*Tham khảo:
1. Biện pháp tu từ: Nhân hóa
Đoạn thơ:
“Trăng nằm sóng soãi trên cành liễu,
Đợi gió đông về để lả lơi.”
(Xuân Diệu)
- Biện pháp tu từ: Nhân hóa – "Trăng nằm sóng soãi", "đợi", "lả lơi" là những hành động, trạng thái của con người được gán cho "trăng".
- Tác dụng: Làm cho hình ảnh thiên nhiên trở nên sinh động, có hồn, giàu cảm xúc. Trăng không còn là vật thể vô tri mà trở thành một "con người" biết chờ đợi, biết làm duyên, góp phần tạo nên vẻ đẹp gợi cảm, lãng mạn của khung cảnh đêm thơ mộng.
2. Biện pháp tu từ: Ẩn dụ
Đoạn thơ:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng,
Lướt giữa mây cao với biển bằng.”
(Hồ Chí Minh - “Tức cảnh Pác Bó”)
- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ – "lái gió", "buồm trăng", "lướt giữa mây cao với biển bằng" là hình ảnh ẩn dụ cho hành trình cách mạng vượt gian nan.
- Tác dụng: Gợi liên tưởng đến sự bay bổng, phóng khoáng, khẳng định tinh thần lạc quan, tư thế chủ động và khí phách hiên ngang của người chiến sĩ cách mạng dù trong hoàn cảnh gian khó.
3. Biện pháp tu từ: Điệp ngữ
Đoạn thơ:
“Con ong làm mật yêu hoa,
Con cá bơi yêu nước,
Con chim hót yêu trời,
Em yêu trường em.”
(Trần Đăng Khoa)
- Biện pháp tu từ: Điệp ngữ – “yêu” được lặp đi lặp lại ở mỗi dòng thơ.
- Tác dụng: Nhấn mạnh tình cảm gắn bó tự nhiên giữa sự vật và môi trường sống của nó, từ đó nâng cao ý nghĩa câu cuối: tình yêu của em dành cho ngôi trường là chân thành, trong sáng và tự nhiên như mọi sinh vật yêu nơi mình thuộc về.