Vui
Từ láy:
⇒ Vui vẻ; vui vui
Từ ghép tổng hợp:
⇒ Vui cười, vui chơi
Từ ghép phân loại:
⇒ Vui mắt, vui tai
Lạnh
Từ láy:
⇒ Lạnh lẽo, lành lạnh
Từ ghép tổng hợp:
⇒ Lạnh giá, lạnh buốt
Từ ghép phân loại:
⇒ Lạnh băng, lạnh hiu
#học tốt
Từ láy : vui vẻ , lạnh lẽo Từ láy tổng hợp : vui sướng , lạnh buốt Từ láy phân loại : vui mừng , lạnh cóng Mình nghĩ là vậy nha