Tìm một từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A. campus |
B. relax |
C. locate |
D. fashion |
2. A physics |
B. basic |
C. transmit |
D. establish |
3. A. washed |
B. worked |
C. missed |
D. crooked |
4. A. magnificent |
B. prince |
C. exciting |
D. oceanic |
5. A. width |
B. healthy
|
C.length
|
D. with |
1. A. campus |
B. relax |
C. locate |
D. fashion |
2. A physics |
B. basic |
C. transmit |
D. establish |
3. A. washed |
B. worked |
C. missed |
D. crooked |
4. A. magnificent |
B. prince |
C. exciting |
D. oceanic |
5. A. width |
B. healthy
|
C.length
|
D. with
|