Tìm 10 danh từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1 và 10 trường hợp ngoại lệ
Tìm 10 động từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1và 10 trường hợp ngoại lệ
Tìm 10 tính từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1 và 10 trường hợp ngoại lệ
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại a.enjoy b.answer c.relax d. prefer
Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
1. A.computer B.forest C.accident D.household
2. A.protect B.prevent C.advise D.answer
3. A.invitation B.environment C.collection D.surprisingly
4. A.exchange B.although C.dessert D.buffalo
5. A.dessrt B.endangered C.because D.happiness
Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
1. A. embarrased B.surprised C.dangerous D.environment
2. A.scientist B.importance C.happiness D.sensibly
3. A.creature B.creative C.explore D.recycle
4. A.harmful B.italy C.endangered D.beautiful
5. A.friendliness B.magazine C.engineer D.exploration
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. A.environment B.embarrased C.interesting D.decision
2. A.danger B.excited C.compost D.fertilizer
3. A.temperature B.invitation C.exploration D.education
4. A.wildlife B.harvest C.climate D.disaster
5. A.agriculture B.creature C.ecology D.energy
Tìm trọng âm của các từ
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
17. A. toothpaste B. sandwich C. cartoon D. chocolate
18. A. aerobics B. activity C. badminton D. apply
19. A. visit B. unload C. receive D. correct
20. A. police B. gymnast C. teacher D. farmer
21. A. different B. dangerous C. difficult D. delicious
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
9. A. homework B. breakfast C. between D. bookshelf
10. A. banana B. buffalo C. favorite D. beautiful