave | rời khỏi |
23 | work | làm việc |
24 | need | cần |
25 | feel | cảm |
26 | seem | hình như |
27 | ask | hỏi |
28 | show | hiển thị |
29 | try | thử |
30 | Call | gọi |
run,walk,sleep,talk,eat,hear,listen,see,swim,stand,type,answer,shout,yell,say,drink,write,open,close,sing,touch,push,pull,flow,fly,feed,draw,color,read,bring
cho mình hỏi mình sai chỗ nào vậy