tìm 1 từ trái nghĩa với chăm chỉ.
Nhanh giúp mik nha,mik đang cần gấp! SOS!!!!Các anh chị lớn đâu hết rồi,tìm giúp em với!
*Lưu ý:Tìm 1 từ trái nghĩa với chăm chỉ nhưng phải trừ các từ lười biếng,biếng nhác,lười nhác,đại lãn.
Tìm từ trái nghĩa với từ " ốm yếu " . Đặt câu với từ em tìm được .
tìm 1 từ trái nghĩa với từ ; tự hào
giúp mik với mik cần gấp :(
tìm 1 từ trái nghĩa với từ ; tự hào
giúp mik với mik cần gấp :(
tìm 1 từ đồng nghĩa ,1 từ trái nghĩa với từ ; tự hào,thông minh,cao vút
giúp mik với mik cần rất gấp lun .
Tìm 2 từ cùng nghĩa gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ chăm chỉ và dũng cảm?
Giúp mình nha!!
Tìm từ trái nghĩa với giúp đỡ
Tìm từ trái nghĩa với phơi phới? Giúp mk với ah
tìm 1 từ đồng nghĩa,1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau
đoàn kết,trung thực,kiêu ngạo , chung thủy,hồi hộp
các bạn giúp mình với
Tìm 2 từ trái nghĩa với từ hợp tác Em cần gấp ạ