Trọng âm thứ nhất | Trọng âm thứ hai |
people | agree |
listen | receive |
season | enjoy |
harvest | perform |
poster | police |
-trọng âm thứ nhất:people,listen,season,harvest, poster
-trọng âm 2:agree,receive, enjoy,perform,police
Trọng âm thứ nhất | Trọng âm thứ hai |
people | agree |
listen | receive |
season | enjoy |
harvest | perform |
poster | police |
-trọng âm thứ nhất:people,listen,season,harvest, poster
-trọng âm 2:agree,receive, enjoy,perform,police
I. Put the words in the correct column:
Jewish gather candles people receive
Asleep children enjoy attend happy
Student fasten listen funny widen
Listen compete prefer cancel perform happy
Afraid rainy handsome dislike reply
Review parade album remote culture harvest
Annual asleep present(n) present(v)
1st syllable |
2nd syllable |
[help me] afternoon nhấn trọng âm đầu hay trọng âm ba, hay cả hai âm đó?
Put the words in the correct column:
Jewish gather candles people receive Asleep children enjoy attend happy
Student fasten listen funny widen
Chọn từ có trọng âm khác :
Cần giải thích ặ
A. altogether | B. decorate | C. delicious | D. grandmother |
I. Put the words in the correct column according io the sounds /t/, /d/. end /id/.
Xếp các từ vào đúng cột theo các âm /t/, /d/. kết thúc /id/.
attended | passed | cleared | opened | decided |
edited | walked | played | hoped | surprised |
ended | confused | worked | wanted | washed |
/t/ | /d/ | /id/ |
|
|
|
Mốt số dấu hiệu nhận biết trọng âm và bài tập
Tìm từ có trọng âm khác
A.traffic B. dancer C. cycling D. balloon
B.central B. gripping C. complete D.boring
A. obey B.enter C.answer D.listen
A. station B.healthy C. safety D. alone
A.tidy B.compete C.extend D.mistake