trả lời
bần bật, thăm thẳm, chiêm chiếp. nức nở, tức tưởi, rón rén, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề.
hok tốt
Từ ghép: đằng đông, bông hoa,sương sớm, bắt đầu, bộ cánh, chim sâu, trên cành, xe máy, ô tô, nói chuyện, đi chợ, cảnh vật, hôm qua, hôm kia, tai họa, giáng xuống, anh em.
Từ láy: nhảy nhót, rộn rã, ríu ran, nặng nề