Trái nghĩa với hòa bình: chiến tranh
Trái nghĩa với đoàn kết: chia rẽ
h giúp mik
đồng nghĩa hòa bình là bình yên
đồng nghĩa đoàn kết là đoàn tụ
trái nghĩa hòa bình là chiến tranh
trái nghĩa đoàn kết là chia rẽ
> <
Hòa bình:
Trái nghĩa: Chiến tranh
Đồng nghĩa: Thanh bình
Đoàn kết:
Trái nghĩa : Chia rẽ
Đồng nghĩa: Kết đoàn
Đồng nghĩa với hòa bình: hòa thuận
Trái nghĩa với hòa bình: chiến tranh
Đồng nghìa với đoàn kết: kết hợp
Trái nghĩa với đoàn kết: chia rẽ
đồng nghĩa với hòa bình :bình yên
đồng nghĩa với đoàn kết: đùm bọc
trái nghĩa với đoàn kết :chia rẽ
trái nghĩa với hòa bình :chiến tranh