a)tìm 3 từ đồng nghĩa với từ rộng lớn
b)tìm 2 từ đồng nghĩa với từ yên tĩnh
1, tìm 3 từ đồng nghĩa với các từ : a, cho : .................................................... : b, trẻ em : ................................................... : c, đặt câu với 1 cặp từ đồng nghĩa có trong phần a hoăc b
tìm 3 từ đồng nghĩa với từ ăn
tìm 3 từ đồng nghĩa với từ "dài ngoẵng".
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:
Từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
lạc quan .................................... ...............................
chậm chạp ......................... .............................
đoàn kết ................................ .......................
Tìm từ đồng nghĩa với hòa bình
tìm từ đồng nghĩa với lao động
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với từ: Hoà bình. Đặt câu với một từ vừa tìm được.
tìm 3 từ đồng nghĩa với dũng cảm
Tìm 3 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau : a) Học Sinh : b) Giáo Viên :