1. sacrificed /d/ finished/t/ fixed /t/ seized /d/
=> vô lý
2 packed /t/ punched/t/ pleased/d/ pushed/t/
3 filled /d/ naked/id/ suited/id/ wicked/id/
4 caused /d/ increased/t/ practised/d/ promised/d/
5 killed/d/ cured/d/ crashed/t/ waived/d/
1. sacrificed /d/ finished/t/ fixed /t/ seized /d/
=> vô lý
2 packed /t/ punched/t/ pleased/d/ pushed/t/
3 filled /d/ naked/id/ suited/id/ wicked/id/
4 caused /d/ increased/t/ practised/d/ promised/d/
5 killed/d/ cured/d/ crashed/t/ waived/d/
Tìm các từ phát âm "ed" đặc biệt
chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
A. arrived B. believed C. received D. hoped
Cách làm bài chọn từ phát âm khác như thế nào??? Chỉ mình 1 vài cách với
Chọn từ có cách phát âm khác :
a. moved
b. stopped
c. booked
d. laughed
CẦN GIẢI THÍCH Ạ
trong những câu này mn giúp mik xem cái nào phát âm khác phần ed nha
A Looked B preferred C played D joined
chọn từ có phát âm khác các từ còn lại 1a.cleaned b.carried c.lived d.visited 2a.books b. finishes c.beds d.cleans
Khoanh tròn vào từ phát âm khác so với các từ còn lại:
1.A.Omelette B. outside C. orange D. bottle
2.A.Litertur B. Century C.Cultural D. Heritage