tìm từ phát âm khác:
1.
a.maps
b.beds
c.rooms
d.taxis
2.
a.full
b.summer
c.sunny
d.sunday
3.
a.ride
b.night
c.river
d.tired
tìm từ phát âm khác:
1.
a.maps
b.beds
c.rooms
d.taxis
2.
a.full
b.summer
c.sunny
d.sunday
3.
a.ride
b.night
c.river
d.tired
Tìm từ có cách phát âm khác nhau , âm th nha
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
a.houses b.watches c.glasses
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
1.tìm lỗi sai : He is going to his uncel's house by his car.
She need some eggs and a paket of milk.
2.chọn từ có cách phát âm khác : Laughs , Tops , Leaves , Books.
Giúp mị với
Chọn phát âm khác: ( những chữ mình viết hoa là từ phát âm )
Chọn từ phát âm khác loại ở âm S:
Từ có cách phát âm khác với các từ còn lạ
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại