a) ( x-1)^3 + 3x( x - 4) + 1=0
=> x^3 - 3x^2 +3x -1^3 +3x^2 -12x + 1 =0
=> x^3 - 9x =0
=> x(x^2 - 9) = 0
=> | x=0
| x^2 - 9 = 0 => x^2 = 9 => x = +- 3
Vậy x= 0, 3, -3
a) ( x-1)^3 + 3x( x - 4) + 1=0
=> x^3 - 3x^2 +3x -1^3 +3x^2 -12x + 1 =0
=> x^3 - 9x =0
=> x(x^2 - 9) = 0
=> | x=0
| x^2 - 9 = 0 => x^2 = 9 => x = +- 3
Vậy x= 0, 3, -3
10 Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 5xy(x-y)-2x+2y ; b) 6x-2y-x(y-3x)
c) x^2+4x-xy-4y ; d) 3xy+2z-6y-xz
11 Tìm x, biết: a) 4-9x^2=0 ; b) x^2+x+1/4=0 ; c) 2x(x-3)+(x-3)=0
d) 3x(x-4)-x+4=0 ; e) x^3-1/9x=0 ; f) (3x-y)^2-(x-y)^2=0
Bài 1: Tính giá trị:
A= x^2+4y^2-2x+10+4xy-4y tại x+2y=5
B= (x^2+4xy+4y^2)-2(x+2y)(y-1)+y^2-2y+1 tại x+y=5
C= x^2-y^2-4x tại x+y=2
D= x^2+y^2+2xy-4x-4y-3 tại x+y=4
E= 2x^6+3x^3y^3+y^6+y^3 tại x^3+y^3=1
Bài 2: Chứng minh rằng
a) -9x^2+12x-5<0
b) 4/9x^2-4x+9/2>0
Bài 3: Tìm giá trị lớn nhất:
A= 4-2x^2
B=(1-x)(2+x)(3+x)(6+x)
C=-2x^2-y^2-2xy+4x+2y+5
D=-9x^2+24x-18
E=-x^4+2x^3-3x^2+4x-1
1. Tìm max hoặc min:
a. A = x^2 - 5x - 1
b. B = 1/4x - x + 5.
c. C = x^2 - 4xy + 7y^2 - 2y +3
d. D = 5x^2 - xy + 1/24y^2 + 2x - 1
e. E = x^2 - 3xy + y - 2y - 1
2. Tìm x:
a. ( 2x - 3 )^2 - ( 4x + 1 ).( 4x - 1 ) = ( 2x - 1 ).( 3 - 7x )
b. 1/16x^2 - ( 3x + 5 ) = 0
c. 4.( x - 3 ) - ( x + 2 ) = 0
Tìm x,y,z biết: a) x^2+y^2-4x+4y+8=0 b) 5x^2-4xy+y^2=0 c) x^2+2y^2+z^2-2xy-2y-4z+5=0 d) 3x^2+3y^2+3xy-3x+3y+3=0 e) 2x^2+y^2+2z^2-2xy-2xz+2yz-2z-2z-2x+2=0
1:phân tích các đa thức thành nhân tử
a) 10x^2y^3+5y^2y^4
b) 4a^2b+8a^3+12a^2b^4
c) 6x(x+y)^2+3x^2y(x+y)
2: phân tích đa thức thành nhân tử
a) 9x^2-12xy+4y^2
b) 1/4x^2-1,44y^2
c) 1/27a^3+0,064b^3
3) tìm x biết
a) x^3-4x^2+4x=0 b) x^3-25x=0 c) x^4-27/125x=0
Bài1: phân tích đa thức thành nhân tử
1) 21x^2y - 12xy^2
2) x^3 + x^2 - 2x
3) 3x. (x - 1) + 7x^2. (x - 1)
4) 3x. (x-a) + 4a. (a-x)
5) 1/2x. (x-2) + 4a. (a-x)
6) 21. (x-y)^2 - 7.(y-x)
7) x^2yz + xy^2z^2 + x^2yz^2
8) 9x^2y^2 + 15x^2y - 21xy^2
9) x^2y^2 - 1
10) x^4y^4 - z^4
11) (x+1)^2 - 24
12) (x+1)^2 - (y+6)^2
13) x^6 + 1
14) -4y^2 + 4y - 1
15) (2a + 3)^2 - (2a + 1)^2
Bài2: tìm x, biết:
a) x^4 - 16x =0
b) x. (x-3) - x +3 =0
c) 4x^2 - 1/4 =0
d) x^3 - 3x^2 + 3x - 1=0
e) 8x^3 - 36x^2 + 54x - 27=0
f) x^2 + 4x = -4
g) x^2 = 6x - 9
Bài1: phân tích đa thức thành nhân tử
1) 21x^2y - 12xy^2
2) x^3 + x^2 - 2x
3) 3x. (x - 1) + 7x^2. (x - 1)
4) 3x. (x-a) + 4a. (a-x)
5) 1/2x. (x-2) + 4a. (a-x)
6) 21. (x-y)^2 - 7.(y-x)
7) x^2yz + xy^2z^2 + x^2yz^2
8) 9x^2y^2 + 15x^2y - 21xy^2
9) x^2y^2 - 1
10) x^4y^4 - z^4
11) (x+1)^2 - 24
12) (x+1)^2 - (y+6)^2
13) x^6 + 1
14) -4y^2 + 4y - 1
15) (2a + 3)^2 - (2a + 1)^2
Bài2: tìm x, biết:
a) x^4 - 16x =0
b) x. (x-3) - x +3 =0
c) 4x^2 - 1/4 =0
d) x^3 - 3x^2 + 3x - 1=0
e) 8x^3 - 36x^2 + 54x - 27=0
f) x^2 + 4x = -4
g) x^2 = 6x - 9
Giúp mk với, mai mk phải nộp gấp!!
Tìm x,y,z
a) (x-3)^3-(x-3)(x^2+3x+9)+9(x+1)^2=15
b) (x^2-2)^2+4(x-1)^2-4(x^2-2)(x-1)=0
c) x^2+y^2+z^2= 4x-2y+6z-14
d) 8x^3-12x^2+6x-1=0
e) x^2+5y^2-4xy-8y+2x+5=0
f) x(x-5)(x+5)-(x-2)(x^2+2x+4)=3
Bài 1: Tìm x biết
a. x( x - 5 ) - 4x + 20 = 0
b. x( x + 6 ) -7x - 42 = 0
c. x^3 - 5x^2 + x - 5 = 0
d. x^4 - 2x^3 + 10x^2 - 20x = 0
Bài 2: Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a. a^2x + aby - 2abx - 2b^2y
b. a^2mx - abmx + a^2nx - abnx
c. x^2 - 2x - 4y^2 - 4y
d. x^2y + xy^2 - x - y
e. 3x^2 ( a + b + c ) + 36xy( a + b + c ) + 108y^2 ( a + b + c )
f. x^2 - y^2 - x + y
g. a^3x - ab + b - x