Lion dance: múa lân
Red envelope: bao lì xì
Neu pole: cây nêu ngày Tết
Five-fruits tray: mâm ngũ quả
Parallel sentences: câu đối
Pickled vegetables: dưa cải muối
Candied fruit: mứt tết
Roasted watermelon seed: hạt dưa
Pork paste: giò lụa
Sky rice: gạo nếp
Longevity : trường thọ
Prosperity / wealth : an khang thịnh vượng
Reunion : sum vầy
Fortune : may mắn
Felicity : an lành