Unit 16 : Inventions : Test 4

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Linh Nhi

Tìm một từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

1. A. campus

B. relax

C. locate

D. fashion

2. A physics

B. basic

C. transmit

D. establish

3. A. washed

B. worked

C. missed

D. crooked

4. A. magnificent

B. prince

C. exciting

D. oceanic

5. A. width

B. healthy

C.length

D. with

Đức Minh
24 tháng 3 2017 lúc 21:44

Tìm một từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

1. A. campus

B. relax

C. locate

D. fashion

2. A physics

B. basic

C. transmit

D. establish

3. A. washed

B. worked

C. missed

D. crooked

4. A. magnificent

B. prince

C. exciting

D. oceanic

5. A. width

B. healthy

C.length

D. with

Đặng Thu Huệ
25 tháng 3 2017 lúc 20:16

1. A. campus

B. relax

C. locate

D. fashion

2. A physics

B. basic

C. transmit

D. establish

3. A. washed

B. worked

C. missed

D. crooked

4. A. magnificent

B. prince

C. exciting

D. oceanic

5. A. width

B. healthy

C.length

D. with


Các câu hỏi tương tự
Trà My
Xem chi tiết
Hanuman
Xem chi tiết
Linh Nhi
Xem chi tiết
Hanuman
Xem chi tiết
nguyễn ngọc anh
Xem chi tiết
Trà My
Xem chi tiết
Trà My
Xem chi tiết
Linh Nhi
Xem chi tiết
trần Thị Lê Na
Xem chi tiết