Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:
Từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
lạc quan .................................... ...............................
chậm chạp ......................... .............................
đoàn kết ................................ .......................
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với từ: Hoà bình. Đặt câu với một từ vừa tìm được.
Thực hiện các yêu cầu sau:
a,Tìm từ trái nghĩa với các từ "nhạt"
............ ; .............. ; ................. ;
b, đạt câu với từ nhạt và 1 câu trái nghĩa với từ nhạt
tìm 2 từ đòng nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ gọn gàng
Tìm từ trái nghĩa với từ Khổng LỒ .Đặt câu với từ vừa tìm được
Tìm từ trái nghĩa với từ " ốm yếu " . Đặt câu với từ em tìm được .
Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hạnh phúc (2 từ trở lên)
Tìm từ trái nghĩa với từ bại
Tìm từ trái nghĩa với các từ sau: nhỏ bé, sáng sủa, vui vẻ, cao sang, cẩn thận, đoàn kết .
Đặt câu với 1 trong các cặp từ ( hai từ trái nghĩa cùng xuất hiện trong câu