`215 s = 180 + 35 = 3` phút `35` giây.
`-> C`
`215 s = 180 + 35 = 3` phút `35` giây.
`-> C`
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 năm 8 tháng = …… tháng
27 tháng = … năm … tháng
b) 4 giờ 35 phút = …… phút
195 phút = … giờ … phút.
c) 5 phút 10 giây = …… giây
215 giây = … phút … giây.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1,6 giờ = ...phút
2 giờ 15 phút =...phút
2,5 phút = ...giây
4 phút 25 giây = ...giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1,6 giờ = ...phút
2 giờ 15 phút =...phút
2,5 phút = ...giây
4 phút 25 giây = ...giây
số thích hợp điền vào chỗ chấm của 1 phút 15 giây là:
A.1,15 phút B.1,25 phút C.115 giây D.1,25 giây
Bài 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a,2 thế kỉ 9 năm = .............. năm 15 giờ 15 phút =...... phút
5 năm 3 tháng = ....... tháng 43 phút 37 giây =........ giây
12 ngày 5 giờ = ........... giờ 1 giờ 50 giây =......... .giây
b, 3/4 ngày = ..........giờ 7/12 phút = .......giây
5/6 giờ = ......... phút 13/3 giờ = .........phút
c, 47 tháng =...... năm....... tháng 96 phút =.......... giờ ......... phút
68 giờ = ........ ngày........ giờ 135 giây = ......... phút ........giây
giúp mk với !!!!!!!!
a, 6 giờ 32 phút + 3 giờ 5 phút
b,33 phút 35 giây - 25 phút 22 giây
c, 5 phút 6 giây x 5
d, 30 phút 15 giây : 5
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a} 2,4 giờ = .........phút
3,2 phút = .........giây
0,75 năm = ..........tháng
b} 1 3/5 giờ = .........phút
3 phút 15 giây = ............phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 phút 15 giây = ………,………phút
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây